LOẠI SẢN PHẨM | MÁC THÉP | GIÁ BÁN (Chưa VAT) | NƠI NHẬN HÀNG | |
Thép Cuộn | Φ53 Φ6 Φ7 – Φ8 Φ10 – Φ20 | CT2 – CT3 - - - | 10.950.000 10.800.000 10.800.000 10.800.000 | Thép Miền Thép Miền Thép Miền Thép Miền |
Thép Thanh Vằn Deform and bars | Φ10 Φ12 – Φ32 Φ36 | CT5-8D295 - - | 11.110.000 10.900.000 10.960.000 | Thủ Đức, Nhà Bè, Thép Miền Thủ Đức, Nhà Bè, Thép Miền Nhà Bè, Thép Miền |
Φ10 Φ10 (Quencing) Φ12 – Φ36 Φ12 – Φ36 (Quencing) Φ40 – Φ43 | SD380 - - - - | 11.210.000 11.110.000 11.000.000 10.910.000 11.310.000 | Thủ Đức, Nhà Bè, Thép Miền Thép Miền Thủ Đức, Nhà Bè, Thép Miền Thép Miền Nhà Bè, Thép Miền | |
Φ10 Φ12 – Φ36 Φ40 – Φ43 | Gr60 - - | 11.710.000 11.000.000 11.330.000 | Thủ Đức, Nhà Bè, Thép Miền Thủ Đức, Nhà Bè, Thép Miền Nhà Bè, Thép Miền | |
Thép Thanh Tròn Plun Bar | Φ10 Φ12 – Φ25 | CT3 - | 10.700.000 10.750.000 | Thép Miền Thép Miền |