Bảng giá thép xây dựng Thép Miền Nam(21/11/2008)
LOẠI SẢN PHẨM | MÁC THÉP | GIÁ BÁN (chưa VAT) | NƠI NHẬN HÀNG |
Thép cuộn Wide rod | Ф5,5 Ф4 Ф7 - Ф8 Ф10 – Ф20 | CT2 – CT3 - - - | 10.800.000 10.700.000 10.600.000 10.600.000 | Thép Miền Nam Biên Hoà Thép Miền Nam Biên Hoà Thép Miền Nam Biên Hoà Thép Miền Nam Biên Hoà |
Thép thanh vần Deform and bars | Ф10 Ф12 – Ф32 Ф36 | CT5 - SD295 - - | 11.110.000 10.960.000 10.960.000 | Thủ Đức, Nhà Bà, Biên Hoà, Miền Nam Thủ Đức, Nhà Bà, Biên Hoà, Miền Nam Nhà Bè, Thép Miền Nam |
Ф10 Ф10 (Quencing) Ф12- Ф36 Ф12 – Ф36 (Quencing) Ф40 – Ф43 | SD390 - - - - | 11.210.000 11.110.000 11.060.000 10.910.000 11.310.000 | Thủ Đức, Nhà Bà, Biên Hoà, Miền Nam Thép Miền Nam Thủ Đức, Nhà Bà, Biên Hoà, Miền Nam Thép Miền Nam Nhà Bà, Thép Miền Nam |
Ф10 Ф12 – Ф16 Ф40 – Ф43 | CT60 - - | 11.210.000 11.060.000 11.310.000 | Thủ Đức, Nhà Bà, Biên Hoà, Miền Nam Thủ Đức, Nhà Bà, Biên Hoà, Miền Nam Nhà Bè, Thép Miền Nam |
Thép Thanh Tròn Plun Bar | Ф10 Ф12 – Ф25 | CT3 - | 10.700.000 10.750.000 | Thép Miền Nam Biên Hoà Thép Miền Nam Biên Hoà |