City | origin | Specification | Today’s price(RMB/ton) | Compared With yesterday | Compared with last week | Compared with last month |
Zhengzhou | Handan steel | Φ6.5mm | 4200 | ↓150 | - | ↓950 |
Xian | Handan steel | Φ6.5mm | 4350 | →0 | - | ↓810 |
Wuhan | Wisco | Φ6.5mm | 4100 | ↓120 | - | ↓1040 |
Tianjin | Tangshan steel | Φ6.5mm | 3450 | ↓200 | - | ↓1450 |
Shenyang | Beitai | Φ6.5mm | 3750 | ↓150 | - | ↓1200 |
Shanghai | Pingxiang steel | Φ6.5mm | 3860 | ↓30 | - | ↓980 |
Hangzhou | Yong steel | Φ6.5mm | 4000 | ↓200 | - | ↓950 |
Guangzhou | Guangzhou steel | Φ6.5mm | 4380 | →0 | - | ↓670 |
Chengdu | Weiyuan steel | Φ6.5mm | 4540 | ↓50 | - | ↓560 |
Beijing | Shou/Tang/Xuan/Cheng | Φ6.5mm | 3720 | ↓130 | - | ↓1500 |
Average | -- | -- | 4035 | ↓103 | - | ↓1011 |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN