Chỉ số giá thép của Ấn Độ đối với thép tấm phẳng tiếp tục giảm trong ngày 4/12/2008, trong khi thép thanh lại trong xu hướng ổn định.
Loại | 3/12 | 4-Dec | Tăng/giảm |
ILPPI | 7104 | 7142 | 38 |
IFPPI | 7139 | 7038 | -101 |
INDSPI | 7121 | 7092 | -28 |
Loại | 4/12 | 5/12 | Tăng/giảm |
ILPPI | 7142 | 7155 | 13 |
IFPPI | 7038 | 7076 | 38 |
INDSPI | 7092 | 7117 | 25 |
LPPI – Long Product Price Index – chỉ số giá thép thanh
FPPI – Flat Product Price Index – chỉ số giá thép tấm phẳng
ISPI – Indian Steel Price Index – chỉ số giá thép
FPPI – Flat Product Price Index – chỉ số giá thép tấm phẳng
ISPI – Indian Steel Price Index – chỉ số giá thép
Thép thanh:
Loại | 3/12 | 4/12 | Tăng/giảm |
PI - TMT | 7022 | 7045 | 23 |
PI - WRC | 7326 | 7376 | 50 |
PI - Angle | 6830 | 6884 | 54 |
PI - Channel | 6907 | 6911 | 5 |
PI - Joist | 6779 | 6847 | 68 |
Loại | 4/12 | 5/12 | Tăng/giảm |
PI - TMT | 7045 | 7075 | 30 |
PI - WRC | 7376 | 7397 | 21 |
PI - Angle | 6884 | 6832 | -52 |
PI - Channel | 6911 | 6924 | 13 |
PI - Joist | 6847 | 6785 | -62 |