Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Chỉ số giá các sản phẩm thép phổ biến của Trung Quốc (Ngày 14-18/9/2009)

Sản phẩm
 size (mm) 
Tuần trước
Tuần này
Thay đổi so với tuần trước
Thay đổi chỉ số (so với cuối năm 2008)
Giá (yuan/t)
Chỉ số
Giá (yuan/t)
Chỉ số
common wire rod
6.5
3485
101.22
3514
102.06
0.84
-2.18
rebar
12-25
3672
104.35
3687
104.77
0.42
-0.97
medium plate
6
4120
112.69
4086
111.76
-0.93
-8.48
HR sheet
1
4159
100.87
4128
100.12
-0.75
-3.13
HR coil
2.75
3812
99.32
3798
98.96
-0.36
-0.15
CR sheet
0.5
5227
107.18
5190
106.42
-0.76
10.71
galvanized steel sheet
0.5
5297
102.5
5257
101.72
-0.78
7.12
seamless steel tube
159*6
4843
104.71
4788
103.52
-1.19
-5.91

- Hiệp hội sắt thép Trung Quốc (CISA) đã đưa ra “Chỉ số giá các sản phẩm thép phổ biến ở Trung Quốc” vào tháng 4/2001. Chỉ số này dựa theo giá giao dịch phổ biến đối với 8 sản phẩm thép ở 23 thành phố lớn của Trung Quốc.
- Mức giá trên đã bao gồm 17% VAT.