Thép xây dựng.
Thép thanh vằn HRB335 Φ20mm có giá bình quân 3,833 RMB/tấn (562 USD/tấn), tăng 11 RMB/tấn (1.6 USD/tấn). Hoa Đông, Hoa Nam, Hoa Trung, Tây Nam, Tây Bắc giá tăng. Diễn biến giá tại Hoa Bắc khá phức tạp.
Thanh vằn HRB335 20mm tại Thượng Hải tăng mạnh nhất khoảng 50 RMB/tấn (7.3 USD/tấn). Thanh vằn HRB335 12mm tại Thái Nguyên giảm giá mạnh nhất khoảng 50 RMB/tấn (7.3 USD/tấn)
Thép tấm đúc. Tăng giá.
Thép tấm đúc dày 20mm có giá bình quân ổn định ở mức 4,084 RMB/tấn (599 USD/tấn), tăng 23 RMB/tấn (3.4 USD/tấn). Giao dịch trầm lắng.
Thượng Hải, Hàng Châu, Hợp Phì, Phúc Châu, Quảng Châu, Trường Sa, Vũ Hán, Thiên Tân, Thạch Gia Trang, Thái Nguyên, Thẩm Dương, Thành Đô, Tây An, Lan Châu tăng 10-80 RMB/tấn (1.5-11.7 USD/tấn). Các thành phố khác giá ổn định.
Thép cuộn cán nóng, nguội.
Cuộn cán nóng.
HRC dày 3mm hơi tăng giá, giá bình quân vào khoảng 4,137 RMB/tấn (607 USD/tấn), tăng 15 RMB/tấn (2.2 USD/tấn). Trong đó, Thượng Hải tăng mạnh nhất khoảng 60 RMB/tấn (8.8 USD/tấn). Không thành phố nào giảm giá.
Loại dày 4.75mm có giá bình quân 4,023 RMB/tấn (590 USD/tấn), tăng 21 RMB/tấn (3.1 USD/tấn). Quảng Châu tăng khoảng 70 RMB/tấn (10.3 USD/tấn). Không thành phố nào giảm giá.
Cuộn cán nguội. Tăng giá nhẹ.
Loại dày 0.5mm có giá 5,515 RMB/tấn (809 USD/tấn), tăng 17 RMB/tấn (2.5 USD/tấn). Trong đó, Thanh Đảo tăng mạnh nhất khoảng 100 RMB/tấn (15 USD/tấn). Thượng Hải, Hàng Châu tăng 20 RMB/tấn (2.9 USD/tấn).
Loại dày 1.0mm có giá bình quân 5,693 RMB/tấn (835 USD/tấn), tăng 19 RMB/tấn (2.8 USD/tấn). Trong đó, Đặng Châu tăng 100 RMB/tấn (15 USD/tấn). Thượng Hải, Hợp Phì, Quảng Châu tăng 20 RMB/tấn (2.9 USD/tấn).
Thép hình. Tăng giá.
Thép góc 5#: 3,800 RMB/tấn (557 USD/tấn), tăng 6 RMB/tấn (0.88 USD/tấn). Trong đó, Thiên Tân, Thái Nguyên, Thẩm Dương, Thành Đô tăng từ 20-50 RMB/tấn (2.9-7.3 USD/tấn).
Thép chữ U 16#: 3,809 RMB/tấn (559 USD/tấn), tăng 6 RMB/tấn (0.88 USD/tấn). Thiên Tân, Thái Nguyên, Cáp Nhĩ Tân, Thành Đô tăng 20-50 RMB/tấn (2.9-7.3 USD/tấn).
Thép hình chữ I 25#: Tăng nhẹ.
Giá bình quân trên toàn quốc vào khoảng 3,922 RMB/tấn (575USD/tấn). Vũ Hán, Thái Nguyên, Thành Đô tăng 40-50 RMB/tấn (5.9-7.3 USD/tấn).
Thép mạ kẽm nhúng nóng. Tăng giá.
Thép mạ kẽm nhúng nóng dày 0.5mm có giá bình quân 5,412 RMB/tấn (794 USD/tấn), tăng giá nhẹ. Ở Quảng Châu, giá tăng mạnh nhất khoảng 20 RMB/tấn (2.9 USD/tấn).
Loại dày 1.0mm có giá 5,216 RMB/tấn (765 USD/tấn). Thượng Hải tăng mạnh nhất khoảng 20 RMB/tấn (2.9 USD/tấn).
Sacom