Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bảng giá thép xây dựng Thép Vina Kyoei (03/12/2008)

 

Loại sản phẩn (Products)

Mác thép

(Grads)

Giá bán

(Net price)

Thuế GTGT
(VAT)

Giá thanh toán

(Total price)

a

b=5%*a

C= a+b

Thép cuộn

Wire rods

Φ6,0

SWRM12

11.840.000

577,000

12,117,000

Φ8,4

SWRM12

11.400.000

572,000

12,012,000

Φ8,0

SWRM12

11.340.000

567,000

11,907,000

 

 

 

Thép cây vằn

(Deform and bars)

 

D10

SD295A

11.730.000

585,500

12.295.000

SD390

11.810.000

590.000

12.400.000

G80 (ASTM)

11.810.000

590.000

12.400.000

D12

SD295A

11.530.000

578.000

12.138.000

SD390

11.660.000

583.000

12.243.000

G80 (ASTM)

11.660.000

583.000

12.243.000

D14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, & 32

SD295A

11.560.000

578.000

12.138.000

SD390

11.660.000

583.000

12.243.000

G80 (ASTM)

11.660.000

583.000

12.243.000