Bảng giá vận chuyển trong phạm vi TP.Cần Thơ 14/3/2009
TÊN VT | ĐVT | MIỀN NAM | HOA PHAT SD390 | INDONESIA Q235 |
Đ. Gía (Kg) | Đ. Giá (Cây) | Đ. Gía (Kg) | Đ. Giá (Cây) |
Thép cuộn Ø 6 | kg | 10,700 | | 10,700 | | 10,000 |
Thép cuộn Ø 8 | kg | 11,650 | | 10,650 | | 10,000 |
Thép cây vằn D10 11.7m/cây | kg | 11,060 | 79,640 | 10,905 | 78,696 | |
Thép cây vằn D12 11.7m/cây | kg | 10,880 | 113,039 | 10,755 | 111,740 | |
Thép cây vằn D14 11.7m/cây | kg | 10,900 | 154,311 | 10,775 | 152,542 | |
Thép cây vằn D16 11.7m/cây | kg | 10,900 | 201,497 | 10,780 | 199,279 | |
Thép cây vằn D18 11.7m/cây | kg | 10,950 | 256,230 | 10,820 | 253,188 | |
Thép cây vằn D20 11.7m/cây | kg | 10,950 | 316,444 | 10,810 | 312,398 | |
Thép cây vằn D22 11.7m/cây | kg | 10,950 | 381,783 | 10,830 | 377,599 | |
Thép cây vằn D25 11.7m/cây | kg | 11,120 | 500,900 | 10,990 | 495,045 | |