Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Chỉ số giá các sản phẩm thép phổ biến ở Trung Quốc (Ngày 21-25/9/2009)

Sản phẩm

 size (mm) 

Tuần trước

Tuần này

Thay đổi chỉ số so với tuần trước

Thay đổi chỉ số so với cuối năm 2008

Giá (yuan/t)

Chỉ số

Giá (yuan/t)

Chỉ số

 common wire rod

6.5

3514

102.06

3513

102.03

-0.03

-2.21

rebar

12-25

3687

104.77

3682

104.63

-0.14

-1.11

medium plate

6

4086

111.76

4054

110.89

-0.87

-9.35

HR sheet

1

4128

100.12

4099

99.42

-0.7

-3.83

HR coil

2.75

3798

98.96

3733

97.26

-1.7

-1.85

CR sheet

0.5

5190

106.42

5155

105.7

-0.72

9.99

galvanized steel sheet

0.5

5257

101.72

5201

100.64

-1.08

6.04

seamless steel tube

159*6

4788

103.52

4732

102.31

-1.21

-7.12

- Hiệp hội sắt thép Trung Quốc (CISA) đã đưa ra “Chỉ số giá các sản phẩm thép phổ biến ở Trung Quốc” vào tháng 4/2001. Chỉ số này dựa theo giá giao dịch phổ biến đối với 8 sản phẩm thép ở 23 thành phố lớn của Trung Quốc.

- Mức giá trên đã bao gồm 17% VAT.