Thị trường Bắc Kinh giảm giá
Thị trường giao dịch trung bình quanh mức 3,800-3,820 RMB/tấn (556-559 USD/tấn). Khối lượng giao dịch không nhiều lắm.
HRC dày 3.0mm*1500*C có giá 3,800 RMB/tấn (556 USD/tấn). 4.75mm có giá 3,750-3,800 RMB/tấn (549-556 USD/tấn).
Giá thép bảng điện dao động chủ yếu ở mức 4,000 RMB/tấn (586 USD/tấn). Giá thép trên thị trường diễn biến chủ yếu theo chiều hướng đi xuống, niềm tin thị trường không mấy lạc quan.
Thị trường thép cuộn cán nóng tại Thiên Tân ổn định
Trong phiên giao dịch ngày hôm nay, HRC tại thị trường Thiên Tân vẫn ổn định.
Giá HRC 2.75mm*1500*C có giá 3,820 RMB/tấn (559 USD/tấn), HRC 5.5mm*1500*C có giá 3,700 RMB/tấn (542 USD/tấn), khổ 1,800mm có giá 3,750 RMB/tấn (549 USD/tấn). Trong mấy ngày gần đây, HRC vẫn giao dịch trầm lắng quanh mức 3,700 RMB/tấn ( 542 USD/tấn).
Tuy nhiên, mức giá giao dịch 3,650 RMB/tấn (534 USD/tấn) vẫn xuất hiện trong phiên giao dịch hôm nay.Thị trường vẫn giao dịch ở mức giá khá thấp, một số doanh nghiệp có chiều hướng mua hàng trở lại. Giá giao dịch trên các sàn có lúc lên đến 4,000 RMB/tấn (586 USD/tấn) nhưng nhìn chung giá giao dịch thấp nhất vào khoảng 3,898 RMB/tấn (571 USD/tấn). Hôm nay, tập đoàn Hebei thông báo giá tháng 2, khổ 5.5mm*1500*C có giá 3,950 RMB/tấn ( 578 USD/tấn).
Nhà máy Tangshan giao hàng 100%. Hangang: dây chuyền CSP giao 80% số hàng, dây chuyền 2250 giao 100% số hàng. Công ty Shende: giao 100% hàng.
Bảng báo giá thép tháng 2 (loại 5.5mm*1500*C) một số nhà máy lớn ở Thiên Tân. Đơn vị: RMB/tấn (USD/tấn).
Nhà máy | Tiêu chuẩn | Giá tháng 1 | Mức độ điều chỉnh giá | Tỉ lệ giao hàng | |
Anyang | Q235 | 3,430 (502)(trước thuế) 4,013.1 (588)(sau thuế) | 200(29) | 100% | |
Bengang | Q235 | 3,630 (531)(trước thuế) 4,247.1 (622)(sau thuế) | 150 (22) | 85% | |
Shougang | Q235 | 3,550 (520)(trước thuế) 4,153.5 (608)(sau thuế) | 153.5 (22.5) | 70% | |
Baogang | Q235 | 4,020 (589) (sau thuế) | 100 (15) |
| |
Taigang | Q235 | 3,410 (499)(trước thuế) 3,989.7 (584)(sau thuế) | 0 |
| |
He gang | Tanggang | SS400 | 3,950 (578)(sau thuế) | 0 | 100% |
Shengang | Q235 | 100% | |||
Hangang | Q235 | CSP 80% 2250 100% |
(Sacom)