Tên Công ty | Độ dày(mm) | Giá (VNĐ/KG) | |
TNA | 8-10-12 | 8.800 | |
| 14-16 | 9.400 | |
TL | 8-10-12 | 8.9 | |
| 5-6 | 9.2 | |
CL | 14-16(china) | 9,8 | |
| 8-10-12 | 9.0 | |
| 5-6 lỡ khổ | 9.1-9.3 | |
| 8-10-12 Khổ<1m | 8.900-9.000 | |
| 2,0-3,0 | 9.200-9300 | (lỡ khổ) |
| 2.0 cắt băng xà gồ | 9.500 | |
| 1.8 cắt băng xà gồ | 9.700 | |
TIIC | 2.0 cắt băng xà gồ | 9.400 | |
SGTOLE | 1,95 cắt băng xà gồ | 9.4000 | |
VN | 2,0-3,0 | 9.000-9400 | (tùy khổ) |
Thông tin chung: Ngọc Biển bán hàng loại 2 5-12 ly 8.400-8.500 lô 300-500
8.600-8.600 lô 50-100
Hàng Wire rod: Phi 6.5, phi 8 Trung Quốc Giá 9650 tiêu chuẩn SAE 1018B, 10B17
Phi 6 (Nga, Malai 6+8) 10.050 tiêu chuẩn ST3sp