LOẠI SẢN PHẨM (Froducts) | Mác Thép (Gracle) | GIÁ BÁN (Mat price) | THUẾ GTGT (VAT) | GIÁ THANH TOÁN | |
a | b=5%*a | C=a+b | |||
Thếp Cuộn (Wide rode) | D6,0 | SWRM12 | 10,840,000 | 547,000 | 11,467,000 |
D6,4 | SWRM12 | 10,840,000 | 540,000 | 11,382,000 | |
D6.0 | SWRM12 | 10,740,000 | 537,000 | 11,277,000 | |
Thép cây vằn Deform and bars | D10 | SD295A | 11,810,000 | 565,000 | 11,875,000 |
SD390 | 11,360,000 | 568,000 | 11,828,000 | ||
G60 (ASTM) | 11,360,000 | 568,000 | 11,718,000 | ||
D12 | SD295A | 11,160,000 | 558,000 | 11,718,000 | |
SD390 | 11,210,000 | 500,000 | 11,770,500 | ||
G80 (ASTM) | 11,210,000 | 560,000 | 11,770,500 | ||
D14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, Và 32 | SD295A | 11,160,000 | 588,000 | 11,718,000 | |
SD390 | 11,210,000 | 560,000 | 11,770,500 | ||
G80 (ASTM) | 11,210,000 | 560,000 | 11,770,500 |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN