Tin tức ngành thép
Tin tức ngành
Hiệp hội Sắt thép Trung Quốc (CISA): Lượng tồn kho thép của các doanh nghiệp thép trọng điểm đạt 16,04 triệu tấn trong đầu tháng 4
Trong đầu tháng 4 năm 2025, lượng tồn kho thép của các doanh nghiệp thép trọng điểm được thống kê đạt 16,04 triệu tấn, tăng 810.000 tấn so với 10 ngày trước, tăng 5,3%; tăng 3,68 triệu tấn so với đầu năm, tăng 29,7%; giảm 200.000 tấn so với 10 ngày cùng kỳ tháng trước, giảm 1,2%; giảm 2,21 triệu tấn so với 10 ngày cùng kỳ năm ngoái, giảm 12,1% và giảm 2,28 triệu tấn so với 10 ngày cùng kỳ năm trước nữa, giảm 12,4%.
Dữ liệu tài chính tháng 3 phát ra nhiều tín hiệu tích cực
Các nhà phân tích cho biết, nền kinh tế tháng 3 tiếp tục duy trì xu hướng phục hồi và cải thiện, nhu cầu tín dụng phục hồi, thúc đẩy tăng trưởng cho vay tốt hơn dự kiến, cộng với các yếu tố như phát hành trái phiếu chính phủ tăng lên, tốc độ tăng trưởng quy mô tài chính xã hội cũng tăng lên, và sự hỗ trợ tài chính cho nền kinh tế thực tiếp tục được tăng cường. Nhìn về giai đoạn tiếp theo, sự tăng trưởng tổng lượng tài chính vẫn có sự hỗ trợ.
Tuy nhiên, gần đây, chính phủ Mỹ đã tuyên bố áp dụng thuế quan đối ứng, gây ra biến động trên thị trường tài chính toàn cầu. Bối cảnh chính trị và kinh tế thế giới hiện tại đang trải qua những thay đổi sâu sắc, ảnh hưởng của sự không chắc chắn ngày càng tăng và chủ nghĩa bảo hộ thương mại trỗi dậy. Ảnh hưởng lan tỏa đến nền kinh tế của nước ta cũng cần được quan sát. Chính sách vĩ mô của nước ta vẫn còn dư địa và dư lực, sẽ điều chỉnh động theo nhu cầu tình hình và ảnh hưởng bên ngoài, tăng cường điều chỉnh ngược chu kỳ.
Phân tích thị trường
Cán nóng
Tâm lý vĩ mô quốc tế liên tục biến động trong khi kỳ vọng vĩ mô trong nước có xu hướng tích cực. Trong giai đoạn bất ổn, nhịp độ mua hàng của phía cầu (nhu cầu dùng cuối) rất thận trọng.
Các đơn vị hạ nguồn thường chỉ mua khi có đơn hàng cần giao, rất ít đơn vị dự trữ nguyên liệu thô. Các thương nhân hiện không dám bán tháo giá thấp với khối lượng lớn, mà đang chờ đợi xem có chính sách hỗ trợ nào được ban hành để tăng giá.
Cả chuỗi cung ứng (thượng nguồn và hạ nguồn) đều giữ tâm lý thận trọng. Cần tiếp tục theo dõi sát hướng dẫn vĩ mô để đánh giá xu hướng. Trong ngắn hạn, giá thép cuộn cán nóng dự kiến sẽ ổn định, nghiêng về yếu, tức là giá có thể ổn định nhưng có khả năng giảm nhẹ.
Thị trường thép cán nóng tại Trung Quốc đang chịu ảnh hưởng từ bất ổn vĩ mô toàn cầu, dù kỳ vọng trong nước tích cực. Nhu cầu rất thận trọng, với các đơn vị hạ nguồn hạn chế dự trữ và thương nhân không dám bán tháo, chờ chính sách hỗ trợ. Giá HRC tại Thượng Hải (dựa trên dữ liệu trước đó, 3.250 nhân dân tệ/tấn ngày 15/04) có thể dao động quanh 3.250-3.270 nhân dân tệ/tấn trong ngắn hạn, với xu hướng ổn định nhưng nghiêng về giảm nếu không có chính sách hỗ trợ cụ thể. Nhà đầu tư nên theo dõi sát các tín hiệu vĩ mô, đặc biệt từ chính sách kích thích kinh tế của Trung Quốc, để đánh giá thêm.
Cán nguội
Chênh lệch giá giữa thép cuộn cán nóng và cán nguội tiếp tục ở mức cao, lợi nhuận tổng thể của các loại thép cán nguội tiếp tục tốt hơn các loại khác. Về ngắn hạn, bên sản xuất không có kế hoạch kiểm tra và ngừng sản xuất, và sản lượng tiếp tục duy trì ở mức cao. Về phía nhu cầu, xu hướng giá thị trường hiện tại không rõ ràng, và các nhà sản xuất cuối kỳ thậm chí còn giảm tốc độ mua hàng trong trường hợp đơn đặt hàng không bão hòa, và nhu cầu tổng thể yếu.
Giá thép cuộn cán nguội biến động tăng giảm trái chiều. Giá trung bình toàn quốc là 4.044 NDT/tấn, giảm 9 NDT/tấn so với ngày giao dịch trước. Trong đó giá tại thị trường Thượng Hải là 3.870 NDT/tấn, Thiên Tân là 3.910 NDT/tấn, Quảng Châu là 3.940 NDT/tấn.
Theo khu vực, giá tại các thị trường như Hàng Châu, Quảng Châu, Vũ Hán, Lan Châu giảm từ NDT/tấn. Giá tại Trùng Khánh tăng 10 NDT/tấn. Các thị trường còn lại ghi nhận giá ổn định.
Hôm nay thị trường kỳ hạn thép cán nóng biến động nghiêng về yếu. Bầu không khí giao dịch trên thị trường không sôi nổi. Một số thương nhân tại một số thị trường tiếp tục điều chỉnh giá giảm nhẹ để thúc đẩy bán hàng, nhưng hiệu quả không lý tưởng.
Chênh lệch giá giữa thép cán nguội và cán nóng tiếp tục ở mức cao. Lợi nhuận của các dòng sản phẩm thép cán nguội tốt hơn so với các loại thép khác.
Trong ngắn hạn, các nhà máy sản xuất không có kế hoạch bảo trì hoặc dừng sản xuất, nên sản lượng tiếp tục duy trì ở mức cao.
Xu hướng giá hiện tại không rõ ràng và các nhà sản xuất cuối kỳ thậm chí còn giảm tốc độ mua hàng trong trường hợp đơn đặt hàng không bão hòa, và nhu cầu tổng thể yếu.
Thị trường thép cán nguội tại Trung Quốc giảm nhẹ (trung bình -9 NDT/tấn), với giá tại Thượng Hải đạt 3.870 NDT/tấn. Nhu cầu yếu, giao dịch không sôi nổi, và các thương nhân giảm giá để thúc đẩy bán hàng nhưng không hiệu quả. Sản lượng cao và chênh lệch giá thép cán nóng-nguội lớn cho thấy áp lực nguồn cung vẫn tồn tại. Trong ngắn hạn, giá CRC tại Thượng Hải có thể dao động quanh 3.860-3.880 NDT/tấn, với xu hướng ổn định nhưng nghiêng về yếu do nhu cầu không cải thiện. Nhà đầu tư nên theo dõi xu hướng giá và dữ liệu giao dịch để đánh giá thêm.
Tấm
Thị trường kỳ hạn hàng hóa kim loại đen biến động nghiêng về yếu. Dù thị trường kỳ hạn yếu, nhưng do tồn kho tại khu vực Hoa Đông không lớn và một số loại sản phẩm thiếu hàng, nên giá thép tấm trung bình không giảm mà ngược lại tăng lên.
Gần đây, thời tiết có nhiều gió lớn, làm chậm tốc độ vận chuyển hàng qua đường thủy. Tồn kho thị trường ở mức bình thường, hơi thấp.
Xét về chênh lệch giá khu vực ở khu vực đồng bằng sông Dương Tử, giá thép hợp kim thấp chủ đạo ở Thượng Hải thấp hơn 20 NDT/tấn so với Giang Âm và Vô Tích, thấp hơn 10 NDT/tấn so với Hàng Châu và thấp hơn 10 NDT/tấn so với Vô Tích; giá thép tấm thông thường chủ đạo ở Thượng Hải thấp hơn 30 NDT/tấn so với Giang Âm và Vô Tích, và thấp hơn 10 NDT/tấn so với Hàng Châu.
Thị trường thép tấm trung bình tại Trung Quốc tăng giá dù thị trường kỳ hạn yếu, nhờ tồn kho thấp tại Hoa Đông và tình trạng thiếu hàng ở một số mã sản phẩm. Vận chuyển chậm do thời tiết gió lớn càng làm hạn chế nguồn cung, hỗ trợ giá tăng. Giá thép tấm trung bình tại Thượng Hải (dựa trên dữ liệu trước đó, khoảng 3.400 NDT/tấn) có thể dao động quanh 3.410-3.430 NDT/tấn, với xu hướng ổn định hoặc tăng nhẹ trong ngắn hạn. Nhà đầu tư nên theo dõi tồn kho và thời tiết để đánh giá thêm tác động đến nguồn cung và giá cả.
Cuộn mạ kẽm
Giá thép cuộn cán nguội cứng và thép cuộn mạ kẽm ở Bác Hưng có xu hướng yếu đi. Trong đó, giá tiền mặt thị trường thép mạ kẽm nền màu 0,181200C là 4020 NDT/tấn, giảm 20 NDT/tấn so với giá ngày giao dịch trước đó; giá thị trường thép cuộn cán nguội cứng Hoa Vận 0,301000C là 3610 NDT/tấn, không thay đổi so với giá ngày giao dịch trước đó.
Thị trường kỳ hạn kim loại đen hôm nay dao động và suy yếu, giá đóng cửa hợp đồng chính thép cuộn cán nóng là 3236 NDT/tấn, giảm 0,34% so với ngày giao dịch trước đó. Thị trường giao ngay cũng có xu hướng vận hành ổn định, nghiêng về yếu. Một số doanh nghiệp sản xuất thép mạ kẽm tư nhân đã giảm giá hướng dẫn 10-20 NDT/tấn.
Theo phản hồi từ các nhà kinh doanh, chênh lệch giá giữa thép mạ kẽm có hoa văn tư nhân và thép cuộn cán nguội gần đây có xu hướng thu hẹp, hiện tại chênh lệch giá giữa hai loại này bị đảo ngược khoảng 50 NDT/tấn. Trong số ba loại thép cuộn cán nóng, cán nguội và mạ kẽm, thép cán nguội vẫn biểu hiện mạnh hơn, tạo hỗ trợ nhất định cho thép mạ kẽm
Thị trường thép mạ kẽm tại Bác Hưng hôm nay yếu, với giá thép mạ kẽm màu giảm 20 NDT/tấn xuống 4.020 NDT/tấn, trong khi thép cán nguội cứng giữ ổn định ở 3.610 NDT/tấn. Thị trường kỳ hạn giảm (-0,34%) kéo theo giao ngay yếu, và một số nhà sản xuất giảm giá hướng dẫn (10-20 NDT/tấn). Chênh lệch giá giữa mạ kẽm và cán nguội thu hẹp, với cán nguội mạnh hơn hỗ trợ giá mạ kẽm không giảm sâu. Trong ngắn hạn, giá thép mạ kẽm tại Bác Hưng có thể dao động quanh 4.010-4.030 NDT/tấn, với xu hướng ổn định nhưng nghiêng về yếu. Nhà đầu tư nên theo dõi hợp đồng kỳ hạn và chênh lệch giá để đánh giá thêm.
Ống đúc
Thị trường kỳ hạn hàng hóa kim loại đen biến động trong biên độ hẹp. Giá phôi ống có dấu hiệu phục hồi (giá tăng nhẹ). Giá tại các nhà máy sản xuất ống phần lớn giữ ổn định.
Nhu cầu được kỳ vọng hồi phục, nhưng nguồn cung đồng thời cũng tăng, khiến mâu thuẫn cung cầu trong ngắn hạn không nổi bật.
Gần đây, “bóng ma thuế quan” đã giảm bớt (do Mỹ tạm dừng thuế quan với một số quốc gia, dù thuế với Trung Quốc vẫn ở mức cao 145%).
Nếu thị trường kỳ hạn tăng mạnh, giá thị trường có thể ổn định theo giai đoạn. Tuy nhiên, hỗ trợ chi phí từ nguyên liệu yếu và mâu thuẫn cung cầu vẫn sẽ hạn chế không gian tăng giá.
Giá ống đúc trong nước dự kiến sẽ ổn định là chính, tức là không có biến động lớn.
Thị trường ống đúc tại Trung Quốc ổn định, với giá phôi ống phục hồi và giá tại các nhà máy không đổi. Dù nhu cầu có kỳ vọng tăng, nguồn cung tăng đồng thời làm giảm áp lực cung cầu, và “bóng ma thuế quan” giảm bớt hỗ trợ tâm lý. Tuy nhiên, chi phí nguyên liệu yếu và cung cầu cân bằng sẽ hạn chế khả năng tăng giá. Giá ống đúc tại các thị trường lớn (dựa trên dữ liệu trước đó, khoảng 3.700 NDT/tấn) có thể dao động quanh 3.690-3.710 NDT/tấn, với xu hướng ổn định. Nhà đầu tư nên theo dõi hợp đồng kỳ hạn và dữ liệu cung cầu để đánh giá thêm.
Ống hàn
Giá ống hàn nhìn chung giữ ổn định, nhưng tại một số thị trường giá đã giảm nhẹ để thúc đẩy giao dịch. Nhu cầu thị trường hạn chế, dẫn đến áp lực xuất hàng rõ rệt đối với một số thương nhân.
Gần đây, giao dịch tại các thị trường địa phương đang trong giai đoạn tăng khối lượng dần. Tuy nhiên, thị trường vẫn nghiêng về phía người mua, với giao dịch chủ yếu tập trung vào nguồn vật liệu giá thấp.
Các thương nhân chủ yếu giữ thái độ quan sát, chờ đợi đối với diễn biến thị trường. Trong ngắn hạn, tâm lý thận trọng dự kiến sẽ tiếp tục chiếm ưu thế trên thị trường.
Thị trường ống hàn tại Trung Quốc hiện ổn định nhưng chịu áp lực từ nhu cầu yếu, với một số thương nhân giảm giá nhẹ để thúc đẩy giao dịch. Giao dịch tăng dần nhưng vẫn tập trung vào nguồn vật liệu giá thấp, và tâm lý thận trọng chiếm ưu thế do bất ổn vĩ mô (thuế quan Mỹ-Trung). Giá ống hàn tại các thị trường lớn (dựa trên dữ liệu trước đó, khoảng 3.500 NDT/tấn) có thể dao động quanh 3.490-3.510 NDT/tấn, với xu hướng ổn định hoặc giảm nhẹ nếu áp lực xuất hàng gia tăng. Nhà đầu tư nên theo dõi tâm lý thị trường và dữ liệu giao dịch để đánh giá thêm.
Phôi thép
Trong đó, giao dịch nguồn tài nguyên giao trực tiếp phôi thép Đường Sơn ở mức trung bình. Giá giao ngay kho chứa phôi thép giảm 10 nhân dân tệ/tấn so với ngày hôm qua trong cả ngày. Một số nguồn tài nguyên giao ngay được giao dịch ở mức 3030 nhân dân tệ/tấn. Nguồn tài nguyên phôi thép giao tháng xa thấp hơn giá giao ngay khoảng 20 nhân dân tệ/tấn. Giá thép thành phẩm điều chỉnh từ phôi thép hạ nguồn ổn định và có xu hướng yếu, giao dịch tổng thể ở mức trung bình và yếu.
Giá phôi thép trên toàn quốc ổn định, nghiêng về yếu, giảm 10 NDT/tấn. Thị trường phôi thép tập trung giao dịch các nguồn vật liệu giá thấp, nhưng tổng thể chưa có áp lực lớn.
Tại Đường Sơn, giao dịch phôi thép giao ngay ở mức trung bình. Giá phôi thép tại kho (仓储现货) giảm 10 NDT/tấn so với ngày hôm qua (15/04), với một số nguồn giao ngay được giao dịch ở mức 3.030 NDT/tấn. Phôi thép giao tháng xa có giá thấp hơn giao ngay khoảng 20 NDT/tấn.
Thép thành phẩm từ phôi cán ghi nhận giá ổn định, nghiêng về yếu, với giao dịch tổng thể ở mức trung bình, nghiêng về yếu.
Sáng ngày 16/04/2025, thị trường phôi thép Trung Quốc giảm nhẹ 10 NDT/tấn, với giá tại Đường Sơn đạt 3.030 NDT/tấn. Giao dịch tập trung vào nguồn vật liệu giá thấp, nhưng áp lực chưa lớn do nhu cầu mua phôi và xuất hàng thép thành phẩm vẫn ổn định ở mức trung bình. Giá phôi thép có thể tiếp tục dao động quanh 3.020-3.040 NDT/tấn trong ngắn hạn, với xu hướng ổn định nhưng nghiêng về yếu nếu giao dịch không cải thiện. Nhà đầu tư nên theo dõi dữ liệu giao dịch và tâm lý thị trường để đánh giá thêm.