Thị trường thép Trung Quốc diễn ra với những diễn biến trái chiều, phản ánh sự giằng co giữa kỳ vọng phục hồi nhu cầu và những bất ổn vĩ mô. Giá quặng sắt duy trì sự ổn định, trong khi giá thép dẹt và thép dài có những biến động nhẹ.
Tình hình thị trường thép Trung Quốc gần nhất (đến 14/04/2025):
- Quặng sắt và phôi thép
Quặng sắt vận chuyển đường biển
Giá dao động trong biên độ hẹp, tâm lý chờ xem chiếm ưu thế.
Chỉ số ICX 62% Fe tăng 1,35 USD/tấn lên 98,95 USD/tấn CFR Thanh Đảo.
Chỉ số 65% Fe tăng 1,10 USD/tấn lên 112,25 USD/tấn CFR Thanh Đảo.
Quặng sắt tại cảng
Chỉ số PCX 62% Fe tăng 2 NDT/tấn lên 780 NDT/tấn FOT Thanh Đảo, tương đương 100,05 USD/tấn CFR Thanh Đảo.
Hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tháng 9 trên Sàn Đại Liên tăng 0,28% lên 706 NDT/tấn (so với 11/04).
Giao dịch tại cảng ổn định, PBF giao dịch ở mức 764 NDT/tấn tại Sơn Đông và 771 NDT/tấn tại Đường Sơn.
Phôi thép (Billet)
Giá xuất xưởng Đường Sơn giảm 10 NDT/tấn xuống 2.960 NDT/tấn.
Sáng 15/04, giá phôi thép toàn quốc tăng nhẹ 10-20 NDT/tấn, tại Đường Sơn đạt 3.040 NDT/tấn (tăng 10 NDT/tấn so với 11/04).
2. Thép dẹt (Flat Steel)
Thép cán nóng (HRC)
Giá giao ngay tại Thượng Hải tăng 10 NDT/tấn lên 3.260 NDT/tấn. Hợp đồng kỳ hạn HRC tháng 10 tăng 0,22% lên 3.242 NDT/tấn.
Giao dịch vật chất tăng nhẹ so với 11/04, nhưng vẫn ở mức khiêm tốn, người mua chỉ đáp ứng nhu cầu tức thời.
Giá xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc tăng 2 USD/tấn lên 456 USD/tấn. Giá chào tăng lên 452-460 USD/tấn FOB, và giao dịch tại Việt Nam ở mức 470 USD/tấn CFR (tương đương 457 USD/tấn FOB).
Thép cán nguội (CRC)
Giá chào xuất khẩu ổn định ở 540-550 USD/tấn FOB (SPCC).
Thép mạ kẽm (HDG)
Giá chào xuất khẩu ở mức 573 USD/tấn FOB (SGCC).
3. Thép dài (Long Steel)
Thép cây (Rebar)
Giá giao ngay tại Thượng Hải ổn định ở 3.140 NDT/tấn. Hợp đồng kỳ hạn tháng 10 ổn định ở 3.126 NDT/tấn.
Một số nhà máy miền đông tăng giá xuất xưởng 20 NDT/tấn, nhưng giao dịch không sôi động.
Giá xuất khẩu: Chỉ số FOB Trung Quốc giảm 1 USD/tấn xuống 447 USD/tấn. Giá chào giữ ở 450 USD/tấn FOB, nhưng người mua chỉ chấp nhận dưới 445 USD/tấn FOB.
Cuộn trơn (Wire Rod)
Giá xuất khẩu tăng 1 USD/tấn lên 468 USD/tấn FOB, với giá chào 475-485 USD/tấn FOB.
4. Yếu tố vĩ mô
Giá than cốc luyện kim tăng 50-55 nhân dân tệ/tấn từ 15/04, lần tăng đầu tiên kể từ tháng 10/2024, hỗ trợ chi phí sản xuất thép.
Thuế quan Mỹ-Trung (Mỹ 145%, Trung Quốc 125%) tiếp tục gây bất ổn, ảnh hưởng đến nhu cầu xuất khẩu và tâm lý thị trường.
Phân tích thị trường thép Trung Quốc ngày 14/4/2025:
1. Yếu tố tích cực
Giá quặng sắt tăng nhẹ: Chỉ số ICX 62% Fe lên 98,95 USD/tấn (+1,35 USD), hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tăng 0,28% lên 706 NDT/tấn, hỗ trợ chi phí sản xuất thép.
HRC nội địa phục hồi: Giá HRC tại Thượng Hải tăng 10 NDT/tấn lên 3.260 NDT/tấn, hợp đồng kỳ hạn HRC tăng 0,22%, và giao dịch vật chất cải thiện nhẹ.
Chi phí nguyên liệu tăng: Giá than cốc luyện kim tăng 50-55 NDT/tấn từ 15/04, có thể hỗ trợ giá thép không giảm sâu.
Tồn kho giảm (dữ liệu trước đó): Tồn kho thép cây giảm 278.600 tấn và cuộn trơn giảm 75.400 tấn (tuần kết thúc 11/04), giảm áp lực nguồn cung.
2. Yếu tố tiêu cực
Giao dịch HRC và Rebar vẫn khiêm tốn, người mua chỉ đáp ứng nhu cầu tức thời, và nhu cầu bổ sung tồn kho hạn chế do bất ổn vĩ mô.
Nhu cầu xuất khẩu yếu, với người mua Việt Nam trả giá thấp (470 USD/tấn CFR) và lo ngại thuế chống bán phá giá (AD) vào tháng 7.
Thuế quan Mỹ-Trung: Bất ổn từ thuế quan (Mỹ 145%, Trung Quốc 125%) tiếp tục ảnh hưởng đến tâm lý thị trường và nhu cầu xuất khẩu.
Cung tăng: Sản lượng HRC dự kiến tăng nhẹ, làm gia tăng áp lực nguồn cung, đặc biệt khi tồn kho tại nhà máy tăng.
3. Xu hướng chung
Thị trường thép Trung Quốc ngày 14/4 cho thấy tín hiệu phục hồi nhẹ với HRC (giá tăng 10 NDT/tấn), nhưng thép dài ổn định (Rebar 3.140 NDT/tấn) và giao dịch tổng thể vẫn chậm. Chi phí nguyên liệu tăng và giá quặng sắt ổn định hỗ trợ giá thép, nhưng nhu cầu yếu và bất ổn vĩ mô sẽ hạn chế đà tăng.
Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 15/4/2025:
1. Thép cán nóng (HRC)
Giá nội địa (Thượng Hải): Dự kiến 3.250-3.270 NDT/tấn, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-10 NDT/tấn so với 3.260 NDT/tấn ngày 14/04.
Lý do: Giao dịch vật chất chỉ cải thiện nhẹ, hợp đồng kỳ hạn HRC tăng 0,22%, nhưng nhu cầu vẫn yếu và áp lực từ nguồn cung tăng sẽ hạn chế khả năng tăng giá.
Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 454-458 USD/tấn FOB (Q235/SS400), ổn định hoặc tăng nhẹ 0-2 USD/tấn so với 456 USD/tấn ngày 14/04.
Lý do: Giá chào tăng lên 452-460 USD/tấn FOB, nhưng người mua trả giá thấp (470 USD/tấn CFR Việt Nam) và lo ngại thuế AD sẽ giữ giá ổn định.
2. Thép cây (Rebar)
Giá nội địa (Thượng Hải): Dự kiến 3.130-3.150 NDT/tấn, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-10 NDT/tấn so với 3.140 NDT/tấn ngày 14/04.
Lý do: Giao dịch không sôi động, hợp đồng kỳ hạn Rebar ổn định, và chi phí nguyên liệu tăng (than cốc +50-55 NDT/tấn) hỗ trợ giá không giảm sâu. Tuy nhiên, nhu cầu yếu sẽ hạn chế đà tăng.
Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 445-449 USD/tấn FOB, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-2 USD/tấn so với 447 USD/tấn ngày 14/04.
Lý do: Giá chào giữ ở 450 USD/tấn FOB, nhưng người mua chỉ chấp nhận dưới 445 USD/tấn, phản ánh nhu cầu xuất khẩu yếu.
3. Cuộn trơn (Wire Rod)
Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 466-470 USD/tấn FOB, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-2 USD/tấn so với 468 USD/tấn ngày 14/04.
Lý do: Giá chào tăng lên 475-485 USD/tấn FOB, nhưng giao dịch chậm và áp lực từ thuế quan sẽ giữ giá ổn định ở mức thấp.
4. Phôi thép (Billet)
Giá xuất xưởng Đường Sơn: Dự kiến 2.950-2.970 NDT/tấn, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-10 NDT/tấn so với 2.960 NDT/tấn ngày 14/04.
Lý do: Giá tăng nhẹ 10-20 NDT/tấn sáng 15/04 (3.040 NDT/tấn tại Đường Sơn), nhưng giao dịch thép thành phẩm yếu có thể gây áp lực giảm nhẹ.
Giá xuất khẩu: Dự kiến 433-437 USD/tấn FOB, ổn định so với 435 USD/tấn FOB (Dexin Steel).
5. Thép cán nguội (CRC)
Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 538-552 USD/tấn FOB, ổn định so với 540-550 USD/tấn ngày 14/04.
Lý do: Giá chào ổn định, nhưng nhu cầu xuất khẩu yếu sẽ giữ giá không biến động lớn.
- Thép mạ kẽm (HDG)
Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 571-575 USD/tấn FOB, ổn định so với 573 USD/tấn ngày 14/04.
Lý do: Giá chào không đổi, nhưng nhu cầu yếu sẽ hạn chế biến động giá.
7. Xu hướng chung
Thị trường thép Trung Quốc ngày 15/04/2025 dự kiến ổn định, dao động trong biên độ hẹp do:
Tích cực: Giá quặng sắt tăng nhẹ (98,95 USD/tấn), chi phí nguyên liệu tăng (than cốc +50-55 NDT/tấn), và tồn kho giảm (dữ liệu trước đó).
Tiêu cực: Nhu cầu yếu (cả nội địa và xuất khẩu), áp lực từ nguồn cung tăng, và bất ổn thuế quan Mỹ-Trung.
HRC và Rebar có thể dao động nhẹ, với HRC nghiêng về giảm và Rebar ổn định nhờ chi phí hỗ trợ.
Tóm lại
Thị trường thép Trung Quốc ngày 15/04/2025 dự kiến ổn định, dao động trong biên độ hẹp, với giá HRC nội địa 3.250-3.270 NDT/tấn, thép cây 3.130-3.150 NDT/tấn, cuộn trơn 466-470 USD/tấn FOB, và phôi thép 2.950-2.970 nhân dân tệ/tấn. Giá xuất khẩu HRC 454-458 USD/tấn FOB, Rebar 445-449 USD/tấn FOB.
Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.