Các chỉ số gía thép trong nước Ấn Độ đối với các sản phẩm thép thanh và thép tấm phẳng đã cho thấy những dấu hiệu tích cực trong ngày 2/1/2009.
Loại | 31/12 | 2/1 | Tăng/giảm |
ILPPI | 7102 | 7115 | 13 |
IFPPI | 6774 | 6782 | 8 |
INDSPI | 6946 | 6956 | 10 |
FPPI – Flat Product Price Index – chỉ số giá thép tấm phẳng
ISPI – Indian Steel Price Index – chỉ số giá thép
Category | 31-Dec | 2-Jan | Change |
PI - TMT | 6911 | 6915 | 4 |
PI - WRC | 7486 | 7507 | 21 |
PI - Angle | 6782 | 6793 | 11 |
PI - Channel | 6882 | 6894 | 11 |
PI - Joist | 6548 | 6564 | 16 |
Category | 31-Dec | 2-Jan | Change |
PI - Narrow Plates | 6352 | 6373 | 21 |
PI - Wide Plates | 7013 | 6999 | -14 |
PI - Hot Rolled | 6548 | 6562 | 14 |
PI - Cold Rolled | 7421 | 7421 | 0 |
PI - Galvanized | 7040 | 7040 | 0 |