Độ dày | Khổ 1500 | Cuộn lớn | Ghi chú | |
Khổ lỡ | Khổ lớn | |||
4.00 | - | 9.300 | | Cắt |
5.00(HàngÚc) | 9,500 | 8.800 | | |
6.00(HàngÚc) | 9,500 | 8.800 | 9.100 | |
8.00(China) | 8.900 | 8.500 | ||
10.0(China) | 8.900 | 8.500 | 8.800 | |
12.0(China) | 9.000 | 8.500 | 8.800 | |
14-16(china) | 10.000 | | | |
| | | | |
14.0 CT3 mechell | | - | - | |
16.0 CT3 mechell | | | | |
18 CT3 mechell | | | | |
20 | | | | |
(5-12) KMK | 10.000 | | | |
Cán Nguội:
Độ dày | 0.700 | 0.80 | 0.90 | 1.10 | 1,9-2,0 | 0.5 Hàng Kazastan |
Cán nguội | | 11.000 |
Cán Nóng:
Độ dày | Chính Phẩm | Loại 2 | Ghi Chú | |
Đen | Xám PO | |||
1.40 | | - | - | Cắt + Vận Chuyển |
1.50 | | - | - | |
1.60 | - | - | - | |
1.75 xả băng | 0.900 | - | - | |
1.80 | 9.500 | - | - | |
1.90 | - | - | - | |
2.0 xả băng | 9.300 | 9.100 | 9.100 | |
2.2 xả băng | 9.000 | - | - | |
1.5 xả băng | | - | - | |
2.20 – 2.30 | 9.200 | 8.700 | 8.700 | |
2.40 – 2.50 | 9.200 | 8.700 | 8.700 | |
2.60 – 2.80 | 9.200 | 8.700 | 8.700 | |
2.90 – 3.00 | 9.200 | 8.700 | 8.700 | |
Lẻ ly >3.00 | | 8.700 | 8.700 | |
Lẻ ly >4.50 | | 8.300 | 8.500 |
Hàng chào của một số công ty khác như sau:
Tên Công ty | Độ dày(mm) | Giá (VNĐ/KG) | |
TNA | 8-10-12(TQ) | 8.800 | |
| 8-10-12(KMK) | 9.700 | |
5-6(TQ) | 9.000 | ||
TIIC | 8-10-12(Lỡ khổ+ chính phẩm) | 8.600 | |
5-6(Lỡ khổ+ chính phẩm) | 8.600 | ||
2,0 băng xà gồ | 9.400 | ||
| 1.8 băng xà gồ | 9.600 | |
2.2-3.0 | 8.800 | ||
VN | 1.8 băng xà gồ | 9.600 | |
2,0 băng xà gồ | 9.400 | ||
| 8-13 (lỡ khổ) | 8.700 | |
| 5-6 lỡ khổ | 8.800 | |
| 2,0-3,0 | 9.000 | (lỡ khổ) |
TX | 2,0 nguyên Cuộn(lỡ khổ có cứng mềm) | 8,500 |
Thông tin chung:
Hàng 1,35-1,95 x 1219 x cuộn (Nam Phi) giao tại cảng đi Hải phòng giá 9.000-9.500
Ngọc Biển bán hàng loại 2 5-12 ly 8.400-8.500 lô 300-500
8.600-8.600 lô 50-100
Hàng Wire rod: Phi 6.5, phi 8 Trung Quốc Giá 9650 tiêu chuẩn SAE 1018B, 10B17
Phi 6 (Nga, Malai 6+8) 10.050 tiêu chuẩn ST3sp
Tất cả giá trên khi thương lượng tốt giá có thể giảm 100-200 tùy theo thanh toán và khối lượng mua hàng