Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

THÔNG BÁO

Vui lòng đăng ký thành viên VIP để đọc tin trong mục này!!!!!
Loading...
Loader

Dự báo thị trường TQ ngày 11/4/2025

Tình hình thị trường thép Trung Quốc gần nhất (đến 10/04/2025):

1. Quặng sắt và phôi thép:

Quặng sắt vận chuyển đường biển: Giá quặng sắt tăng ngày 10/04 do giá thép phục hồi.

Chỉ số ICX 62% tăng 2,05 USD/tấn lên 97,55 USD/tấn CFR Thanh Đảo.

Chỉ số 65% tăng 2 USD/tấn lên 111 USD/tấn CFR Thanh Đảo.

Tại cảng, chỉ số PCX 62% tăng 18 nhân dân tệ/tấn lên 775 nhân dân tệ/tấn FOT Thanh Đảo, tương đương 99,40 USD/tấn CFR Thanh Đảo.

Hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tháng 9 trên Sàn Đại Liên tăng 3,06% lên 707 nhân dân tệ/tấn.

Giao dịch tại cảng chậm lại khi giá tăng, với nhu cầu chủ yếu tập trung vào quặng Pilbara Blend Fines (PBF), giá giao dịch tại Sơn Đông là 760-761 nhân dân tệ/tấn và tại Đường Sơn là 765-770 nhân dân tệ/tấn.

Phôi thép (Billet): Giá phôi Đường Sơn xuất xưởng tăng 40 nhân dân tệ/tấn lên 2.970 nhân dân tệ/tấn. Giá chào giao ngay tại kho tăng lên 3.040 nhân dân tệ/tấn (tương đương 415 USD/tấn).

2. Thép dẹt (Flat Steel):

Thép cán nóng (HRC): Giá HRC xuất kho Thượng Hải tăng 40 nhân dân tệ/tấn lên 3.280 nhân dân tệ/tấn. Hợp đồng kỳ hạn HRC tháng 10 tăng 2,01% lên 3.255 nhân dân tệ/tấn. Giao dịch nội địa tăng, nhưng tồn kho HRC giảm chậm (20.000 tấn/tuần, so với 100.000 tấn/tuần trước).

Chỉ số giá xuất khẩu HRC FOB Trung Quốc tăng 1 USD/tấn lên 456 USD/tấn. Các nhà máy lớn giữ giá chào SS400 ở mức 455-470 USD/tấn FOB, trong khi một số nhà máy miền bắc tăng giá chào HRC Q235 lên 450-455 USD/tấn FOB (từ 445-450 USD/tấn ngày 09/04). Giá chào CFR Việt Nam tăng lên 472-480 USD/tấn, nhưng người mua vẫn thận trọng.

Thép cán nguội (CRC): Giá chào xuất khẩu tăng nhẹ, từ 536 USD/tấn FOB lên 542 USD/tấn FOB (một nhà máy miền bắc).

Thép mạ kẽm (HDG): Giá chào xuất khẩu ổn định ở mức 555 USD/tấn FOB (Z80 1,0mm) và 575 USD/tấn FOB (Z120 1,0mm).

Thép tấm (HRP): Giá chào xuất khẩu ổn định ở mức 495-500 USD/tấn FOB (SS400), nhưng một số nhà máy tư nhân chào thấp hơn ở mức 485-491 USD/tấn FOB (Q235).

3. Thép dài:

Thép cây (Rebar): Giá xuất kho Thượng Hải tăng 10 nhân dân tệ/tấn lên 3.140 nhân dân tệ/tấn. Hợp đồng kỳ hạn Rebar tháng 10 tăng 2,01% lên 3.139 nhân dân tệ/tấn. Giao dịch nội địa tăng lên 130.000 tấn (tăng 15.000 tấn so với 09/04). Tồn kho thép cây giảm 200.000 tấn/tuần, tiêu thụ hàng tuần tăng 30.000 tấn lên 2,53 triệu tấn.

Chỉ số giá xuất khẩu thép cây FOB Trung Quốc ổn định ở 448 USD/tấn. Giá chào xuất khẩu giữ ở mức 450 USD/tấn FOB, và chào CFR Singapore ở mức 480 USD/tấn (tương đương 455 USD/tấn FOB).

Cuộn trơn (Wire Rod): Giá xuất khẩu tăng lên 467 USD/tấn FOB, với giá chào tăng lên 469-472 USD/tấn FOB. Giá nội địa tại Đường Sơn tăng 40 nhân dân tệ/tấn lên 3.300 nhân dân tệ/tấn.

4. Yếu tố vĩ mô:

Mỹ tạm dừng thuế quan 90 ngày (trừ Trung Quốc), thúc đẩy tâm lý thị trường thép khu vực Châu Á-Thái Bình Dương. Tuy nhiên, Trung Quốc tăng thuế lên hàng Mỹ 84%, và Mỹ đáp trả với thuế 125% lên hàng Trung Quốc, có hiệu lực từ 10/04, gây áp lực lên giá xuất khẩu.

Phân tích thị trường thép Trung Quốc ngày 10/04/2025:

1. Yếu tố tích cực:

Tâm lý thị trường cải thiện: Việc Mỹ tạm dừng thuế quan (trừ Trung Quốc) đã nâng cao tâm lý thị trường thép khu vực, đặc biệt trong giao dịch nội địa. Giá thép nội địa (HRC, Rebar, Wire Rod) tăng nhẹ, với giao dịch thép cây đạt 130.000 tấn và HRC cũng tăng.

Tồn kho giảm: Tồn kho thép cây giảm 200.000 tấn/tuần, và HRC giảm 20.000 tấn/tuần, cho thấy nhu cầu nội địa đang cải thiện, dù chậm.

Giá quặng sắt tăng: Giá quặng sắt tăng (ICX 62% lên 97,55 USD/tấn) và hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tăng 3,06%, hỗ trợ chi phí sản xuất thép, tạo động lực cho giá thép tăng.

2. Yếu tố tiêu cực:

Nhu cầu xuất khẩu yếu: Người mua quốc tế (Việt Nam, Trung Đông, Nam Mỹ) vẫn thận trọng, với ít giao dịch được xác nhận. Giá chào xuất khẩu HRC tăng nhẹ, nhưng không đủ hấp dẫn để kích cầu.

Áp lực thuế quan: Thuế quan Mỹ-Trung leo thang (Mỹ 125%, Trung Quốc 84%) làm tăng chi phí xuất khẩu và gây bất ổn cho thị trường thép toàn cầu.

Nguồn cung dư thừa: Một số nhà máy (như ở miền bắc Trung Quốc) giảm sản lượng (8.000 tấn/ngày gang lỏng, 10.000 tấn/ngày HRC), nhưng nguồn cung thép vẫn dồi dào, đặc biệt với thép dẹt.

3. Xu hướng chung:

Thị trường thép Trung Quốc ngày 10/04 cho thấy tín hiệu phục hồi nhẹ nhờ giao dịch nội địa tăng và tâm lý cải thiện từ chính sách thuế quan của Mỹ. Tuy nhiên, áp lực từ thuế quan Mỹ-Trung và nhu cầu xuất khẩu yếu sẽ hạn chế đà tăng giá, đặc biệt với thép dẹt.

Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 11/04/2025

1. Thép cán nóng (HRC):

Giá nội địa (Thượng Hải): Dự kiến 3.280-3.300 nhân dân tệ/tấn, ổn định hoặc tăng nhẹ 0-20 nhân dân tệ/tấn so với 3.280 nhân dân tệ/tấn ngày 10/04.

Lý do: Giao dịch nội địa tăng, hợp đồng kỳ hạn HRC tháng 10 tăng 2,01% lên 3.255 nhân dân tệ/tấn, và tồn kho giảm sẽ hỗ trợ giá ổn định hoặc tăng nhẹ. Tuy nhiên, nhu cầu xuất khẩu yếu có thể hạn chế đà tăng.

Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 455-460 USD/tấn FOB (SS400/Q235), ổn định hoặc tăng nhẹ 0-5 USD/tấn so với 456 USD/tấn ngày 10/04.

Lý do: Giá chào đã tăng lên 450-455 USD/tấn FOB, nhưng người mua vẫn thận trọng. Tâm lý thị trường nội địa tích cực có thể khuyến khích các nhà máy giữ giá hoặc tăng nhẹ.

2. Thép cây (Rebar):

Giá nội địa (Thượng Hải): Dự kiến 3.140-3.160 nhân dân tệ/tấn, ổn định hoặc tăng nhẹ 0-20 nhân dân tệ/tấn so với 3.140 nhân dân tệ/tấn ngày 10/04.

Lý do: Giao dịch nội địa tiếp tục tăng (130.000 tấn), tồn kho giảm mạnh (200.000 tấn/tuần), và hợp đồng kỳ hạn Rebar tháng 10 tăng 2,01% lên 3.139 nhân dân tệ/tấn. Các nhà máy tăng giá xuất xưởng 20-30 nhân dân tệ/tấn, hỗ trợ giá giao ngay ổn định hoặc tăng nhẹ.

Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 448-453 USD/tấn FOB, ổn định hoặc tăng nhẹ 0-5 USD/tấn so với 448 USD/tấn ngày 10/04.

Lý do: Giá chào xuất khẩu giữ ở 450 USD/tấn FOB, nhưng áp lực từ thuế quan Mỹ-Trung sẽ hạn chế đà tăng.

3. Cuộn trơn (Wire Rod):

Giá nội địa (Đường Sơn): Dự kiến 3.300-3.320 nhân dân tệ/tấn, ổn định hoặc tăng nhẹ 0-20 nhân dân tệ/tấn so với 3.300 nhân dân tệ/tấn ngày 10/04.

Lý do: Giá nội địa tăng 40 nhân dân tệ/tấn ngày 10/04, và giao dịch nội địa cải thiện sẽ hỗ trợ giá ổn định.

Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 467-472 USD/tấn FOB, ổn định hoặc tăng nhẹ 0-5 USD/tấn so với 467 USD/tấn ngày 10/04.

Lý do: Giá chào tăng lên 469-472 USD/tấn FOB, và các nhà máy nhận đơn hàng ở mức 465-470 USD/tấn FOB, cho thấy xu hướng tăng nhẹ.

4. Phôi thép (Billet):

Giá xuất xưởng Đường Sơn: Dự kiến 2.970-2.990 nhân dân tệ/tấn, ổn định hoặc tăng nhẹ 0-20 nhân dân tệ/tấn so với 2.970 nhân dân tệ/tấn ngày 10/04.

Lý do: Giá phôi tăng 40 nhân dân tệ/tấn ngày 10/04, và giao dịch nội địa cải thiện (giá chào giao ngay tăng lên 3.040 nhân dân tệ/tấn) sẽ hỗ trợ giá ổn định hoặc tăng nhẹ.

5. Thép cán nguội (CRC) và mạ kẽm (HDG):

CRC (xuất khẩu): Dự kiến 542-548 USD/tấn FOB, tăng nhẹ 0-6 USD/tấn so với 542 USD/tấn ngày 10/04.

Lý do: Giá chào tăng từ 536 USD/tấn lên 542 USD/tấn, và tâm lý thị trường nội địa tích cực có thể đẩy giá tăng thêm.

HDG (xuất khẩu): Dự kiến 555-580 USD/tấn FOB, ổn định so với ngày 10/04.

Lý do: Giá chào giữ ổn định, và nhu cầu xuất khẩu chưa cải thiện đáng kể.

6. Xu hướng chung:

Thị trường thép Trung Quốc ngày 11/04/2025 dự kiến ổn định, nghiêng về tăng nhẹ nhờ:

Giao dịch nội địa tiếp tục cải thiện (thép cây 130.000 tấn, HRC tăng).

Tồn kho giảm (thép cây -200.000 tấn, HRC -20.000 tấn), và giá quặng sắt tăng (97,55 USD/tấn) hỗ trợ chi phí sản xuất.

Tâm lý thị trường tích cực từ việc Mỹ tạm dừng thuế quan (trừ Trung Quốc).

Tuy nhiên, áp lực từ thuế quan Mỹ-Trung (Mỹ 125%, Trung Quốc 84%) và nhu cầu xuất khẩu yếu sẽ hạn chế đà tăng, đặc biệt với thép dẹt.

Kết luận:

Thị trường thép Trung Quốc ngày 11/04/2025 dự kiến duy trì xu hướng ổn định, tăng nhẹ nhờ giao dịch nội địa cải thiện và tâm lý tích cực từ chính sách thuế quan của Mỹ. Giá HRC nội địa có thể đạt 3.280-3.300 nhân dân tệ/tấn, thép cây 3.140-3.160 nhân dân tệ/tấn, cuộn trơn 3.300-3.320 nhân dân tệ/tấn, và phôi thép 2.970-2.990 nhân dân tệ/tấn. Giá xuất khẩu HRC và Rebar có thể tăng nhẹ lên 455-460 USD/tấn FOB và 448-453 USD/tấn FOB. Nhà đầu tư nên theo dõi sát diễn biến thuế quan và hợp đồng kỳ hạn để điều chỉnh chiến lược.

Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.