Ngày hôm nay thị trường thép cuộn cán nóng Trung Quốc lần đầu tiên giảm giá kể từ sau Tết Nguyên Đán. Hai trong số 3 thị trường lớn của Trung Quốc là Thượng Hải và Thiên Tân đồng loạt giảm nhẹ. Biên độ giảm trong khoảng 20-60 RMB/tấn (3-8.8 USD/tấn), chỉ còn Quảng Châu giá không đổi so với ngày hôm qua. Không chỉ riêng 3 thị trường lớn mà nhiều khu vực khác, giá cũng đã bắt đầu rục rịch chuyển hướng giảm nhẹ.
Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng giá giảm thất thường trong ngày hôm nay do công bố không thay đổi giá tháng 4 của Baosteel. Thông tin này hoàn toàn trái ngược với dự báo trước đó cho rằng tập đoàn sắt thép lớn nhất Trung Quốc này sẽ tăng mạnh giá xuất xưởng trong bối cảnh giá thép thế giới đang leo thang.
Tuy nhiên, đối nghịch lại với Baosteel, Angang hôm nay lại công bố nâng thêm 300 RMB/tấn (44 USD/tấn) đối với thép cuộn cán nóng giao tháng 4. Như vậy, thị trường đón nhận hai luồng thông tin trái chiều trong cùng 1 ngày.
Liệu xu hướng giá tăng có còn giữ vững được hay không phải chờ đến tuần sau vì tuần này chỉ còn 1 ngày giao dịch cuối cùng vào ngày mai, thị trường chưa đủ thời gian để thể hiện phản ứng rõ rệt.
Thượng Hải
Quy cách | Tiêu chuẩn | Nhà máy | Giá | Tăng▲/Giảm▼ | ||
RMB | USD | RMB | USD | |||
3.5mm*1500*C | Q235/SS400 | Shagang | 4200 | 615 | -20 | -2.9 |
3.5mm*1250*C | Q235 | Rizhao | 4200 | 615 | -20 | -2.9 |
3.75mm*1500*C | Q235/SS400 | Shagang | 4200 | 615 | -20 | -2.9 |
4.0mm*1250*C | Q235/SS400 | Tanggang | 4200 | 615 | -20 | -2.9 |
4.5mm*1500*C | Q235/SS400 | Shagang | 4180 | 612 | -20 | -2.9 |
4.75mm*1500*C | Q235/SS400 | Shagang | 4180 | 612 | -20 | -2.9 |
5.5mm*1500*C | Q235/SS400 | Shagang | 4180 | 612 | -20 | -2.9 |
5.75mm*1250*C | Q235/SS400 | Tanggang | 4180 | 612 | -20 | -2.9 |
6.5mm*1500*C | Q235/SS400 | Shagang | 4160 | 609 | -30 | -4.4 |
7.5mm*1500*C | Q235/SS400 | Shagang | 4160 | 609 | -30 | -4.4 |
9.5mm*1500*C | Q235/SS400 | Shagang | 4160 | 609 | -30 | -4.4 |
9.75mm*1500*C | Q235/SS400 | Shagang | 4160 | 609 | -30 | -4.4 |
11.5mm*1500*C | Q235/SS400 | Shagang | 4160 | 609 | -30 | -4.4 |
13.5mm*1500*C | Q235/SS400 | Shagang | 4160 | 609 | -30 | -4.4 |
7.5mm*1800*C | SS400 | Shougang | 4160 | 609 | -50 | -7.3 |
7.5mm*1800*C | Q235B | Magang | 4160 | 609 | -50 | -7.3 |
7.5mm*1800*C | Q235B | Liaogang | 4160 | 609 | -50 | -7.3 |
15.5mm*1800*C | Q235B | Magang | 4190 | 613 | -60 | -8.8 |
17.5mm*1800*C | Q235B | Magang | 4190 | 613 | -60 | -8.8 |
|
| Giá trung bình: | 611 |
|
|
Sacom