Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Dự báo thị trường TQ ngày 14/4/2025

Thị trường thép Trung Quốc cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các phân khúc. Giá quặng sắt ổn định, trong khi giá thép dẹt giảm nhẹ do giao dịch chậm và triển vọng không chắc chắn từ cuộc chiến thuế quan Mỹ-Trung. Giá thép dài ổn định, nhưng giao dịch kém sôi động hơn.

Tình hình thị trường thép Trung Quốc gần nhất (đến /04/2025):

1. Quặng sắt và phôi thép:

Quặng sắt vận chuyển đường biển:

Giá quặng sắt ổn định ngày 11/04.

Chỉ số ICX 62% Fe tăng nhẹ 5 cent/tấn lên 97,60 USD/tấn CFR Thanh Đảo.

Chỉ số 65% Fe tăng 15 cent/tấn lên 111,15 USD/tấn CFR Thanh Đảo.

Không có giao dịch đường biển nào trên các nền tảng, do tâm lý chờ xem gia tăng sau khi Trung Quốc tăng thuế quan lên hàng Mỹ 125% (hiệu lực từ 12/04).

Thị trường thứ cấp vẫn hoạt động, với các giao dịch PBF và quặng cục diễn ra, mức chênh lệch dao động từ giảm 3,87 USD/tấn đến tăng 1 USD/tấn so với chỉ số 62% Fe tháng 5.

Quặng sắt tại cảng:

Chỉ số PCX 62% Fe tăng 3 nhân dân tệ/tấn lên 778 nhân dân tệ/tấn FOT Thanh Đảo, tương đương 99,80 USD/tấn CFR Thanh Đảo.

Hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tháng 9 trên Sàn Đại Liên tăng 0,71% lên 708 nhân dân tệ/tấn.

Giao dịch tại cảng giảm, với PBF giao dịch ở mức 762 nhân dân tệ/tấn tại Sơn Đông và 768-770 nhân dân tệ/tấn tại Đường Sơn.

Phôi thép (Billet):

Giá xuất xưởng Đường Sơn ổn định ở 2.970 nhân dân tệ/tấn.

2. Thép dẹt (Flat Steel):

Thép cán nóng (HRC):

Giá HRC giao ngay tại Thượng Hải giảm 30 nhân dân tệ/tấn xuống 3.250 nhân dân tệ/tấn. Hợp đồng kỳ hạn HRC tháng 10 giảm 0,12% xuống 3.242 nhân dân tệ/tấn.

Giao dịch vật chất chậm lại do tâm lý thị trường yếu và bất ổn từ thuế quan Mỹ-Trung (Mỹ tăng thuế lên 145%, Trung Quốc đáp trả 125% từ 12/04).

Giá xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc giảm 2 USD/tấn xuống 454 USD/tấn. Giá chào giảm xuống 450 USD/tấn FOB (Q235) tại một số nhà máy miền bắc, trong khi các nhà máy lớn giữ ở mức 455-470 USD/tấn FOB. Giá chào CFR Việt Nam là 475 USD/tấn, nhưng người mua chỉ trả 470 USD/tấn hoặc thấp hơn.

Thép cán nguội (CRC):

Giá chào xuất khẩu ổn định ở 540 USD/tấn FOB (SPCC).

3. Thép dài (Long Steel):

Thép cây (Rebar):

Giá giao ngay tại Thượng Hải ổn định ở 3.140 nhân dân tệ/tấn. Hợp đồng kỳ hạn tháng 10 tăng 0,26% lên 3.131 nhân dân tệ/tấn.

Giao dịch chậm lại sau khi người mua tích cực bổ sung tồn kho ngày 10/04. Hơn 10 nhà máy tăng giá xuất xưởng 20-30 nhân dân tệ/tấn ngày 11/04. Sa Cương giữ giá xuất xưởng ở 3.350 nhân dân tệ/tấn cho lô hàng giữa tháng 4.

Giá xuất khẩu: Chỉ số FOB Trung Quốc ổn định ở 448 USD/tấn. Giá chào CFR Singapore giảm xuống 475-480 USD/tấn, tương đương 450-455 USD/tấn FOB.

Cuộn trơn (Wire Rod):

Giá xuất khẩu ổn định ở 467 USD/tấn FOB, với giá chào 470-475 USD/tấn FOB.

4. Yếu tố vĩ mô:

Trung Quốc tăng thuế lên hàng Mỹ 125% từ 12/04, và Mỹ tăng thuế lên hàng Trung Quốc 145%, làm gia tăng tâm lý chờ xem và ảnh hưởng tiêu cực đến giao dịch thép, đặc biệt là xuất khẩu.

Phân tích thị trường thép Trung Quốc ngày 11/04/2025:

1. Yếu tố tích cực:

Giá quặng sắt ổn định: Chỉ số ICX 62% Fe tăng nhẹ lên 97,60 USD/tấn, và hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tăng 0,71% lên 708 nhân dân tệ/tấn, hỗ trợ chi phí sản xuất thép.

Giao dịch nội địa thép dài ổn định: Giá thép cây tại Thượng Hải giữ ở 3.140 nhân dân tệ/tấn, và hợp đồng kỳ hạn Rebar tăng 0,26%, cho thấy tâm lý nội địa tương đối ổn định dù giao dịch chậm lại.

Tồn kho giảm: Tồn kho thép cây tại 35 thành phố lớn trong tuần kết thúc ngày 11/4 là 5,631 triệu tấn, giảm 278.600 tấn. Tồn kho cuộn trơn là 849.700 tấn, giảm 75.400 tấn. Tổng tồn kho là 6,4807 triệu tấn. Nhờ tồn kho giảm nên đã phần nào ngăn chặn giá giảm sâu hơn.

2. Yếu tố tiêu cực:

 

Thuế quan Mỹ-Trung leo thang: Thuế quan tăng mạnh (Mỹ 145%, Trung Quốc 125%) gây tâm lý chờ xem, làm giảm giao dịch cả nội địa và xuất khẩu, đặc biệt với thép dẹt.

Nhu cầu yếu:

Giao dịch HRC chậm lại, với giá tại Thượng Hải giảm 30 nhân dân tệ/tấn xuống 3.250 nhân dân tệ/tấn.

Nhu cầu xuất khẩu yếu, người mua trả giá thấp (470 USD/tấn CFR Việt Nam, 465 USD/tấn CFR Thổ Nhĩ Kỳ), không hấp dẫn với nhà máy Trung Quốc.

Cung tăng: Sản lượng HRC dự kiến tăng nhẹ tuần tới, làm gia tăng áp lực nguồn cung.

3. Xu hướng chung:

Thị trường thép Trung Quốc ngày 11/04 ổn định với thép dài, nhưng thép dẹt chịu áp lực giảm giá do giao dịch chậm và bất ổn từ thuế quan. Tâm lý chờ xem gia tăng sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến giao dịch trong ngắn hạn.

Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 14/04/2025:

1. Thép cán nóng (HRC):

Giá nội địa (Thượng Hải): Dự kiến 3.240-3.260 nhân dân tệ/tấn, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-10 nhân dân tệ/tấn so với 3.250 nhân dân tệ/tấn ngày 11/04.

Lý do: Giao dịch vật chất chậm, hợp đồng kỳ hạn HRC giảm 0,12%, và áp lực từ thuế quan Mỹ-Trung sẽ tiếp tục gây tâm lý thận trọng. Dù giá quặng sắt ổn định, nhưng nhu cầu yếu và nguồn cung tăng (dự kiến sản lượng HRC tăng tuần tới) sẽ hạn chế khả năng tăng giá.

Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 452-457 USD/tấn FOB (Q235/SS400), ổn định hoặc giảm nhẹ 0-2 USD/tấn so với 454 USD/tấn ngày 11/04.

Lý do: Giá chào giảm xuống 450 USD/tấn FOB tại một số nhà máy, và người mua quốc tế trả giá thấp (470 USD/tấn CFR Việt Nam), cho thấy áp lực giảm giá vẫn tồn tại.

2. Thép cây (Rebar):

Giá nội địa (Thượng Hải): Dự kiến 3.130-3.150 nhân dân tệ/tấn, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-10 nhân dân tệ/tấn so với 3.140 nhân dân tệ/tấn ngày 11/04.

Lý do: Giao dịch chậm lại sau khi người mua bổ sung tồn kho, nhưng giá kỳ hạn Rebar tăng 0,26% và tồn kho giảm (278.600 tấn/tuần) sẽ hỗ trợ giá không giảm sâu. Tuy nhiên, tâm lý chờ xem do thuế quan sẽ hạn chế đà tăng.

Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 446-451 USD/tấn FOB, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-2 USD/tấn so với 448 USD/tấn ngày 11/04.

Lý do: Giá chào CFR Singapore giảm xuống 475-480 USD/tấn, tương đương 450-455 USD/tấn FOB, phản ánh áp lực từ nhu cầu xuất khẩu yếu.

3. Cuộn trơn (Wire Rod):

Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 465-470 USD/tấn FOB, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-2 USD/tấn so với 467 USD/tấn ngày 11/04.

Lý do: Giá chào giữ ở 470-475 USD/tấn FOB, nhưng giao dịch chậm và áp lực từ thuế quan sẽ hạn chế khả năng tăng giá.

4. Phôi thép (Billet):

Giá xuất xưởng Đường Sơn: Dự kiến 2.960-2.980 nhân dân tệ/tấn, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-10 nhân dân tệ/tấn so với 2.970 nhân dân tệ/tấn ngày 11/04.

Lý do: Giá phôi ổn định, nhưng giao dịch thép thành phẩm chậm lại có thể gây áp lực giảm nhẹ.

5. Thép cán nguội (CRC):

Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 538-542 USD/tấn FOB, ổn định so với 540 USD/tấn ngày 11/04.

Lý do: Giá chào ổn định, nhưng nhu cầu xuất khẩu yếu sẽ giữ giá không biến động lớn.

6. Xu hướng chung:

Thị trường thép Trung Quốc ngày 14/04/2025 dự kiến ổn định, nghiêng về yếu do:

Tâm lý chờ xem: Thuế quan Mỹ-Trung leo thang (Mỹ 145%, Trung Quốc 125%) tiếp tục gây bất ổn, làm giảm giao dịch cả nội địa và xuất khẩu.

Nhu cầu yếu: Giao dịch HRC và Rebar chậm lại, người mua quốc tế trả giá thấp, và nhu cầu hạ nguồn không chắc chắn.

Cung tăng: Sản lượng HRC dự kiến tăng, làm gia tăng áp lực nguồn cung.

Yếu tố hỗ trợ: Giá quặng sắt ổn định (97,60 USD/tấn) và tồn kho thép cây giảm sẽ hạn chế đà giảm giá.

Kết luận:

Thị trường thép Trung Quốc ngày 14/04/2025 dự kiến duy trì xu hướng ổn định, nghiêng về yếu, với giá HRC nội địa dao động 3.240-3.260 nhân dân tệ/tấn, thép cây 3.130-3.150 nhân dân tệ/tấn, cuộn trơn 465-470 USD/tấn FOB, và phôi thép 2.960-2.980 nhân dân tệ/tấn. Giá xuất khẩu HRC và Rebar có thể dao động quanh 452-457 USD/tấn FOB và 446-451 USD/tấn FOB. Nhà đầu tư nên theo dõi sát diễn biến thuế quan và nhu cầu nội địa để điều chỉnh chiến lược trong bối cảnh bất ổn vĩ mô.

Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.