Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Dự báo thị trường TQ ngày 18/4/2025

Thị trường thép Trung Quốc ngày 17 tháng 4 chứng kiến sự ổn định giá ở cả quặng sắt và thép dẹt nội địa, trong khi thị trường quặng sắt vận chuyển bằng đường biển và thép dài có xu hướng giảm hoặc giao dịch trầm lắng. Giao dịch tái xuất khẩu thép dẹt sang Ấn Độ và Việt Nam có dấu hiệu tăng.

Tình hình thị trường thép Trung Quốc gần nhất (đến 17/04/2025):

  1. Quặng sắt và phôi thép

Quặng sắt vận chuyển đường biển

Giá dao động trong biên độ hẹp, giao dịch chậm.

Chỉ số ICX 62% Fe tăng 0,50 USD/tấn lên 99,50 USD/tấn CFR Thanh Đảo.

Chỉ số 65% Fe tăng 0,45 USD/tấn lên 112,15 USD/tấn CFR Thanh Đảo.

Không ghi nhận giao dịch nào đến 12:30 ngày 17/04. Một cuộc đấu thầu 320.000 tấn quặng Standard Sinter Feed Carajas (SSCJ) kết thúc, nhưng kết quả chưa công bố.

Thị trường trầm lắng, với ít yêu cầu mua do biến động lớn và rủi ro cao sau đợt tăng giá kỳ hạn.

Quặng sắt tại cảng

Chỉ số PCX 62% Fe tăng 5 nhân dân tệ/tấn lên 785 nhân dân tệ/tấn FOT Thanh Đảo, tương đương 100,75 USD/tấn CFR Thanh Đảo.

Hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tháng 9 trên Sàn Đại Liên tăng 1,63% lên 718 nhân dân tệ/tấn vào buổi trưa.

Giao dịch tại cảng ảm đạm, giá chào ổn định, nhưng yêu cầu mua không tích cực. PBF giao dịch ở mức 768-770 nhân dân tệ/tấn tại Sơn Đông và 782 nhân dân tệ/tấn tại Đường Sơn. Chênh lệch giá PBF-SSF tại Thanh Đảo là 140 nhân dân tệ/tấn.

Quặng tinh (Concentrate)

Chênh lệch giảm quặng tinh Úc nới rộng lên 5,60 USD/tấn so với chỉ số 65% tháng 5.

Giao dịch: Lô quặng tinh Citic giao tháng 5 chốt chênh lệch giảm 4,50 USD/tấn; lô Karara 65% Fe giảm 6,89 USD/tấn, Karara 62% Fe giảm 2,18 USD/tấn so với chỉ số tháng 6.

Nhu cầu quặng tinh nhập khẩu thấp, tồn kho tại cảng tăng, cạnh tranh gay gắt làm giảm giá.

Phôi thép (Billet)

Giá giao ngay Đường Sơn tăng 10 NDT/tấn lên 2.950 NDT/tấn. Sáng 17/04, giá tại Đường Sơn là 3.015-3.020 NDT/tấn (giảm 10 NDT/tấn so với 16/04).

2. Thép dẹt (Flat Steel)

Thép cán nóng (HRC)

Giá giao ngay tại Thượng Hải ổn định ở 3.220 NDT/tấn. Hợp đồng kỳ hạn HRC tháng 10 tăng nhẹ 0,03% lên 3.216 NDT/tấn.

Tồn kho HRC giảm gần 100.000 tấn trong tuần, cho thấy nhu cầu thực tế tốt hơn dự kiến. Một số nhà máy tư nhân miền bắc tăng giá xuất xưởng 20 NDT/tấn.

Giá xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc ổn định ở 448 USD/tấn. Giá chào 450-480 USD/tấn FOB, giao dịch tại Hàn Quốc, Trung Đông, Châu Phi, Nam Mỹ (465-470 USD/tấn FOB), Ấn Độ (506 USD/tấn CFR), và Việt Nam (455 USD/tấn CFR).

Thép cán nguội (CRC)

Giá chào xuất khẩu giảm xuống 535 USD/tấn FOB (SPCC).

Thép mạ kẽm nhúng nóng (HDG)

Giá chào xuất khẩu 570 USD/tấn FOB (SGCC).

3. Thép dài (Long Steel)

Thép cây (Rebar)

Giá giao ngay tại Thượng Hải ổn định ở 3.110 NDT/tấn. Hợp đồng kỳ hạn Rebar tháng 10 giảm 0,45% xuống 3.092 NDT/tấn.

Tồn kho thép cây giảm 450.000 tấn so với tuần trước, thấp hơn 30% so với năm 2024, hỗ trợ giá nội địa. Một số nhà máy miền đông giảm giá xuất xưởng 30 NDT/tấn vào buổi sáng, nhưng tăng 20 NDT/tấn vào buổi chiều.

Giá xuất khẩu: Chỉ số Rebar FOB Trung Quốc giảm 2 USD/tấn xuống 444 USD/tấn. Giá chào 450 USD/tấn FOB, nhưng Đông Nam Á trả giá 465-470 USD/tấn CFR Singapore (tương đương 440 USD/tấn FOB).

Cuộn trơn (Wire Rod)

Giá xuất khẩu giảm 1 USD/tấn xuống 466 USD/tấn FOB. Giá chào giảm xuống 470 USD/tấn FOB, một số nhà máy chấp nhận 465 USD/tấn FOB do nhu cầu yếu.

4. Yếu tố vĩ mô:

Sản lượng thép tăng (tháng 3: 92,84 triệu tấn, +4,6%; đầu tháng 4: +3,4%), nhưng tồn kho thép giảm (HRC -100.000 tấn, Rebar -450.000 tấn).

Thuế quan Mỹ-Trung (Mỹ 245%, Trung Quốc 125%) gây áp lực lên xuất khẩu.

Giá than cốc luyện kim tăng 55 NDT/tấn từ 15/04, hỗ trợ chi phí sản xuất.

Phân tích thị trường thép Trung Quốc ngày 17/4/2025:

1. Yếu tố tích cực:

Tồn kho giảm: HRC giảm gần 100.000 tấn, Rebar giảm 450.000 tấn trong tuần, thấp hơn 30% so với năm 2024, cho thấy nhu cầu thực tế tốt hơn dự kiến. Tồn kho thép thành phẩm đầu tháng 4 (16,04 triệu tấn, -12,1% so với năm 2024) hỗ trợ giá không giảm sâu.

Giá quặng sắt tăng: Chỉ số ICX 62% Fe lên 99,50 USD/tấn (+0,50 USD), hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tăng 1,63% lên 718 nhân dân tệ/tấn, hỗ trợ chi phí sản xuất.

Giao dịch xuất khẩu tăng: HRC giao dịch sôi nổi tại Ấn Độ (506 USD/tấn CFR) và Việt Nam (455 USD/tấn CFR) cho mục đích tái xuất khẩu, miễn thuế BIS hoặc chống bán phá giá.

Chi phí nguyên liệu tăng: Giá than cốc luyện kim tăng 55 NDT/tấn từ 15/04, hỗ trợ giá thép.

2. Yếu tố tiêu cực:

Nhu cầu yếu: Giao dịch quặng sắt vận chuyển đường biển chậm, nhà máy thép thận trọng mua do biến động giá lớn. Nhu cầu xuất khẩu thép dài yếu, Đông Nam Á trả giá thấp (Rebar 440 USD/tấn FOB, Wire Rod 465 USD/tấn FOB). Bất động sản giảm (đầu tư -9,9% quý 1) làm giảm tiêu thụ thép nội địa.

Áp lực nguồn cung: Sản lượng thép tăng (tháng 3: +4,6%, đầu tháng 4: +3,4%), tồn kho thép thành phẩm tăng 5,3% so với kỳ trước (16,04 triệu tấn), gây lo ngại dư cung.

Thuế quan Mỹ-Trung: Mỹ áp thuế 245%, làm giảm cơ hội xuất khẩu thép sang thị trường lớn.

3. Xu hướng chung:

Thị trường thép Trung Quốc ngày 17/04 ổn định (HRC, Rebar nội địa giữ giá), nhờ tồn kho giảm và chi phí nguyên liệu tăng. Tuy nhiên, giao dịch quặng sắt chậm, nhu cầu xuất khẩu thép dài yếu, và sản lượng tăng gây áp lực. HRC có dấu hiệu tích cực từ giao dịch tái xuất khẩu, nhưng Rebar và Wire Rod chịu áp lực giảm giá xuất khẩu.

Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 18/4/2025:

1. Thép cán nóng (HRC):

Giá nội địa (Thượng Hải): Dự kiến 3.220-3.240 NDT/tấn, ổn định hoặc tăng nhẹ 0-20 NDT/tấn so với 3.220 NDT/tấn ngày 17/04.

Lý do: Tồn kho HRC giảm gần 100.000 tấn, hợp đồng kỳ hạn HRC tăng 0,03%, và một số nhà máy tăng giá xuất xưởng (+20 NDT/tấn) hỗ trợ giá nội địa. Tuy nhiên, nhu cầu bất động sản yếu sẽ hạn chế đà tăng.

Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 446-450 USD/tấn FOB (Q235/SS400), ổn định hoặc giảm nhẹ 0-2 USD/tấn so với mức 448 USD/tấn ngày 16/04.

Lý do: Giá chào giảm xuống 445-460 USD/tấn FOB, nhu cầu xuất khẩu yếu (Ấn Độ trả giá 435 USD/tấn FOB, Việt Nam 470 USD/tấn CFR) sẽ giữ giá ở mức thấp.

  1. Thép cán nguội (CRC)

Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 533-537 USD/tấn FOB, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-2 USD/tấn so với 535 USD/tấn ngày 17/04.

Lý do: Giá chào giảm nhẹ, nhu cầu yếu sẽ giữ giá không biến động lớn.

3. Thép cây (Rebar):

Giá nội địa (Thượng Hải): Dự kiến 3.100-3.120 NDT/tấn, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-10 NDT/tấn so với 3.110 NDT/tấn ngày 17/04.

Lý do: Tồn kho Rebar giảm mạnh (-450.000 tấn), nhưng hợp đồng kỳ hạn giảm 0,45% và nhu cầu tháng 4 yếu (bất động sản -9,9%) sẽ gây áp lực giảm giá.

Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 442-446 USD/tấn FOB, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-2 USD/tấn so với 444 USD/tấn ngày 17/04.

Lý do: Giá chào giữ ở 450 USD/tấn FOB, nhưng Đông Nam Á trả giá thấp (440 USD/tấn FOB), và nhu cầu xuất khẩu yếu sẽ hạn chế tăng giá.

4. Cuộn trơn (Wire Rod):

Giá xuất khẩu (FOB): Dự kiến 464-468 USD/tấn FOB, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-2 USD/tấn so với 466 USD/tấn ngày 17/04.

Lý do: Giá chào giảm xuống 470 USD/tấn FOB, nhu cầu xuất khẩu yếu (nhà máy chấp nhận 465 USD/tấn FOB) sẽ giữ giá ở mức thấp.

5. Phôi thép (Billet):

Giá xuất xưởng Đường Sơn: Dự kiến 2.940-2.960 NDT/tấn, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-10 NDT/tấn so với 2.950 NDT/tấn ngày 17/04.

Lý do: Giá tăng nhẹ (+10 NDT/tấn) ngày 17/04, nhưng giao dịch thép thành phẩm yếu sẽ gây áp lực giảm giá nhẹ.

Giá xuất khẩu: Dự kiến 426-430 USD/tấn FOB, ổn định hoặc giảm nhẹ 0-2 USD/tấn so với 428 USD/tấn FOB ngày 17/04.

Lý do: Giá chào xuất khẩu Indonesia giảm (428 USD/tấn FOB), nhu cầu yếu sẽ giữ giá ổn định ở mức thấp.

6. Xu hướng chung:

Thị trường thép Trung Quốc ngày 18/04/2025 dự kiến ổn định, có thể tăng nhẹ ở HRC nội địa do:

Tích cực: Tồn kho giảm mạnh (HRC -100.000 tấn, Rebar -450.000 tấn), giá quặng sắt tăng (99,50 USD/tấn), hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tăng 1,63%, và giao dịch HRC tái xuất khẩu tăng.

Tiêu cực: Nhu cầu yếu (bất động sản -9,9%, xuất khẩu thép dài giảm), sản lượng tăng (tháng 3: +4,6%), và thuế quan Mỹ-Trung (245%).

HRC nội địa có thể tăng nhẹ, trong khi Rebar, Wire Rod, và phôi thép ổn định hoặc giảm nhẹ do áp lực nhu cầu.

Tóm lại thị trường thép Trung Quốc ngày 18/04/2025 dự kiến ổn định, HRC nội địa có thể tăng nhẹ, với giá HRC nội địa 3.220-3.240 nhân dân tệ/tấn, thép cây 3.100-3.120 nhân dân tệ/tấn, cuộn trơn 464-468 USD/tấn FOB, và phôi thép 2.940-2.960 nhân dân tệ/tấn. Giá xuất khẩu HRC 448-452 USD/tấn FOB, Rebar 442-446 USD/tấn FOB, phôi thép 426-430 USD/tấn FOB. Nhà đầu tư nên theo dõi sát dữ liệu tồn kho, giao dịch, và diễn biến vĩ mô (thuế quan, bất động sản) để điều chỉnh chiến lược.

Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.