-Bảng giá được xây dựng dựa trên thông tin thu thập được từ các cộng tác viên của satthep.net và đang trong quá trình xây dựng.
-Chỉ mang giá trị tham khảo trong thời điểm nhất định.
-Bảng giá đang trong quá trình xây dựng
Chủng loại | ĐVT | Giá(x1000) | Tài trợ | |
Thép Tấm(5-6-8-10-12 )X 1500X 6000 | Barem | 7.6-8.0 | ||
Thép tấm KMK các loại | Barem | 9.500 | ||
Thép tấm KMK các loại>14 mm | Barem | 10.200 | ||
Thép Tấm(14-16-18-20)X 1500X 6000 | Barem | 8.5-8.9 | ||
Thép Tấm(3-4 )X 1500X 6000 | Barem | 11-12 | ||
Thép cuộn 2,0 nguyên cuộn | Kg | 11.5-12 | ||
Thép băng xà gồ 2,0 | Kg | 10.8-11 | ||
Thép cuộn 2.2 -3,0 lỡ khổ | Kg | 11.5-12.5 | ||
Thép xây dựng | Kg | Việt Úc | 12.200 | |
TISCO | 12.200 | Xem chi tiết | ||
Việt Hàn | ||||