Hàng hoá | Đường kính (mm) | Đơn giá (đồng/tấn) |
1 – Thép thanh vằn JIS G 3112 SD295 TCVN 1651 CII | D10 | 11.800.000 |
D12 | 11.750.000 | |
D14 ¸ D32 | 11.700.000 | |
2 – Thép thanh vằn JIS G 3112 SD390 TCVN 1651 CIII | D10 | 11.900.000 |
D12 | 11.850.000 | |
D14 ¸ D32 | 11.800.000 | |
3 – Thép cuộn SWRM 12 | F 6, F 8 | 11.700.000 |
D8 gai | 11.800.000 |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN