Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Dự báo thị trường TQ ngày 17/4/2025

Thị trường thép Trung Quốc ngày 16 tháng 4 chứng kiến xu hướng giảm giá ở cả quặng sắt và thép dẹt, trong khi giá thép dài cũng chịu áp lực giảm. Tâm lý thị trường bị ảnh hưởng bởi lo ngại về nhu cầu thép yếu do thị trường bất động sản trì trệ và sản lượng thép tăng.

Tình hình thị trường thép Trung Quốc gần nhất (đến 16/04/2025):

  1. Quặng sắt và phôi thép

Quặng sắt vận chuyển đường biển

Giá giảm do lo ngại nhu cầu thép yếu.

Chỉ số ICX 62% Fe giảm 0,70 USD/tấn xuống 99 USD/tấn CFR Thanh Đảo.

Chỉ số 65% Fe giảm 0,95 USD/tấn xuống 111,70 USD/tấn CFR Thanh Đảo.

  1. Giao dịch tăng

Lô 90.000 tấn Jimblebar Blend Fines (JMBF) giao 16-25/05, chênh lệch giảm 6,80 USD/tấn so với chỉ số 62% tháng 5.

Lô 90.000 tấn Mining Area C Fines (MACF) giao cuối tháng 5, giá cố định 95,10 USD/tấn (chênh lệch giảm 2,90 USD/tấn so với chỉ số 62% tháng 5).

Lô 80.000 tấn Newman Blend Lump (NBL) giao 16-25/05, chênh lệch tăng quặng cục 14,52 cent/dmt unit so với chỉ số 62% tháng 5.

Lô 70.000 tấn quặng cục Guiaiba (LONS) 50,58% Fe, giá cố định 76,5 USD/tấn trên cơ sở 62%.

  1. Thị trường thứ cấp

Lô 100.000 tấn Pilbara Blend Fines (PBF) giao đầu đến giữa tháng 5, chênh lệch tăng 0,20 USD/tấn so với chỉ số 62% tháng 5.

Lô 110.000 tấn Newman High Grade Fines (NHGF) giao đầu tháng 5, chênh lệch giảm 2,85 USD/tấn; lô 90.000 tấn NHGF giao giữa tháng 5, chênh lệch giảm 2,60 USD/tấn.

Lô kết hợp 120.000 tấn PBF và 50.000 tấn PB Lump (PBL) giao cuối tháng 5, ngang giá với chỉ số 62% tháng 5.

Quặng sắt tại cảng

Chỉ số PCX 62% Fe giảm 7 NDT/tấn xuống 780 NDT/tấn FOT Thanh Đảo, tương đương 100 USD/tấn CFR Thanh Đảo.

Hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tháng 9 trên Sàn Đại Liên giảm 0,14% xuống 708 NDT/tấn (so với 15/04).

Giao dịch tại cảng ổn định, PBF giao dịch ở mức 762-766 NDT/tấn tại Sơn Đông và 770 NDT/tấn tại Đường Sơn. Chênh lệch giá PBF-SSF tại Thanh Đảo là 144 NDT/tấn.

Phôi thép (Billet)

Giá xuất xưởng Đường Sơn giảm 20 NDT/tấn xuống 2.940 NDT/tấn. Sáng 16/04, giá tại Đường Sơn là 3.030 NDT/tấn (giảm 10 nhân dân tệ/tấn so với 15/04).

Giá chào xuất khẩu 465-467 USD/tấn CFR Thổ Nhĩ Kỳ, nhưng người mua trả giá thấp 425-430 USD/tấn FOB.

2. Thép dẹt (Flat Steel)

Thép cán nóng (HRC)

Giá giao ngay tại Thượng Hải giảm 30 NDT/tấn xuống 3.220 NDT/tấn. Hợp đồng kỳ hạn HRC tháng 10 giảm 1,05% xuống 3.205 NDT/tấn.

Giao dịch vật chất chậm, sản lượng thép tăng (tháng 3: +4,6% đạt 92,84 triệu tấn; đầu tháng 4: +3,4%) và bất động sản yếu (đầu tư giảm 9,9% trong quý 1) làm suy giảm tâm lý thị trường.

Giá xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc giảm 6 USD/tấn xuống 448 USD/tấn. Giá chào 445-460 USD/tấn FOB, giao dịch tại Ấn Độ (453 USD/tấn FOB), Việt Nam (470 USD/tấn CFR, tương đương 457 USD/tấn FOB), và Saudi Arabia (445 USD/tấn FOB).

3. Thép dài (Long Steel)

Thép cây (Rebar)

Giá giao ngay tại Thượng Hải giảm 20 NDT/tấn xuống 3.110 NDT/tấn. Hợp đồng kỳ hạn Rebar tháng 10 giảm 1,06% xuống 3.093 NDT/tấn.

Giao dịch giảm 15.000 tấn xuống 94.000 tấn tại các thành phố lớn. Sản lượng thép tăng gây lo ngại dư cung vào cuối tháng 4 và tháng 5.

Giá xuất khẩu: Chỉ số Rebar FOB Trung Quốc giảm 1 USD/tấn xuống 446 USD/tấn. Giá chào giữ ở 450 USD/tấn FOB, nhưng Đông Nam Á trả giá 440-445 USD/tấn FOB.

Cuộn trơn (Wire Rod)

Giá xuất khẩu giảm 1 USD/tấn xuống 467 USD/tấn FOB. Giá xuất xưởng Đường Sơn giảm 20 NDT/tấn xuống 3.280 NDT/tấn (449 USD/tấn). Giá chào 475 USD/tấn FOB.

4. Yếu tố vĩ mô:

Sản lượng thép tăng (tháng 3: 92,84 triệu tấn, +4,6%; đầu tháng 4: +3,4%), nhưng nhu cầu yếu do bất động sản giảm (đầu tư -9,9% quý 1).

Thuế quan Mỹ-Trung (Mỹ 245%, Trung Quốc 125%) gây lo ngại về xuất khẩu thép.

Phân tích thị trường thép Trung Quốc ngày 16/4/2025:

1. Yếu tố tích cực:

Giao dịch quặng sắt tăng: Hoạt động quặng sắt vận chuyển đường biển tăng, với các lô JMBF, MACF, NBL giao dịch sôi nổi.

Tồn kho giảm (dữ liệu trước đó): Tồn kho thép cây giảm 278.600 tấn, cuộn trơn giảm 75.400 tấn (tuần kết thúc 11/04), giảm áp lực nguồn cung xã hội.

2. Yếu tố tiêu cực:

Nhu cầu yếu: Bất động sản giảm (đầu tư -9,9% quý 1) và nhu cầu thép nội địa yếu. Nhu cầu xuất khẩu giảm do thuế quan Mỹ-Trung (Mỹ 245%), khiến người mua trả giá thấp (Ấn Độ: 435 USD/tấn FOB, Đông Nam Á: 440-445 USD/tấn FOB). Giao dịch HRC và Rebar chậm, Rebar giảm 15.000 tấn xuống 94.000 tấn tại các thành phố lớn.

Áp lực nguồn cung: Sản lượng thép tăng (tháng 3: +4,6%, đầu tháng 4: +3,4%) gây lo ngại dư cung vào cuối tháng 4 và tháng 5.

Giá quặng sắt giảm: Chỉ số ICX 62% Fe giảm xuống 99 USD/tấn (-0,70 USD), hợp đồng kỳ hạn quặng sắt giảm 0,14% xuống 708 NDT/tấn, làm giảm hỗ trợ chi phí.

3. Xu hướng chung:

Thị trường thép Trung Quốc ngày 16/04 tiếp tục giảm (HRC -30 NDT/tấn, Rebar -20 NDT/tấn, phôi thép -20 NDT/tấn), do sản lượng tăng, nhu cầu yếu, và thuế quan Mỹ-Trung gây áp lực. Giá quặng sắt giảm làm giảm hỗ trợ chi phí, trong khi giao dịch chậm và tâm lý thị trường suy yếu.

Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 17/4/2025:

1. Thép cán nóng (HRC):

Giá nội địa (Thượng Hải): Dự kiến 3.210-3.230 NDT/tấn, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-10 NDT/tấn so với mức 3.220 NDT/tấn ngày 16/04.

Lý do: Hợp đồng kỳ hạn HRC giảm 1,05%, giao dịch chậm, và lo ngại dư cung tiếp tục gây áp lực giảm giá. Nhu cầu bất động sản yếu sẽ hạn chế đà phục hồi.

Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 446-450 USD/tấn FOB (Q235/SS400), ổn định hoặc giảm nhẹ 0-2 USD/tấn so với mức 448 USD/tấn ngày 16/04.

Lý do: Giá chào giảm xuống 445-460 USD/tấn FOB, nhu cầu xuất khẩu yếu (Ấn Độ trả giá 435 USD/tấn FOB, Việt Nam 470 USD/tấn CFR) sẽ giữ giá ở mức thấp.

2. Thép cây (Rebar):

Giá nội địa (Thượng Hải): Dự kiến 3.100-3.120 NDT/tấn, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-10 NDT/tấn so với 3.110 NDT/tấn ngày 16/04.

Lý do: Hợp đồng kỳ hạn Rebar giảm 1,06%, giao dịch giảm (94.000 tấn), và sản lượng tăng gây lo ngại dư cung. Nhu cầu tháng 4 ổn định hoặc yếu sẽ tiếp tục gây áp lực giảm giá.

Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 444-448 USD/tấn FOB, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-2 USD/tấn so với mức 446 USD/tấn ngày 16/04.

Lý do: Giá chào giữ ở 450 USD/tấn FOB, nhưng Đông Nam Á trả giá 440-445 USD/tấn FOB, và nhu cầu xuất khẩu yếu sẽ giữ giá không tăng.

3. Cuộn trơn (Wire Rod):

Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 465-469 USD/tấn FOB, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-2 USD/tấn so với mức 467 USD/tấn ngày 16/04.

Lý do: Giá xuất xưởng Đường Sơn giảm (3.280 NDT/tấn), áp lực giảm giá từ Đông Nam Á (Malaysia chào 475 USD/tấn FOB) sẽ giữ giá ổn định ở mức thấp.

4. Phôi thép (Billet):

Giá xuất xưởng Đường Sơn: Dự kiến 2.930-2.950 NDT/tấn, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-10 NDT/tấn so với mức 2.940 NDT/tấn ngày 16/04.

Lý do: Giá đã giảm 20 NDT/tấn ngày 16/04, giao dịch thép thành phẩm yếu (theo dữ liệu sáng 16/04) sẽ tiếp tục gây áp lực giảm giá nhẹ.

Giá xuất khẩu: Dự kiến 423-427 USD/tấn FOB, giảm nhẹ 2-4 USD/tấn so với mức 425-430 USD/tấn FOB ngày 16/04.

Lý do: Người mua Thổ Nhĩ Kỳ trả giá thấp 425-430 USD/tấn FOB, áp lực giảm giá từ thị trường nội địa (3.000-3.020 NDT/tấn) sẽ kéo giá xuất khẩu giảm.

5. Xu hướng chung:

Thị trường thép Trung Quốc ngày 17/04/2025 dự kiến ổn định, nghiêng về yếu do:

Tiêu cực: Nhu cầu yếu (nội địa và xuất khẩu), sản lượng tăng (tháng 3: +4,6%), bất động sản giảm (-9,9%), và thuế quan Mỹ-Trung (Mỹ 245%). Giá quặng sắt giảm (99 USD/tấn) làm giảm hỗ trợ chi phí.

Tích cực: Giao dịch quặng sắt tăng, tồn kho giảm (dữ liệu trước đó).

HRC, Rebar, và phôi thép có thể giảm nhẹ, trong khi cuộn trơn ổn định nhờ giá chào xuất khẩu giữ vững.

Tóm lại thị trường thép Trung Quốc ngày 17/04/2025 dự kiến ổn định, nghiêng về yếu, với giá HRC nội địa 3.210-3.230 NDT/tấn, thép cây 3.100-3.120 NDT/tấn, cuộn trơn 465-469 USD/tấn FOB, và phôi thép 2.930-2.950 NDT/tấn. Giá xuất khẩu HRC 446-450 USD/tấn FOB, thép cây 444-448 USD/tấn FOB, phôi thép 423-427 USD/tấn FOB. Nhà đầu tư nên theo dõi sát dữ liệu giao dịch, sản lượng, và diễn biến vĩ mô (thuế quan, bất động sản) để điều chỉnh chiến lược.

Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.