Đánh giá chung:
-Giá thép tuần vừa rồi có chỉ có sự giảm giá chút ở mặt hàng tấm, đa số các mặt hàng còn lại ổn định.
-Giá nguyên liệu 2.0mm vẫn giữ vững ở mức 14.400-14.500 vnd/kg.Giá chào hàng từ Trung Quốc cũng đang giữ vững trước lễ với giá 590 USD/tấn CIF.Phía Trung quốc không muốn chốt hàng trước lễ nên các trả giá thấp hơn không được chốt mua bán.
-Giá nội địa thị trường Việt Nam tuần này cũng được dự báo ổn định ở đa số các mặt hàng.Cuối tuần rất nhiều tàu hàng giá cao được cập cảng như wire rod, tấm và hàng nguyên liệu cán ống tuy nhiên, sự ảnh hưởng từ thị trường Trung Quốc khiến các nhà thương mại trong nước vẫn giữ vững giá bán trong tuần này.
Tên Hàng | ĐVT | Giá(vnd/kg) | TC | |
Thép tấm cán nóng | ||||
3-5mm | Tấm | kg | 13700-13900 | A36/SS400 |
6-12mm | Tấm | kg | 13700-13900 | A36/SS400 |
14-50mm | Tấm | kg | 13700-14200 | A36/SS400 |
Size hút hàng 3/35/50 | Tấm | kg | A36/SS400 | |
…………… | A36/SS400 | |||
Thép cường độ cao | ||||
3-5mm | 14700-14900 | Q345B/s355/a572 | ||
6-12mm | 14700-14900 | Q345B/s355/a572 | ||
14-50mm | 14500-14800 | Q345B/s355/a572 | ||
Thép Chống trượt | ||||
3mm | Tấm/coil | kg | 14200-14300 | Chống trượt |
4mm | Tấm/coil | kg | 14200-14300 | Chống trượt |
5mm | Tấm/coil | kg | 14200-14300 | Chống trượt |
6mm | Tấm/coil | kg | 14200-14300 | Chống trượt |
8mm | Tấm/coil | kg | 14200-14300 | Chống trượt |
Thép cuộn cán nóng | ||||
1.2mm | Coil | kg | SPHC /SAE1006 | |
1.35mm | Coil | kg | 14900-15000 | SPHC /SAE1006 |
1.45mm | Coil | kg | 14,900 | SPHC /SAE1006 |
1.75mm | Coil | kg | 14800-14900 | SPHC /SAE1006 |
1.95mm | Coil | kg | 14400-14500 | SPHC /SAE1006 |
2.3mm | 14400-14500 | |||
2.45mm | Coil | kg | 14400-14500 | SPHC /SAE1006 |
2.6mm | Coil | kg | 14400-14500 | Sg255 |
3-12mm | Coil | kg | 14,200 | |
Phôi xà gồ,thép xã băng theo Yêu cầu . | ||||
1.45mm | Băng | kg | 15,200 | |
1.75mm | Băng | kg | 14800-15000 | |
1.95mm | Băng | kg | 14700-14900 | |
2.1-3.0mm | Băng | kg | 14500-14700 | |
Cuộn Loại 2 ( Từ 1.5mm>14mm) | ||||
1.2-2.0mm | Coil | kg | ||
2.1-3.0mm | Coil | kg | ||
3.1-10.0mm | Coil | kg | 13500-13800 | |
Thép xây dựng | ||||
Ø 6 | Cuộn | kg | ||
Ø 8 | Cuộn | kg | ||
Ø 10 | Cuộn | kg | ||
D10 | Thanh | kg | ||
D10-D18 | Thanh | kg | ||
…… | ||||
Thép Dây Wirre rod | ||||
6.5mm | Coil | kg | 13050-13150 | |
8mm | Coil | kg | 13000-113150 | |
10mm | Coil | kg | 13100-13400 | |
Thép Cọc cừ (Cừ lá sen) III & IV | 17600-17900 |
Bảng giá thép hình không thay đổi