Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Chỉ số giá các sản phẩm thép phổ biến ở Trung Quốc (7/9-11/9/2009)

Chỉ số giá các sản phẩm thép phổ biến ở Trung Quốc (7/9-11/9/2009)

Sản phẩm

 size (mm) 

Tuần trước

Tuần này

Thay đổi chỉ số so với tuần trước

Thay đổi chỉ số so với cuối năm 2008

Giá  (yuan/t)

Chỉ số

Giá (yuan/t)

Chỉ số

common wire rod

6.5

3696

107.35

3485

101.22

-6.13

-3.02

rebar

12-25

3877

110.17

3672

104.35

-5.82

-1.39

medium plate

6

4215

115.29

4120

112.69

-2.6

-7.55

HR sheet

1

4228

102.55

4159

100.87

-1.68

-2.38

HR coil

2.75

3887

101.27

3812

99.32

-1.95

0.21

CR sheet

0.5

5344

109.58

5227

107.18

-2.4

11.47

galvanized steel sheet

0.5

5392

104.33

5297

102.5

-1.83

7.9

seamless steel tube

159*6

4942

106.85

4843

104.71

-2.14

-4.72

- Hiệp hội sắt thép Trung Quốc (CISA) đã đưa ra “Chỉ số giá các sản phẩm thép phổ biến ở Trung Quốc” vào tháng 4/2001. Chỉ số này dựa theo giá giao dịch phổ biến đối với 8 sản phẩm thép ở 23 thành phố lớn của Trung Quốc.

- Mức giá trên đã bao gồm 17% VAT.