Tin tức ngành thép
Tin tức ngành
Sản lượng thép thô hàng ngày của các doanh nghiệp thép trọng điểm Trung Quốc giữa tháng 4/2025
Theo Hiệp hội Sắt Thép Trung Quốc
Gang: Sản lượng bình quân ngày đạt 1,965 triệu tấn, tăng 0,7% so với đầu tháng và tăng 3,7% so với cùng kỳ năm trước.
Thép thô: Sản lượng bình quân ngày đạt 2,229 triệu tấn, tăng 1,5% so với đầu tháng và tăng 5,2% so với cùng kỳ năm trước.
Thép thành phẩm: Sản lượng bình quân ngày đạt 2,113 triệu tấn, tăng 3,3% so với đầu tháng và tăng 3,1% so với cùng kỳ năm trước.
Tồn kho thép thành phẩm (giữa tháng 4):
Tổng cộng 16,71 triệu tấn, tăng 67.000 tấn (+4,2%) so với đầu tháng.
Giảm 20.000 tấn (-1,2%) so với cùng kỳ tháng trước.
Giảm 141.000 tấn (-7,8%) so với cùng kỳ năm ngoái.
Sản lượng tăng nhẹ ở cả gang, thép thô và thép thành phẩm, cho thấy hoạt động sản xuất có dấu hiệu phục hồi, phù hợp với xu hướng tăng sản lượng thép thô toàn cầu tháng 3 (1,66 tỷ tấn, tăng 2,9%). Tuy nhiên, tồn kho tăng so với đầu tháng, dù giảm so với năm ngoái, cho thấy áp lực tồn kho ngắn hạn vẫn hiện hữu, đặc biệt khi tốc độ tiêu thụ chậm lại (như đã ghi nhận ngày 24/04 với HRC giảm tồn kho chậm hơn). Điều này có thể tiếp tục gây áp lực lên giá thép trong ngắn hạn, nhất là khi thị trường đang thận trọng trước kỳ nghỉ Lễ Lao động và chờ tín hiệu vĩ mô từ cuộc họp Bộ Chính trị cuối tháng.
Hiệp hội Sắt Thép Trung Quốc: Phân tích tình hình sản xuất và tiêu thụ thép tấm, thép dải tháng 3/2025
Sản lượng: Thép tấm trung bình (Medium Plate): Sản lượng tại các nhà máy cán trọng điểm tăng nhẹ so với cùng kỳ năm trước. Thép cuộn cán nóng (Hot Rolled Coil - HRC) và thép cuộn cán nguội (Cold Rolled Coil - CRC): Sản lượng giảm nhẹ so với cùng kỳ năm trước.
Các loại thép chính:
Tăng trưởng mạnh: Thép tấm gió (wind power steel), thép cầu (bridge steel), thép đóng tàu (shipbuilding steel), và thép ô tô (automotive steel) ghi nhận tăng trưởng sản lượng đáng kể so với cùng kỳ. Giảm mạnh: Thép gia dụng (appliance steel) có giảm sản lượng lớn so với cùng kỳ.
Giá cả: Thép tấm trung bình: Giá tăng so với tháng trước. Các sản phẩm khác (HRC, CRC, v.v.): Giá giảm so với tháng trước.
Sản lượng thép tấm trung bình tăng nhẹ, phù hợp với nhu cầu từ các ngành hạ nguồn như điện gió, cầu, và đóng tàu, vốn có sản lượng tăng mạnh. Điều này cũng giải thích cho xu hướng giá thép tấm trung bình tăng trong tháng 3, dù thị trường tổng thể chịu áp lực giảm giá (HRC, CRC giảm giá).
Sản lượng HRC và CRC giảm nhẹ, cùng với giá giảm, phản ánh nhu cầu yếu từ các ngành như gia dụng (appliance steel giảm mạnh) và tâm lý thận trọng trên thị trường. Điều này cũng phù hợp với xu hướng giao dịch yếu và áp lực tồn kho được ghi nhận vào ngày 24/04/2025.
Tăng trưởng sản lượng thép ô tô cho thấy ngành công nghiệp ô tô Trung Quốc có thể đang phục hồi, nhưng áp lực giảm giá HRC và CRC cho thấy nhu cầu tổng thể chưa thực sự bền vững.
Thị trường thép tấm, thép dải tháng 3/2025 cho thấy sự phân hóa rõ rệt: các ngành công nghiệp chiến lược (điện gió, đóng tàu, ô tô) thúc đẩy sản lượng, trong khi các ngành tiêu dùng (gia dụng) suy yếu. Xu hướng này có thể tiếp tục ảnh hưởng đến thị trường thép trong tháng 4, với áp lực giá vẫn hiện hữu do nhu cầu không đồng đều và tồn kho tăng (theo báo cáo giữa tháng 4).
Phân tích thị trường
Cán nóng
Ngày hôm qua, nhờ tín hiệu giảm căng thẳng thuế quan, tâm lý thị trường được cải thiện, thúc đẩy nhu cầu đầu cơ tại thị trường giao ngay, với dấu hiệu giao dịch tăng. Thêm vào đó, với cuộc họp quan trọng sắp diễn ra, dự kiến tâm lý thị trường sẽ tiếp tục ấm lên trong ngắn hạn.
Tồn kho vẫn đang trong quá trình giảm, cho thấy yếu tố cơ bản thị trường khá lành mạnh. Tuy nhiên, giao dịch vẫn thận trọng, và xuất khẩu bị hạn chế, dự kiến mâu thuẫn cung cầu sẽ dần bộc lộ trong thời gian tới.
Trong ngắn hạn, chịu tác động từ yếu tố tâm lý, giá thép cuộn cán nóng trên toàn quốc dự kiến sẽ điều chỉnh trong biên độ hẹp, tại Thượng Hải quanh 3.250-3.260 NDT/tấn (giảm 0-10 NDT/tấn).
Thị trường chịu ảnh hưởng từ tâm lý thận trọng và xuất khẩu hạn chế, nhưng tín hiệu vĩ mô tích cực có thể hỗ trợ giá không giảm sâu. Nhà đầu tư cần chú ý đến diễn biến cung cầu và kết quả cuộc họp Bộ Chính trị để đánh giá thêm triển vọng.
Cán nguội
Hợp đồng tương lai thép cuộn cán nóng trên toàn quốc hôm qua biến động. Vào buổi sáng, hợp đồng kỳ hạn thép cuộn cán nóng định, giá CRC giao ngay tại Thượng Hải ổn định ở 3.750 NDT/tấn, trong khi một số quy cách HDG tăng 10-30 NDT/tấn. Đến chiều, giá CRC giảm 30-40 NDT/tấn, HDG điều chỉnh giảm 10 NDT/tấn ở một số quy cách. Giá HDG tại Thượng Hải cuối ngày đạt 4.150 NDT/tấn (1.0mm), tại Bác Hưng 3.550 NDT/tấn (0.41000C).
Khối lượng xuất hàng của thương nhân kém hơn so với ngày trước, phản ánh nhu cầu yếu. Thương nhân trên thị trường giao ngay chủ yếu thận trọng quan sát, do thiếu tín hiệu tích cực từ nhu cầu và diễn biến giá.
Giá CRC tại Thượng Hải dự kiến dao động hẹp, quanh 3.750-3.760 NDTtấn (ổn định). Giá HDG tại Thượng Hải dao động quanh 4.140-4.150 NDT/tấn (1.0mm, giảm 0-10 NDT/tấn); tại Bác Hưng quanh 3.540-3.550 NDT/tấn (0.41000C, giảm 0-10 NDT/tấn).
Thị trường dự kiến dao động, với áp lực từ nhu cầu yếu và tâm lý thận trọng. Tuy nhiên, tín hiệu vĩ mô tích cực (nếu có) từ cuộc họp Bộ Chính trị có thể hỗ trợ giá không giảm sâu.
Tấm
Hợp đồng kỳ hạn kim loại dao động giảm, trong khi báo giá trên thị trường giao ngay chủ yếu ổn định, giao dịch yếu.
Gần đây, nguồn cung thép tấm trung bình tại khu vực Bắc Kinh-Thiên Tân-Hà Bắc đang dần được bổ sung, đặc biệt là thép tấm thông thường, tuy nhiên vẫn có tình trạng thiếu hụt cục bộ đối với thép tấm mangan.
Chênh lệch giá giữa thép tấm trung bình và tấm cán phẳng tiếp tục mở rộng, khiến một phần nhu cầu đã chuyển sang mua thép tấm cán phẳng, dẫn đến giao dịch thép tấm trung bình diễn ra không mấy sôi động .
Nhìn chung, do nguồn cung không dồi dào, thị trường có xu hướng giữ giá, và nhu cầu từ người dùng cuối vẫn còn, dự kiến giá thép tấm trung bình tại khu vực Bắc Kinh-Thiên Tân-Hà Bắc sẽ chủ yếu ổn định và chờ đợi thêm tín hiệu.
Giá tại Thượng Hải ổn định, thép hợp kim thấp ở 3.800-3.820 NDT/tấn, thép tấm phổ thông ở 3.600-3.620 NDT/tấn.
Giá thép tấm trung bình tại Bắc Kinh-Thiên Tân-Hà Bắc dự kiến ổn định, quan sát là chính, với thép hợp kim thấp tại Thượng Hải dự kiến là 3.790-3.810 NDT/tấn (giảm 0-10 NDT/tấn), còn giá thép tấm phổ thông tại Thượng Hải dự kiến là 3.590-3.610 NDT/tấn (giảm 0-10 NDT/tấn).
Thị trường có thể duy trì ổn định nhờ ý định giữ giá tại các khu vực thiếu hụt, nhưng áp lực từ nhu cầu yếu và sự thay thế bởi thép cán phẳng có thể hạn chế đà tăng giá. Nhà đầu tư cần theo dõi diễn biến nguồn cung và nhu cầu thực tế.
Cuộn mạ kẽm
Hợp đồng kỳ hạn thép cuộn cán nóng dao động giảm, không khí giao dịch trên thị trường giao ngay ảm đạm. Nhiều thương nhân tăng ưu đãi vào buổi chiều, nhưng giao dịch vẫn không khả quan.
Chênh lệch giá khu vực: Hoa Bắc ghi nhận giá thép mạ kẽm ở mức cao, ví dụ Thiên Tân đạt 4.290 NDT/tấn (1.0mm). Trong khi đó Hoa Đông và Hoa Nam thì giá ở mức thấp (vùng trũng giá), như Thượng Hải 4.150 NDT/tấn (1.0mm), nguồn cung lưu thông tại thị trường Hoa Đông và Hoa Nam khá lớn, thương nhân buộc phải giảm giá để giảm áp lực tồn kho. May mắn là lượng hàng đến sau đó không nhiều, nên vẫn có dư địa để chênh lệch giá khu vực được điều chỉnh.
Giá tại Thượng Hải tăng nhẹ trước đó lên 4.150 NDT/tấn (1.0mm), tại Bác Hưng ổn định ở 3.550 NDT/tấn (0.41000C).
Giá thép mạ kẽm dự kiến dao động nghiêng về yếu, với giá tại Thượng Hải là4.140-4.150 NDT/tấn (1.0mm, giảm 0-10 NDT/tấn).
Bác Hưng: 3.540-3.550 NDT/tấn (0.41000C, giảm 0-10 NDT/tấn).
Thị trường có thể tiếp tục chịu áp lực từ giao dịch yếu và tồn kho cao ở một số khu vực, nhưng chênh lệch giá khu vực có thể được cải thiện nhờ lượng hàng đến sau giảm. Nhà đầu tư cần theo dõi diễn biến tồn kho và nhu cầu thực tế để đánh giá triển vọng giá.
Ống đúc
Chịu ảnh hưởng từ diễn biến chung của thị trường kim loại đen, giá phôi ống toàn quốc tăng một phần, với Sơn Đông tăng khoảng 20 NDT/tấn, trong khi Giang Tô ổn định. Nguồn cung phôi ống trên thị trường có phần thắt chặt, tồn kho nguyên liệu tại các nhà máy ở mức thấp. Giá phôi thép xuất xưởng Đường Sơn giảm 20 NDT/tấn xuống 2.970 NDT/tấn, cho thấy sự trái chiều trong xu hướng giá nguyên liệu.
Báo giá của các nhà máy sản xuất ống trên toàn quốc phần lớn ổn định, nhưng đơn hàng chỉ ở mức trung bình. Do phôi ống tăng giá tại một số khu vực, các nhà máy có ý định tăng giá vào hôm nay 25/04.
Giá ống đúc toàn quốc ổn định, với giá trung bình không đổi. Thị trường hưởng lợi từ giá kim loại đen hồi phục nhẹ, tạo không khí giao dịch khá tốt. Tuy nhiên, gần kỳ nghỉ Lễ Lao động, thương nhân vẫn thận trọng, việc tái nhập kho bị hạn chế.
Giá ống đúc toàn quốc dự kiến tăng nhẹ do ảnh hưởng từ giá phôi ống tăng và ý định điều chỉnh giá của nhà máy, với giá trung bình 108*4.5mm dự kiến là 4.444-4.454 NDT/tấn (tăng 0-10 NDT/tấn).
Thị trường có thể ghi nhận đà tăng nhẹ nhờ tâm lý tích cực từ giá nguyên liệu, nhưng áp lực từ nhu cầu yếu trước kỳ nghỉ và tâm lý thận trọng của thương nhân có thể hạn chế mức tăng. Nhà đầu tư cần theo dõi sát diễn biến giá phôi ống và nhu cầu thực tế.
Ống hàn
Do nhu cầu thị trường không theo kịp, giá thị trường hôm qua tăng theo một cách yếu ớt. Các thương nhân trên thị trường chủ yếu giữ giá để bán hàng, không có nhiều ý định điều chỉnh giá, thậm chí ở một số thị trường còn có tình trạng giảm giá để đẩy hàng, và khối lượng giao dịch cũng không tăng đáng kể.
Hầu hết nhà máy sản xuất ống hàn tăng nhẹ giá xuất xưởng, với xu hướng hỗ trợ giá. Giá phôi thép xuất xưởng Đường Sơn giảm 20 NDT/tấn xuống 2.970 NDT/tấn, nhưng giá nguyên liệu tổng thể có xu hướng tăng nhẹ, hỗ trợ giá ống hàn.
Chính sách vĩ mô điều chỉnh tích cực, hợp đồng kỳ hạn kim loại đen dao động tăng, cùng với giá nguyên liệu tăng nhẹ, tạo hỗ trợ mạnh hơn cho giá ống hàn. Tuy nhiên, tâm lý thương nhân vẫn thận trọng do giao dịch yếu.
Dự kiến giá ống hàn có thể có xu hướng tăng, nhưng không loại trừ khả năng do việc bán hàng bị hạn chế, các thương nhân sẽ không muốn tăng giá theo. Mức tăng có thể dao động từ 10-30 NDT/tấn ở một số khu vực chịu ảnh hưởng bởi giá nguyên liệu và tâm lý thị trường tích cực hơn. Tuy nhiên, cần theo dõi sát sao tình hình giao dịch thực tế.
Thị trường có thể được hỗ trợ bởi yếu tố vĩ mô tích cực và giá nguyên liệu tăng, nhưng áp lực từ nhu cầu yếu và tâm lý thận trọng của thương nhân có thể khiến đà tăng không mạnh. Nhà đầu tư cần theo dõi sát diễn biến giao dịch và chính sách vĩ mô để đánh giá triển vọng.
Phôi thép
Giá phôi thép trên toàn quốc sáng nay giảm chủ yếu 30 NDT/tấn. Giá hợp đồng tương lai thép cuộn giảm đã kéo theo giá giao ngay và giá kỳ hạn của phôi thép giảm, chênh lệch giá thu hẹp. Các nhà máy cán thép có xu hướng giảm mua phôi, chủ yếu giao dịch giữa các công ty thương mại.
Trong đó, giao dịch phôi thép giao ngay tại Đường Sơn diễn ra chậm. Giá phôi thép giao ngay tại kho cả ngày giảm 30 NDT/tấn so với hôm qua, một số nguồn hàng giao ngay có giá 3030-3040 NDT/tấn. Giá kỳ hạn tháng xa thấp hơn giá giao ngay 20-30 NDT/tấn. Giá thành phẩm từ thép phế liệu của các nhà máy hạ nguồn ổn định và giảm 20-30 NDT/tấn, giao dịch tổng thể không tốt.
Giá phôi thép toàn quốc giảm 30 NDT/tấn, do hợp đồng kỳ hạn thép cây giảm, kéo theo giá phôi thép giao ngay và kỳ hạn giảm, chênh lệch giá thu hẹp.
Các nhà máy cán thép giảm mua phôi, giao dịch chủ yếu diễn ra giữa các thương nhân.
Tại Đường Sơn, giao dịch phôi thép trực tiếp chậm, giá phôi thép tồn kho giao ngay giảm 30 NDT/tấn so với ngày hôm qua, đạt 3.030-3.040 NDT/tấn. Giá kỳ hạn xa thấp hơn giá giao ngay 20-30 NDT/tấn.
Giá thép thành phẩm từ phôi thép ổn định hoặc giảm 20-30 NDT/tấn, với giao dịch tổng thể không tốt.
Giá phôi thép xuất xưởng Đường Sơn dự kiến dao động quanh 2.940-2.950 NDT/tấn (giảm 20-30 NDT/tấn so với ngày 24/04).
Thị trường phôi thép tiếp tục chịu áp lực giảm từ tâm lý yếu trên thị trường kỳ hạn và giao dịch chậm, đặc biệt khi nhu cầu hạ nguồn không cải thiện. Nhà đầu tư cần theo dõi sát diễn biến hợp đồng kỳ hạn và nhu cầu thực tế.