Giá thép trong nước của Ấn độ đối với cả thép thanh và thép tấm phẳng đều đã ngừng giảm trong ngày 30/12/2008.
Loại | 29/12 | 30/12 | Tăng/giảm |
ILPPI | 7090 | 7096 | 6 |
IFPPI | 6776 | 6799 | 22 |
INDSPI | 6941 | 6954 | 14 |
LPPI – Long Product Price Index – chỉ số giá thép thanh
FPPI – Flat Product Price Index – chỉ số giá thép tấm phẳng
ISPI – Indian Steel Price Index – chỉ số giá thép
FPPI – Flat Product Price Index – chỉ số giá thép tấm phẳng
ISPI – Indian Steel Price Index – chỉ số giá thép
Thép thanh:
Loại | 29/12 | 30/12 | Tăng/giảm |
PI - TMT | 6912 | 6907 | -5 |
PI - WRC | 7463 | 7479 | 16 |
PI - Angle | 6766 | 6771 | 6 |
PI - Channel | 6866 | 6872 | 6 |
PI - Joist | 6533 | 6538 | 5 |
PI: Price index: chỉ số giá cả
TMT: Thermo-mechanically treated- thép thanh xử lý nhiệt
WRC: Lõi thép
Angle: Thép góc
Channel: thép chữ U ghép
Joist: thép làm rầm nhà
Thép tấm phẳng:
Loại | 29/12 | 30/12 | Tăng/giảm |
PI - Narrow Plates | 6337 | 6373 | 36 |
PI - Wide Plates | 6975 | 7013 | 38 |
PI - Hot Rolled | 6575 | 6591 | 16 |
PI - Cold Rolled | 7381 | 7411 | 30 |
PI - Galvanized | 7049 | 7059 | 10 |
PI: Chỉ số giá
Narrow Plates: thép tấm nhỏ
Wide Plates: thép tấm lớn
Hot Rolled: thép cán nóng
Cold Rolled: thép cán nguội
Galvanized: tấm thép mạ kẽm