Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Dự báo thị trường TQ ngày 22/4/2025

Thị trường thép Trung Quốc dự kiến dao động hẹp, với áp lực giảm nhẹ. Thép xây dựng có thể giảm giá do tâm lý bi quan về nhu cầu dài hạn (mùa mưa tháng 5-6). Thép công nghiệp ổn định nhờ giao dịch nội địa, nhưng xuất khẩu tiếp tục chịu áp lực từ lo ngại thuế chống bán phá giá. Quặng sắt có thể giảm nhẹ do giao dịch chậm.

1. Tổng quan thị trường ngày 21/04/2025

Ngày 21/04/2025, thị trường thép Trung Quốc ghi nhận xu hướng tăng nhẹ nhưng vẫn dao động trong biên độ hẹp, với tâm lý thận trọng chi phối. Thép xây dựng (Rebar, Wire Rod) tăng giá nội địa nhờ giao dịch sôi động hơn, nhưng triển vọng xuất khẩu yếu. Thép công nghiệp (HRC, CRC, HDG) cũng tăng giá nội địa do hoạt động giao dịch tích cực, nhưng xuất khẩu gặp áp lực do lo ngại thuế chống bán phá giá tại Việt Nam. Thị trường nguyên liệu quặng sắt tăng nhẹ, với giao dịch tại cảng ổn định nhưng không có giao dịch lớn trên sàn.

2. Phân tích thị trường ngày 21/04/2025

2.1. Thị trường nguyên liệu

Quặng sắt

Giá: Chỉ số ICX 62% Fe tăng 0,55 USD/tấn khô (dmt) lên 100,05 USD/tấn CFR Thanh Đảo, chỉ số 65% Fe tăng 0,60 USD/tấn lên 112,75 USD/tấn. Tại cảng, chỉ số PCX 62% Fe tăng 2 NDT/tấn ướt (wmt) lên 787 NDT/tấn FOT Thanh Đảo (tương đương 101,05 USD/tấn CFR).

Kỳ hạn: Hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tháng 9 trên Sàn Đại Liên tăng 1,3% lên 715,50 NDT/tấn, phản ánh tâm lý tích cực hơn.

Giao dịch: Không có giao dịch lớn trên sàn, nhưng giao dịch tại cảng diễn ra suôn sẻ, đặc biệt tại Hà Bắc và Thiên Tân, với các nhà máy tái nhập kho theo nhu cầu thực tế. Chênh lệch giá giữa PBF và SSF tại cảng Thanh Đảo giữ ở mức 140 NDT/tấn ướt.

Quặng tinh: Một lô hàng 390.000 tấn quặng tinh thiêu kết Carajás (SSCJ, 61,67% Fe) giao ngày 11/04 được trao với mức chênh lệch giảm 5% so với chỉ số 62% tháng giao hàng. Một lô hàng 70.000 tấn quặng mịn P2FG (65,15% Fe) giao ngày 14/04 được trao với mức chênh lệch giảm 5,4% so với chỉ số 65%.

2.2. Thị trường thép xây dựng (Rebar, Wire Rod)

Thép cây (Rebar)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải tăng 20 NDT/tấn lên 3.140 NDT/tấn, nhờ giao dịch sôi động và tâm lý tái nhập kho tích cực. Hợp đồng kỳ hạn Rebar tháng 10 tăng 0,81% lên 3.113 NDT/tấn. Hơn 10 nhà máy tăng giá xuất xưởng 20-40 NDT/tấn, nhưng Giang Tô Shagang giảm giá 50 NDT/tấn xuống 3.300 NDT/tấn cho lô hàng cuối tháng 4.

Xuất khẩu: Chỉ số Rebar FOB Trung Quốc tăng 2 USD/tấn lên 446 USD/tấn FOB. Một nhà máy miền đông Trung Quốc bán cho Hàn Quốc ở mức 460-470 USD/tấn CFR, tương đương 448-458 USD/tấn FOB. Giá chào xuất khẩu ổn định ở 450 USD/tấn FOB cho lô hàng tháng 6.

Triển vọng: Nhu cầu dự kiến giảm vào tháng 5-6 do mùa mưa tại miền nam Trung Quốc, tạo áp lực dài hạn.

Thép cuộn trơn (Wire Rod)

Xuất khẩu: Giá giảm 4 USD/tấn xuống 462 USD/tấn FOB, với giá chào ở mức 475 USD/tấn FOB (lưới) và 485 USD/tấn FOB (carbon cao). Một số nhà máy có thể chấp nhận 460-465 USD/tấn FOB do nhu cầu yếu. Giá chào mua từ Việt Nam và Philippines ở mức 460-470 USD/tấn CFR, tương đương 447-450 USD/tấn FOB.

Giao dịch: Giao dịch xuất khẩu yếu, với tâm lý bi quan.

2.3. Thị trường thép công nghiệp (HRC, CRC, HDG)

Thép cuộn cán nóng (HRC):

Nội địa: Giá tại Thượng Hải tăng 30 NDT/tấn lên 3.250 NDT/tấn, với hợp đồng kỳ hạn HRC tháng 10 tăng 0,7% lên 3.209 NDT/tấn. Người bán tăng giá 30-40 NDT/tấn do giao dịch sôi động, và một số người mua cho rằng giá đã chạm đáy (mức thấp nhất 7 tháng).

Xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc tăng 1 USD/tấn lên 449 USD/tấn, với giá chào tăng lên 452-461 USD/tấn FOB cho mác Q235/SS400. Một số nhà máy giữ giá chào ở 460-475 USD/tấn FOB. Tại Việt Nam, giá chào Q235 đạt 465 USD/tấn CFR cho mục đích tái xuất khẩu, nhưng lo ngại về thuế chống bán phá giá khiến người mua thận trọng.

Thép cuộn cán nguội (CRC)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải dao động quanh 4.090-4.100 NDT/tấn (giảm 10 NDT/tấn), do tâm lý quan sát và giao dịch ổn định.

Xuất khẩu: Giá chào CRC mác SPCC ở mức 530-550 USD/tấn FOB, với giao dịch ổn định.

Thép mạ kẽm (HDG)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải ổn định ở 4.100 NDT/tấn (1.0mm, Bản Thép) và 6.700 NDT/tấn (0.5mm mạ màu, Bảo Thép), với xu hướng yếu.

Xuất khẩu: Giá chào HDG mác SGCC giảm xuống 555 USD/tấn FOB, phản ánh áp lực từ nhu cầu yếu.

3. Dự báo thị trường ngày 22/04/2025

3.1. Tổng quan

Ngày 22/04/2025, thị trường thép Trung Quốc dự kiến dao động hẹp, với áp lực giảm nhẹ. Thép xây dựng có thể giảm giá do tâm lý bi quan về nhu cầu dài hạn (mùa mưa tháng 5-6). Thép công nghiệp ổn định nhờ giao dịch nội địa, nhưng xuất khẩu tiếp tục chịu áp lực từ lo ngại thuế chống bán phá giá. Quặng sắt có thể giảm nhẹ do giao dịch chậm.

3.2. Dự báo

Quặng sắt

Chỉ số ICX 62% Fe dự kiến dao động quanh 99,50-100,00 USD/tấn CFR Thanh Đảo, chỉ số 65% Fe quanh 112,00-112,50 USD/tấn CFR. Tại cảng, chỉ số PCX 62% Fe có thể giảm xuống 785-787 NDT/tấn FOT Thanh Đảo (tương đương 100,75-101,05 USD/tấn CFR).

Hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tháng 9 trên Sàn Đại Liên có thể giảm xuống 710-715 NDT/tấn, do giao dịch yếu.

Thép cây (Rebar)

Nội địa: Giá trung bình tại 31 thành phố lớn có thể giảm xuống 3.260-3.270 NDT/tấn, tại Thượng Hải quanh 3.120-3.130 NDT/tấn (giảm 10-20 NDTệ/tấn), do áp lực từ triển vọng nhu cầu yếu.

Xuất khẩu: Chỉ số Rebar FOB Trung Quốc có thể giảm nhẹ xuống 444-446 USD/tấn FOB, với giá chào 445-450 USD/tấn FOB.

Thép cuộn trơn (Wire Rod)

Xuất khẩu: Giá có thể dao động quanh 460-462 USD/tấn FOB, với một số nhà máy chấp nhận 455-460 USD/tấn FOB nếu nhu cầu không cải thiện.

Thép cuộn cán nóng (HRC)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải có thể dao động quanh 3.240-3.250 NDT/tấn (giảm 0-10 NDT/tấn), do tâm lý thận trọng và giao dịch chậm lại.

Xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc có thể ổn định ở 448-449 USD/tấn FOB, với giá chào 450-460 USD/tấn FOB.

Thép cuộn cán nguội (CRC)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải dự kiến 4.080-4.090 NDT/tấn (giảm 10 NDT/tấn), do nhu cầu yếu.

Xuất khẩu: Giá chào CRC mác SPCC dao động quanh 525-530 USD/tấn FOB.

Thép mạ kẽm (HDG)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải có thể dao động quanh 4.090-4.100 NDT/tấn (1.0mm, giảm 0-10 NDT/tấn) và 6.700 NDT/tấn (0.5mm mạ màu, ổn định).

Xuất khẩu: Giá chào HDG mác SGCC có thể giảm nhẹ xuống 550-555 USD/tấn FOB.

Tóm lại, ngày 21/04/2025, thị trường thép Trung Quốc tăng nhẹ, với Rebar tại Thượng Hải đạt 3.140 NDT/tấn và HRC đạt 3.250 NDT/tấn, nhờ giao dịch nội địa sôi động. Tuy nhiên, ngày 22/04/2025 dự kiến dao động hẹp, nghiêng về yếu, với Rebar tại Thượng Hải giảm xuống 3.120-3.130 NDT/tấn, HRC quanh 3.240-3.250 NDT/tấn, CRC quanh 4.080-4.090 NDT/tấn, và HDG ở mức 4.090-4.100 NDT/tấn (1.0mm). Nhà đầu tư cần theo dõi diễn biến nhu cầu và chính sách vĩ mô để điều chỉnh chiến lược.

Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.