Chỉ số giá các sản phẩm thép phổ biến ở Trung Quốc (Ngày 31/8-4/9/2009)
Sản phẩm | size (mm) | Tuần trước | Tuần này | Thay đổi chỉ số so với tuần trước | Thay đổi chỉ số so với cuối năm 2008 | ||
Giá (yuan/t) | Chỉ số | Giá (yuan/t) | Chỉ số | ||||
common wire rod | 6.5 | 3780 | 109.79 | 3696 | 107.35 | -2.44 | 3.11 |
rebar | 12-25 | 3996 | 113.55 | 3877 | 110.17 | -3.38 | 4.43 |
medium plate | 6 | 4285 | 117.2 | 4215 | 115.29 | -1.91 | -4.95 |
HR sheet | 1 | 4301 | 104.32 | 4228 | 102.55 | -1.77 | -0.7 |
HR coil | 2.75 | 3810 | 99.27 | 3737 | 97.37 | -1.9 | -1.74 |
CR sheet | 0.5 | 5374 | 110.19 | 5344 | 109.58 | -0.62 | 13.87 |
galvanized steel sheet | 0.5 | 5446 | 105.38 | 5392 | 104.33 | -1.04 | 9.73 |
seamless steel tube | 159*6 | 5022 | 108.58 | 4942 | 106.85 | -1.73 | -2.58 |
- Hiệp hội sắt thép Trung Quốc (CISA) đã đưa ra “Chỉ số giá các sản phẩm thép phổ biến ở Trung Quốc” vào tháng 4/2001. Chỉ số này dựa theo giá giao dịch phổ biến đối với 8 sản phẩm thép ở 23 thành phố lớn của Trung Quốc.
- Mức giá trên đã bao gồm 17% VAT.