Chỉ số giá thép thanh và chỉ số giá thép tấm phẳng lần lượt tăng 18 và 2 điểm. Chỉ số giá chung đã nhích lên 10 điểm.
Loại | 12/12 | 15/12 | Tăng/giảm |
ILPPI | 7137 | 7155 | 18 |
IFPPI | 6847 | 6848 | 2 |
INDSPI | 6998 | 7009 | 10 |
LPPI – Long Product Price Index – chỉ số giá thép thanh
FPPI – Flat Product Price Index – chỉ số giá thép tấm phẳng
ISPI – Indian Steel Price Index – chỉ số giá thép
FPPI – Flat Product Price Index – chỉ số giá thép tấm phẳng
ISPI – Indian Steel Price Index – chỉ số giá thép
Thép thanh:
Loại | 12/12 | 15/12 | Tăng/giảm |
PI - TMT | 6972 | 7006 | 34 |
PI - WRC | 7470 | 7483 | 13 |
PI - Angle | 6813 | 6825 | 12 |
PI - Channel | 6940 | 6951 | 11 |
PI - Joist | 6701 | 6670 | -31 |
PI: Price index: chỉ số giá cả
TMT: Thermo-mechanically treated- thép thanh xử lý nhiệt
WRC: Lõi thép
Angle: Thép góc
Channel: thép chữ U ghép
Joist: thép làm rầm nhà
Thép tấm phẳng:
Loại | 12/12 | 15/12 | Tăng/giảm |
PI - Narrow Plates | 6447 | 6453 | 6 |
PI - Wide Plates | 7128 | 7128 | 0 |
PI - Hot Rolled | 6661 | 6663 | 2 |
PI - Cold Rolled | 7320 | 7320 | 0 |
PI - Galvanized | 7144 | 7144 | 0 |
PI: Chỉ số giá
Narrow Plates: thép tấm nhỏ
Wide Plates: thép tấm lớn
Hot Rolled: thép cán nóng
Cold Rolled: thép cán nguội
Galvanized: tấm thép mạ kẽm