Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Điểm tin thị trường TQ ngày 15/4/2025

Tin tức ngành thép

Tin tức ngành

Tháng 3 năm 2025, Trung Quốc xuất khẩu 10,456 triệu tấn thép

Tháng 3 năm 2025, Trung Quốc xuất khẩu 10,456 triệu tấn thép; từ tháng 1 đến tháng 3, tổng lượng thép xuất khẩu đạt 27,429 triệu tấn, tăng 6,3% so với cùng kỳ năm trước. 

Tháng 3 năm 2025, Trung Quốc nhập khẩu 501.000 tấn thép; từ tháng 1 đến tháng 3, tổng lượng thép nhập khẩu đạt 1,55 triệu tấn, giảm 11,3% so với cùng kỳ năm trước.

Tháng 3 năm 2025, Trung Quốc nhập khẩu 93,974 triệu tấn quặng sắt và tinh quặng; từ tháng 1 đến tháng 3, tổng lượng quặng sắt và tinh quặng nhập khẩu đạt 285,312 triệu tấn, giảm 7,8% so với cùng kỳ năm trước.

Tháng 3 năm 2025, Trung Quốc nhập khẩu 38,732 triệu tấn than đá và than non; từ tháng 1 đến tháng 3, tổng lượng than đá và than non nhập khẩu đạt 114,846 triệu tấn, giảm 0,9% so với cùng kỳ năm trước.  

Trung Quốc nhập khẩu 51,414 triệu tấn dầu thô trong tháng 3

Tháng 3 năm 2025, Trung Quốc nhập khẩu 51,414 triệu tấn dầu thô; từ tháng 1 đến tháng 3, tổng lượng dầu thô nhập khẩu đạt 135,247 triệu tấn, giảm 1,5% so với cùng kỳ năm trước.

Tháng 3 năm 2025, Trung Quốc nhập khẩu 3,052 triệu tấn dầu thành phẩm; từ tháng 1 đến tháng 3, tổng lượng dầu thành phẩm nhập khẩu đạt 9,358 triệu tấn, giảm 22,4% so với cùng kỳ năm trước;

Tháng 3 năm 2025, Trung Quốc xuất khẩu 5,24 triệu tấn dầu thành phẩm; từ tháng 1 đến tháng 3, tổng lượng dầu thành phẩm xuất khẩu đạt 12,46 triệu tấn, giảm 15,9% so với cùng kỳ năm trước.

Tháng 3 năm 2025, Trung Quốc nhập khẩu 38,732 triệu tấn than đá và than non; từ tháng 1 đến tháng 3, tổng lượng than đá và than non nhập khẩu đạt 114,846 triệu tấn, giảm 0,9% so với cùng kỳ năm trước.

Tháng 3 năm 2025, Trung Quốc nhập khẩu 9,158 triệu tấn khí đốt tự nhiên; từ tháng 1 đến tháng 3, tổng lượng khí đốt tự nhiên nhập khẩu đạt 29,418 triệu tấn, giảm 10% so với cùng kỳ năm trước.

Năm 2024, tổng lượng tái chế tài nguyên tại Trung Quốc vượt 400 triệu tấn

Hiệp hội Tái chế Vật liệu Trung Quốc đã công bố Báo cáo Phát triển Ngành Tái chế Tài nguyên Trung Quốc (2025) tại sự kiện chủ đề “Tiêu dùng Xanh và Phát triển Ngành Tái chế Tài nguyên”. Theo báo cáo:

Năm 2024, quy mô ngành tái chế tài nguyên tại Trung Quốc tiếp tục mở rộng, với tổng lượng tái chế đạt 401 triệu tấn, tăng 6,5% so với năm 2023.

Giá trị tái chế đạt 1,33 nghìn tỷ nhân dân tệ.

Phế liệu thép (Waste Steel): Là loại có lượng tái chế cao nhất, chiếm hơn 60% tổng lượng tái chế.

Tác động chính sách: Nhờ việc triển khai thành công chính sách đổi mới thiết bị tiêu dùng cũ lấy mới, lượng tái chế các sản phẩm điện tử, điện lạnh phế thải và xe cơ giới phế thải tăng đáng kể.

Xu hướng phát triển: Dưới sự thúc đẩy của chính sách ưu đãi và đổi mới công nghệ, hệ thống tái chế tài nguyên của Trung Quốc ngày càng hoàn thiện, ngành này đang phát triển theo hướng chuẩn hóa, quy mô hóa, và tập trung hóa.

Tóm lại, năm 2024, ngành tái chế tài nguyên Trung Quốc ghi nhận tăng trưởng ấn tượng (+6,5%, đạt 401 triệu tấn), với phế liệu thép dẫn đầu (chiếm hơn 60%). Chính sách đổi mới thiết bị tiêu dùng đã thúc đẩy tái chế điện tử và xe phế thải, đồng thời hệ thống tái chế ngày càng chuyên nghiệp nhờ chính sách và công nghệ. Điều này không chỉ hỗ trợ phát triển bền vững mà còn giảm áp lực nguồn cung thép mới, có thể ảnh hưởng tích cực đến giá thép nội địa trong dài hạn (giảm áp lực chi phí nguyên liệu). Tuy nhiên, cần theo dõi thêm tác động của tái chế đến chất lượng thép và giá phế liệu trên thị trường.

Phân tích thị trường

Cán nóng

Về vĩ mô, kỳ vọng đối với thép cuộn cán nóng đang tốt lên, nhưng nhu cầu thực tế đối với thép thành phẩm tương đối yếu, dẫn đến thị trường kỳ hạn tăng cao rồi giảm trở lại. Về phía nhu cầu, nhu cầu trong tháng 4 đang trong giai đoạn phục hồi và dữ liệu về nguồn vốn sản xuất tiếp tục được cải thiện. Về phía cung ứng, ngay cả khi trọng tâm giá thép gần đây giảm và tỷ suất lợi nhuận của các nhà máy thép giảm, tỷ lệ hoạt động tổng thể vẫn tăng nhẹ. Tuy nhiên, xét về tổng thể hàng tồn kho, tốc độ giảm hàng tồn kho của thép cuộn cán nóng vẫn tương đối trung bình và áp lực nhu cầu đối với thép cuộn cán nóng vẫn còn. Do đó, dự kiến giá thép cuộn cán nóng ngày mai có thể sẽ dao động trong biên độ hẹp.

Kỳ vọng vĩ mô đối với thép cán nóng đang có xu hướng tích cực, nhưng nhu cầu thực tế với thép thành phẩm lại tương đối yếu, khiến thị trường kỳ hạn sau khi tăng cao đã quay đầu giảm.

Về nhu cầu, nhu cầu cho tháng 4 đang trong giai đoạn phục hồi, với dữ liệu về vốn cho ngành sản xuất tiếp tục cải thiện. Về nguồn  cung, mặc dù giá thép gần đây giảm và tỷ lệ lợi nhuận của các nhà máy thép giảm, nhưng tỷ lệ sản xuất vẫn tăng nhẹ.

Tốc độ giảm tồn kho thép cán nóng vẫn ở mức trung bình, cho thấy áp lực nhu cầu đối với thép cán nóng vẫn tồn tại.

Giá thép cuộn cán nóng dự kiến sẽ dao động trong biên độ hẹp, tức là biến động nhẹ, không có thay đổi lớn.

Thị trường thép cán nóng tại Trung Quốc đang chịu áp lực từ nhu cầu thực tế yếu, dù có tín hiệu tích cực từ vĩ mô và vốn sản xuất cải thiện. Tồn kho giảm chậm và sản lượng tăng nhẹ khiến áp lực nhu cầu vẫn lớn, hạn chế khả năng tăng giá. Giá HRC tại Thượng Hải (dựa trên dữ liệu ngày 14/04: 3.250 NDT/tấn) có thể dao động trong khoảng 3.240-3.260 NDT/tấn vào ngày 15/04, với xu hướng ổn định nhưng không có động lực tăng mạnh. Nhà đầu tư nên theo dõi sát dữ liệu tồn kho và nhu cầu thực tế để đánh giá thêm xu hướng giá.

Cán nguội

Thị trường kỳ hạn thép cán nóng dao động, không có xu hướng rõ ràng. Vào buổi sáng, giá thép cuộn cán nguội tạm thời ổn định, trong khi một số mã thép cuộn mạ kẽm điều chỉnh tăng 20 NDT/tấn. Đến buổi chiều một số mã thép cuộn cán nguội giảm 10 NDT/tấn, và một số mã thép cuộn mạ kẽm giảm 20 NDT/tấn.

Khối lượng xuất hàng tổng thể của các thương nhân trên thị trường giữ ổn định so với ngày giao dịch trước. Các thương nhân trên thị trường giao ngay hiện chủ yếu giữ tâm lý quan sát, chờ đợi.

Giá thép cuộn cán nguội và thép cuộn mạ kẽm tại Thượng Hải dự kiến sẽ dao động trong biên độ hẹp, tức là biến động nhẹ, không có thay đổi lớn.

Thị trường thép cán nguội và mạ kẽm tại Thượng Hải cho thấy biến động nhẹ, với giá điều chỉnh tăng giảm trong ngày (CRC -10 NDT/tấn, mạ kẽm ±20 NDT/tấn), nhưng giao dịch ổn định và tâm lý thương nhân vẫn thận trọng. Giá CRC tại Thượng Hải (3.890 NDT/tấn, theo dữ liệu trước đó) có thể dao động trong khoảng 3.880-3.900 NDT/tấn, và giá mạ kẽm (dựa trên mức 4.000 NDT/tấn trước đó) dao động quanh 3.990-4.010 NDT/tấn, với xu hướng ổn định nhưng không có động lực tăng mạnh. Nhà đầu tư nên tiếp tục theo dõi tâm lý thị trường và dữ liệu giao dịch để đánh giá xu hướng.

Tấm

Thị trường kỳ hạn kim loại đen dao động. Vào buổi sáng, một số nhà kinh doanh đã tăng giá nhẹ nhưng giao dịch không tốt và giảm trở lại vào buổi chiều. Giá cả cả ngày chủ yếu ổn định, giao dịch thép tấm thông thường ở mức khá và giao hàng thép hợp kim thấp ở mức trung bình. Hiện tại, khi thị trường kỳ hạn giảm, các nhà sản xuất hạ nguồn mua vào nhiều hơn khi giá thấp, dẫn đến giao hàng tốt hơn. Khi thị trường kỳ hạn tăng, tâm lý chờ đợi và quan sát của các nhà sản xuất cuối kỳ trở nên mạnh mẽ hơn. Về nguồn cung tài nguyên, thời tiết có gió lớn gần đây đã làm chậm tốc độ giao hàng tài nguyên vận chuyển bằng tàu. Hàng tồn kho thị trường ở mức bình thường và thấp. Xét về chênh lệch giá khu vực ở khu vực đồng bằng sông Dương Tử, giá thép hợp kim thấp chủ đạo ở Thượng Hải thấp hơn 20 nhân dân tệ/tấn so với Giang Âm và Vô Tích, thấp hơn 10 nhân dân tệ/tấn so với Hàng Châu, và thấp hơn 10 nhân dân tệ/tấn so với Vô Tích; giá thép tấm thông thường chủ đạo ở Thượng Hải thấp hơn 20 nhân dân tệ/tấn so với Giang Âm và Vô Tích, và ngang bằng với Hàng Châu.

Thị trường kỳ hạn kim loại đen dao động, không có xu hướng rõ ràng. Vào buổi sáng, một số thương nhân điều chỉnh tăng giá nhẹ, nhưng giao dịch không tốt, dẫn đến giá quay đầu giảm vào buổi chiều. Giá chủ yếu ổn định trong ngày, với giao dịch thép tấm phổ thông ở mức chấp nhận được, còn thép tấm hợp kim thấp xuất hàng ở mức trung bình.

Khi thị trường kỳ hạn giảm, các đơn vị hạ nguồn thường mua vào ở mức giá thấp, khiến xuất hàng tốt hơn. Khi thị trường kỳ hạn tăng, các đơn vị đầu cuối lại có tâm lý quan sát, chờ đợi, dẫn đến giao dịch chậm lại.

Gần đây, thời tiết có nhiều gió lớn, làm chậm tốc độ vận chuyển hàng qua đường thủy. Tồn kho thị trường ở mức bình thường, hơi thấp.

Chênh lệch giá khu vực (vùng Trường Giang Tam Giác Châu cho thấy thép hợp kim thấp ghi nhận giá tại Thượng Hải thấp hơn Giang Âm và Vô Tích 20 NDT/tấn, thấp hơn Hàng Châu 10 NDT/tấn, và thấp hơn Vô Tích 10 NDT/tấn. Trong khi đó thép tấm phổ thông ghi nhận giá tại Thượng Hải thấp hơn Giang Âm và Vô Tích 20 NDT/tấn, và bằng giá tại Hàng Châu.

Thị trường thép tấm trung bình tại Trung Quốc ổn định về giá, với giao dịch thép phổ thông khá tốt nhưng thép hợp kim thấp chậm hơn. Tâm lý thị trường biến động theo thị trường kỳ hạn, với nhu cầu tăng khi giá thấp nhưng giảm khi giá tăng. Tồn kho thấp và vận chuyển chậm do thời tiết có thể hỗ trợ giá không giảm sâu, nhưng áp lực từ nhu cầu yếu (mùa thấp điểm) vẫn tồn tại. Giá thép tấm trung bình tại Thượng Hải (dựa trên dữ liệu trước đó, khoảng 3.400 NDT/tấn) có thể dao động quanh 3.390-3.410 NDT/tấn, với xu hướng ổn định trong ngắn hạn. Nhà đầu tư nên theo dõi thời tiết và dữ liệu giao dịch để đánh giá thêm.

Cuộn mạ kẽm

Giá thép cuộn cán nguội và thép cuộn mạ kẽm ở Bác Hưng có xu hướng tăng. Trong đó, giá tiền mặt thị trường thép mạ kẽm nền màu 0,181200C là 4040 nhân dân tệ/tấn, không thay đổi so với giá ngày giao dịch trước đó; giá thị trường thép cuộn cán nguội cứng Hoa Vận 0,301000C là 3610 nhân dân tệ/tấn, tăng 10 nhân dân tệ/tấn so với giá ngày giao dịch trước đó.

Về thị trường, thị trường kỳ hạn kim loại đen hôm nay dao động trong biên độ hẹp, giá đóng cửa hợp đồng chính thép cuộn cán nóng là 3242 nhân dân tệ/tấn, tăng 0,22% so với ngày giao dịch trước đó. Sau đợt giảm giá sâu vào thứ Hai tuần trước, giá ngắn hạn về cơ bản đã chạm đáy. Hầu hết các nhà kinh doanh đều giữ giá chào bán ổn định trong tuần mới và giao dịch cũng được cải thiện. Một số doanh nghiệp sản xuất thép mạ kẽm tư nhân đã tăng giá hướng dẫn thêm 20-30 nhân dân tệ/tấn. Ngoài ra, Bảo Thép đã đưa ra chính sách kỳ hạn tháng 5 vào tuần trước, giá cơ bản đặt hàng thép cuộn mạ kẽm và thép cuộn sơn màu không thay đổi, và phía chi phí có sự hỗ trợ nhất định.

Giá thép cán nguội cứng  và thép cuộn mạ kẽm ở Bác Hưng có xu hướng tăng. Trong đó, giá tiền mặt thị trường thép mạ kẽm nền màu 0,181200C là 4040 NDT/tấn, không đổi so với ngày giao dịch trước. Giá thị trường thép cuộn cán nguội Hoa Vận 0,301000C là 3610 NDT/tấn, tăng 10 NDT/tấn so với giá ngày giao dịch trước đó.

Thị trường kỳ hạn kim loại đen biến động trong biên độ hẹp, với hợp đồng chính thép cán nóng đóng cửa ở mức 3.242 NDT/tấn, tăng 0,22% so với ngày giao dịch trước.

Sau một đợt giảm sâu vào tuần trước, giá hiện đã chạm đáy trong ngắn hạn. Trong tuần mới (14/04 - 20/04), các thương nhân chủ yếu giữ giá ổn định, và giao dịch cũng cải thiện. Một số doanh nghiệp sản xuất thép mạ kẽm tư nhân đã tăng giá hướng dẫn từ 20-30 NDT/tấn.

Tuần trước, Tập đoàn Bảo Thép đã công bố chính sách giá kỳ hạn cho tháng 5, giữ giá cơ bản của thép mạ kẽm và thép mạ màu không đổi, tạo hỗ trợ nhất định từ phía chi phí.

Thị trường thép mạ kẽm tại Bác Hưng cho thấy tín hiệu phục hồi nhẹ, với giá thép cán nguội cứng tăng 10 NDT/tấn (3.610 NDT/tấn) và thép mạ kẽm ổn định (4.040 NDT/tấn). Sau đợt giảm sâu tuần trước, giá đã chạm đáy, giao dịch cải thiện, và các nhà sản xuất điều chỉnh tăng giá hướng dẫn (20-30 NDT/tấn), được hỗ trợ bởi chi phí ổn định từ Bảo Thép. Hợp đồng kỳ hạn HRC tăng nhẹ (+0,22%) cũng góp phần cải thiện tâm lý. Trong ngắn hạn, giá thép mạ kẽm tại Bác Hưng có thể dao động quanh 4.030-4.050 NDT/tấn, với xu hướng ổn định hoặc tăng nhẹ nếu giao dịch tiếp tục cải thiện. Nhà đầu tư nên theo dõi hợp đồng kỳ hạn và dữ liệu giao dịch để đánh giá thêm.

Ống đúc

Thị trường kỳ hạn kim loại đen dao động trong biên độ hẹp, giá phôi ống thép bật tăng và giá của hầu hết các nhà máy ống thép ổn định. Mặc dù nhu cầu được kỳ vọng sẽ phục hồi, nhưng nguồn cung cũng đang tăng lên đồng thời, và mâu thuẫn cung cầu trên thị trường ngắn hạn không nổi bật. "Bóng ma thuế quan" gần đây đã giảm bớt. Nếu thị trường kỳ hạn mạnh lên, báo giá thị trường có thể ổn định theo từng giai đoạn. Tuy nhiên, chi phí nguyên liệu thô hỗ trợ yếu và mâu thuẫn cung cầu vẫn hạn chế không gian tăng giá. Dự kiến giá ống thép không hàn trong nước hôm nay sẽ chủ yếu ổn định.

Thị trường kỳ hạn kim loại đen biến động trong biên độ hẹp. Giá phôi ống có dấu hiệu phục hồi (giá tăng nhẹ). Giá tại các nhà máy sản xuất ống phần lớn giữ ổn định.

Nhu cầu được kỳ vọng sẽ hồi phục, nhưng nguồn cung cũng đồng thời tăng, khiến mâu thuẫn cung cầu trong ngắn hạn không nổi bật.

Gần đây, “bóng mây thuế quan” đã giảm bớt (do Mỹ tạm dừng thuế quan với một số quốc gia, dù thuế với Trung Quốc vẫn ở mức cao 145%).

Nếu thị trường kỳ hạn tăng mạnh, giá thị trường có thể ổn định theo giai đoạn. Tuy nhiên, hỗ trợ chi phí từ nguyên liệu yếu và mâu thuẫn cung cầu vẫn sẽ hạn chế không gian tăng giá.

Giá ống đúc trong nước dự kiến sẽ ổn định là chính, tức là không có biến động lớn.

Thị trường ống đúc tại Trung Quốc ổn định, với giá phôi ống phục hồi và giá tại các nhà máy không đổi. Dù nhu cầu có kỳ vọng tăng, nguồn cung tăng đồng thời làm giảm áp lực cung cầu, và “bóng mây thuế quan” giảm bớt hỗ trợ tâm lý. Tuy nhiên, chi phí nguyên liệu yếu và cung cầu cân bằng sẽ hạn chế khả năng tăng giá. Giá ống thép đúc tại các thị trường lớn (dựa trên dữ liệu trước đó, khoảng 3.700 NDT/tấn) có thể dao động quanh 3.690-3.710 NDT/tấn, với xu hướng ổn định. Nhà đầu tư nên theo dõi hợp đồng kỳ hạn và dữ liệu cung cầu để đánh giá thêm.

Ống hàn

Giá thị trường ống thép hàn ổn định, giá ở một số thị trường giảm nhẹ để thúc đẩy giao dịch. Nhu cầu thị trường hạn chế và áp lực xuất hàng của một số nhà kinh doanh rõ rệt. Xét về tình hình giao dịch thị trường gần đây, mặc dù giao dịch thị trường ở các khu vực đang trong giai đoạn tăng dần khối lượng, nhưng thị trường người mua vẫn thể hiện rõ rệt hơn. Thị trường ống thép hàn vẫn chủ yếu thúc đẩy giao dịch bằng giá thấp. Các nhà kinh doanh chủ yếu giữ thái độ chờ đợi và quan sát đối với diễn biến thị trường. Về ngắn hạn, tâm lý thận trọng có thể vẫn chiếm ưu thế trên thị trường.

Giá ống hàn trên thị trường giữ ổn định, nhưng một số thị trường giảm giá nhẹ để thúc đẩy giao dịch. Nhu cầu thị trường hạn chế, dẫn đến áp lực xuất hàng rõ rệt đối với một số thương nhân.

Gần đây, giao dịch tại các thị trường địa phương đang trong giai đoạn tăng khối lượng dần. Tuy nhiên, thị trường vẫn nghiêng về phía người mua, với giao dịch chủ yếu tập trung vào nguồn cung giá thấp.

Các thương nhân chủ yếu giữ thái độ quan sát, chờ đợi đối với diễn biến thị trường. Trong ngắn hạn, tâm lý thận trọng dự kiến sẽ tiếp tục chiếm ưu thế trên thị trường.

Thị trường ống hàn tại Trung Quốc hiện ổn định nhưng chịu áp lực từ nhu cầu yếu, với một số thương nhân giảm giá nhẹ để thúc đẩy giao dịch. Giao dịch tăng dần nhưng vẫn tập trung vào nguồn giá thấp, và tâm lý thận trọng chiếm ưu thế do bất ổn vĩ mô (thuế quan Mỹ-Trung). Giá ống hàn tại các thị trường lớn (dựa trên dữ liệu trước đó, khoảng 3.500 nhân dân tệ/tấn) có thể dao động quanh 3.490-3.510 NDT/tấn, với xu hướng ổn định hoặc giảm nhẹ nếu áp lực xuất hàng gia tăng. Nhà đầu tư nên theo dõi tâm lý thị trường và dữ liệu giao dịch để đánh giá thêm.

Phôi thép

Giá thị trường phôi thép trên toàn quốc ổn định và có xu hướng tăng 10-20 nhân dân tệ/tấn. Các nhà máy cán thép điều chỉnh từ phôi thép mua phôi theo yêu cầu và giao dịch nguồn tài nguyên giá thấp tổng thể là chủ yếu. Trong đó, giao dịch nguồn tài nguyên giao trực tiếp phôi thép Đường Sơn ở mức trung bình, giá giao ngay kho chứa phôi thép tăng 10 nhân dân tệ/tấn so với thứ Sáu trong cả ngày, một số nguồn tài nguyên giao ngay được giao dịch ở mức 3040 nhân dân tệ/tấn. Nguồn tài nguyên phôi thép giao tháng xa thấp hơn giá giao ngay 10-20 nhân dân tệ/tấn. Giá thép thành phẩm điều chỉnh từ phôi thép hạ nguồn ổn định và điều chỉnh trong biên độ hẹp, giao dịch tổng thể ở mức trung bình và yếu.

Giá phôi thép trên toàn quốc ổn định, nghiêng về tăng nhẹ từ 10-20 NDT/tấn. Các nhà máy cán thép sử dụng phôi đã mua phôi theo nhu cầu, với giao dịch chủ yếu tập trung vào nguồn cung giá thấp.

Tại Đường Sơn Giao dịch phôi thép giao ngay ở ở mức trung bình.Giá phôi thép tại kho tăng 10 NDT/tấn so với ngày thứ Sáu (11/04), với một số nguồn giao ngay được giao dịch ở mức 3.040 NDT/tấn. Phôi thép giao thời hạn xa có giá thấp hơn giao ngay từ 10-20 NDT/tấn. Giá thép thành phẩm từ phôi cán ổn định, điều chỉnh trong biên độ hẹp, nhưng giao dịch tổng thể ở mức trung bình, nghiêng về yếu.

Thị trường phôi thép Trung Quốc tăng nhẹ (10-20 NDT/tấn), với giá tại Đường Sơn đạt 3.040 NDT/tấn (tăng 10 NDT so với 11/04). Giao dịch tập trung vào nguồn cung giá thấp, nhưng nhu cầu mua phôi và xuất hàng thép thành phẩm vẫn yếu, phản ánh tâm lý thận trọng trên thị trường. Giá phôi thép có thể tiếp tục dao động quanh 3.030-3.050 NDT/tấn trong ngắn hạn, với xu hướng ổn định nếu không có động lực tăng cầu mạnh. Nhà đầu tư nên theo dõi dữ liệu giao dịch và tâm lý thị trường để đánh giá thêm.