Bảng Giá Vật Tư Sắt Thép Thị Trường Miền Bắc - Giao Dịch Tại Các Công Ty Chuyên Doanh và Nhà Máy SX | |
(Áp dụng ngày 26 tháng 01 năm 2010 | |
| | | | | Đơn vị tính VNĐ/KG | |
| | | | | | | | | | |
STT | Tên Vật Tư | Mác Thép | Chủng | Xuất | Đơn giá (đã bao gồm VAT ) | Giao hàng | Dự báo | Tuần Tới |
Loại | Xứ | Bán Buôn | Bán Lẻ | Tại | Giá | Sức Mua |
1 | Tôn cuộn cán nóng 1-8ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 10,700 | 11,000 | 11,500 | HP | | |
2 | Tôn cuộn cán nóng 10-20ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 10,650 | 10,900 | 11,300 | HP | | |
3 | Tôn tấm từ 1- 8 ly ( Tấm Đúc ) | SS400 | Chính Phẩm | China | 10,700 | 11,000 | 11,500 | HP | | |
4 | Tôn tấm từ 10- 20 ly ( Tấm Đúc) | SS400 | Chính Phẩm | China | 10,650 | 10,900 | 11,500 | HP | | |
5 | Tôn tấm , cuộn lộ cộ | | | | 9,200 | 10,000 | 10,500 | HP | | |
6 | Gia Công xả cắt - Băng | | | | 175 | 200 | 300 | HN | | |
7 | Thép hình H - I - U - V Nhập khẩu | SS400 | Chính Phẩm | China | 12,200 | 12,700 | 13,200 | HP | | |
8 | Thép hình H - I - U - V | CT3 | Loại 1 | VN | 11,500 | 12,000 | 12,500 | HN | | |
Sản Xuất trong Nuớc loai nhỏ | Loại 2 | VN | 10,150 | 10,650 | 11,150 | HN | | |
9 | Thép hình H - I - U - V | CT3 | Loại 1 | VN | 11,800 | 12,100 | 12,500 | HN | | |
Sản xuất trong nước loại to | Loại 2 | VN | 10,450 | 10,750 | 11,150 | HN | | |
10 | Sắt hộp độ dày từ 3mm trở xuống | SS400 | Loại 1 | VN | 12,500 | 13,000 | 13,500 | HN | | |
Sắt hộp độ dày từ 3mm trở lên | SS400 | Loại 1 | VN | 12,300 | 12,700 | 13,500 | HN | | |
11 | Xà gồ U - C | SS400 | Loại1 | VN | 11,200 | 11,500 | 12,000 | HN | | |
12 | Ống thép đúc nhập khẩu loại to | C20 | Tiêu chuẩn | China | 19,000 | 19,200 | 19,500 | HN | | |
13 | Ống thép đúc nhập khẩu loại nhỏ | C20 | Tiêu chuẩn | China | 19,200 | 19,500 | 19,800 | HN | | |
14 | Ống thép đúc phi tiêu chuẩn | C20 | lộ cộ | - | 14,000 | 14,200 | 14,700 | HN | | |
15 | Ống thép hàn nhập khẩu loại to từ phi 273 trể lên | C20 | Tiêu chuẩn | China | 16,000 | 16,500 | 17,000 | HN | | |
16 | Ống Thép hàn nhỏ sản xuất trong nước từ phi 21-219 | CT3 | Tiêu chuẩn | VN | 13,000 | 13,500 | 14,000 | HN | | |
17 | Ống Thép hàn phi tiêu chuẩn | - | - | - | 9,000 | 9,500 | 11,000 | HN | | |
18 | Ống Thép mạ kẽm nhúng nóng Nhập khẩu loại To | C20 | Tiêu chuẩn | China | 20,000 | 20,300 | 21,000 | HN | | |
19 | Ống Thép mạ kẽm nhúng nóng SX trong nước loại nhỏ | CT3 | Tiêu chuẩn | VN | 19,500 | 19,800 | 20,000 | HN | | |
20 | Thép xây dựng dạng cuộn phi 6 - 8 | CT3 | | VN | 12,700 | 12,750 | 13,150 | HN | | |
21 | Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 10 | CT3 | | VN | 12,800 | 12,900 | 13,250 | HN | | |
22 | Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 12 | CT3 | | VN | 12,750 | 12,850 | 13,200 | HN | | |
23 | Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 14 -40 | CT3 | | VN | 12,700 | 12,750 | 13,150 | HN | | |
24 | Thép xây dựng dạng cây vằn D10 | CT5 | | VN | 12,800 | 12,900 | 13,250 | HN | | |
25 | Thép xây dựng dạng cây vằn D12 | CT5 | | VN | 12,750 | 12,850 | 13,200 | HN | | |
26 | Thép xây dựng dạng cây vằn D14-40 | CT5 | | VN | 12,700 | 12,750 | 13,150 | HN | | |
27 | Lưới thép kéo dãn loại mỏng 1,5-3ly (ô hình thoi) | SS400 | | VN | 17,000 | 17,500 | 19,000 | HN | | |
28 | Lưới thép kéo dãn loại dày 4-8ly (ô hình thoi) | SS400 | | VN | 15,000 | 15,500 | 16,000 | HP | | |
29 | Lưới thép hàn đính ( ô vuông ) | CT3 | | VN | 13,500 | 14,000 | 14,500 | HP | | |
1 | Giữ Nguyên | | | Hà Nội ngày 26 tháng 01 năm 2010 | | |
2 | Tăng không đáng kể | | | | | | | | | |
3 | Tăng nhẹ | | | Chúc Các Bạn Thành Công ! | | |
4 | Tăng Tương đối | | | | | | | | | |
5 | Tăng mạnh - khó kiểm soát | | | | | | | | | |
6 | Giảm không đáng kể | | | | | | | | | |
7 | Giảm nhẹ | | | | | | | | | |
8 | Giảm Tương đối | | | | | | | | | |
9 | Giảm mạnh - khó kiểm soát | | | | | | | | | |