Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Dự báo thị trường TQ ngày 23/4/2025

1. Tổng quan thị trường ngày 22/04/2025

Ngày 22/04/2025, thị trường thép Trung Quốc tiếp tục dao động hẹp, với xu hướng yếu. Thép xây dựng (Rebar, Wire Rod) giảm nhẹ do tâm lý thị trường hạ nhiệt sau khi Ấn Độ áp thuế 12% lên một số sản phẩm thép dẹt nhập khẩu, gây bất ổn. Thép công nghiệp (HRC, CRC, HDG, Medium Plate) ghi nhận giá giảm nhẹ hoặc ổn định, với nhu cầu yếu và giao dịch ảm đạm. Thị trường quặng sắt giảm giá do ảnh hưởng từ giá thép đi xuống, trong khi tâm lý chờ đợi các chính sách kích thích từ cuộc họp Bộ Chính trị Trung Quốc cuối tháng vẫn chi phối.

2. Phân tích thị trường ngày 22/04/2025

2.1. Thị trường nguyên liệu

Quặng sắt

Giá: Chỉ số ICX 62% Fe giảm 0,75 USD/tấn khô (dmt) xuống 99,30 USD/tấn CFR Thanh Đảo, chỉ số 65% Fe giảm 0,75 USD/tấn xuống 112,00 USD/tấn. Tại cảng, chỉ số PCX 62% Fe giảm 2 NDT/tấn ướt (wmt) xuống 785 NDT/tấn FOT Thanh Đảo (tương đương 100,75 USD/tấn CFR).

Kỳ hạn: Hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tháng 9 trên Sàn Đại Liên tăng nhẹ 0,21% lên 711 NDT/tấn, nhưng không đủ bù đắp tâm lý yếu từ giá thép.

Giao dịch: Giao dịch vận chuyển bằng đường biển không sôi động, với một lô PBF giao cuối tháng 5 đến đầu tháng 6 được bán trên Globalore với mức chênh lệch giá tăng 1,30 USD/tấn so với chỉ số 62% tháng 6. Trên thị trường thứ cấp, giá yếu hơn, với lô PBF giao giữa tháng 5 bán ngày 21/04 ở mức chênh lệch tăng 1,32 USD/tấn so với chỉ số 62% tháng 6, tương đương chênh lệch tăng 0,30-0,40 USD/tấn so với chỉ số tháng 5. Một lô SSF giao đầu tháng 5 bán với chênh lệch tăng 0,20 USD/tấn so với chỉ số 62% tháng 5, trong khi lô SFGB giao đầu tháng 3 bán với chênh lệch giảm 21% so với chỉ số 62% tháng 5.

Tâm lý: Người bán tại cảng lạc quan trước kỳ nghỉ Lễ Lao động (1-5/05), kỳ vọng nhu cầu tái nhập kho tăng, nhưng giá giao ngay yếu do nhu cầu hạn chế và lo ngại về xuất khẩu thép tháng 5 bị ảnh hưởng bởi thuế thương mại.

Quặng viên

Giá quặng viên Fe 63% (alumina 3,5%) đạt 106,50 USD/tấn, giảm 0,25 USD/tấn so với tuần trước; quặng viên Fe 63% (alumina 2%) đạt 111,50 USD/tấn, cũng giảm 0,25 USD/tấn. Nhu cầu quặng viên yếu, đặc biệt với quặng viên chất lượng cao, do chênh lệch giá tăng giảm.

2.2. Thị trường thép xây dựng (Rebar, Wire Rod)

Thép cây (Rebar)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải giảm 10 NDT/tấn xuống 3.130 NDT/tấn, do tâm lý thị trường suy yếu sau khi Ấn Độ áp thuế 12% lên thép dẹt nhập khẩu (dù thép dài không bị ảnh hưởng). Hợp đồng kỳ hạn Rebar tháng 10 giảm 0,74% xuống 3.075 NDT/tấn. Các thương nhân giảm giá chào 10-20 NDT/tấn để thúc đẩy doanh số, nhưng các nhà máy giữ giá xuất xưởng ổn định.

Xuất khẩu: Chỉ số Rebar FOB Trung Quốc giữ ở 446 USD/tấn FOB, với giá chào từ nhà máy miền bắc Trung Quốc ở 465 USD/tấn FOB và mục tiêu xuất khẩu 445-450 USD/tấn FOB.

Thép cuộn trơn (Wire Rod)

Xuất khẩu: Giá ổn định ở 462 USD/tấn FOB, với giá chào từ các nhà máy miền bắc Trung Quốc ở 474-475 USD/tấn FOB, mục tiêu giao dịch 465 USD/tấn FOB. Giá thép cuộn trơn Trung Quốc vẫn cạnh tranh trong khu vực.

2.3. Thị trường thép công nghiệp (HRC, CRC, HDG)

Thép cuộn cán nóng (HRC):

Nội địa: Giá tại Thượng Hải giảm 30 NDT/tấn xuống 3.220 NDT/tấn, với hợp đồng kỳ hạn HRC tháng 10 giảm 0,81% xuống 3.171 NDT/tấn. Giao dịch chậm lại, tâm lý yếu do triển vọng nhu cầu không chắc chắn, dù có kỳ vọng về chính sách kích thích từ cuộc họp Bộ Chính trị.

Xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc giảm 1 USD/tấn xuống 448 USD/tấn, với giá chào giảm xuống 460-465 USD/tấn FOB từ các nhà máy lớn. Một giao dịch nhỏ ngày 21/04 đạt 465 USD/tấn FOB cho Hàn Quốc, nhưng người mua lo ngại giá giảm thêm nên hạn chế đặt hàng. Giá chào tại Việt Nam giảm xuống 470 USD/tấn CFR (tương đương 457 USD/tấn FOB) cho mác Q235.

Thép cuộn cán nguội (CRC)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải dao động quanh 3.780-3.790 NDT/tấn (giảm 0-10 NDT/tấn), do giao dịch ổn định nhưng nhu cầu yếu.

Xuất khẩu: Giá chào CRC mác SPCC dao động 550-605 USD/tấn FOB, với tâm lý thận trọng.

Thép mạ kẽm (HDG)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải dao động quanh 4.110-4.120 NDT/tấn (1.0mm, giảm 0-10 NDT/tấn), tại Bác Hưng ổn định ở 3.550 NDT/tấn (0.41000C).

Xuất khẩu: Giá chào HDG mác SGCC dao động 645-690 USD/tấn FOB, phản ánh nhu cầu yếu.

Thép tấm trung bình (Medium Plate)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải ổn định, thép hợp kim thấp quanh 3.800-3.820 NDT/tấn, thép tấm phổ thông quanh 3.600-3.620 NDT/tấn, với nguồn cung yếu và nhu cầu ổn định.

2.4. Thị trường phôi thép

Nội địa: Giá phôi thép xuất xưởng Đường Sơn giảm 20 NDT/tấn xuống 2.940 NDT/tấn, do tâm lý thị trường yếu.

Xuất khẩu: Phôi thép Trung Quốc đạt 455 USD/tấn CFR tại Thổ Nhĩ Kỳ và Ả Rập Saudi (tương đương 420 USD/tấn FOB), với một số giao dịch được ghi nhận. Chi phí xuất khẩu khoảng 430 USD/tấn FOB, nhưng thương nhân sẵn sàng giảm 5-10 USD/tấn do kỳ vọng dư cung trong 2 tháng tới.

3. Dự báo thị trường ngày 23/04/2025

3.1. Tổng quan

Ngày 23/04/2025, thị trường thép Trung Quốc dự kiến tiếp tục dao động hẹp, với xu hướng yếu. Thép xây dựng có thể giảm nhẹ do tâm lý bi quan và nhu cầu xuất khẩu yếu. Thép công nghiệp duy trì ổn định nhưng chịu áp lực từ nhu cầu nội địa thấp và lo ngại thuế thương mại. Quặng sắt có thể tiếp tục giảm nhẹ do giao dịch chậm và tâm lý chờ đợi chính sách vĩ mô.

3.2. Dự báo

Quặng sắt

Chỉ số ICX 62% Fe dự kiến dao động quanh 99,00-99,30 USD/tấn CFR Thanh Đảo, chỉ số 65% Fe quanh 111,50-112,00 USD/tấn CFR. Tại cảng, chỉ số PCX 62% Fe có thể dao động quanh 783-785 NDT/tấn FOT Thanh Đảo (tương đương 100,50-100,75 USD/tấn CFR).

Hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tháng 9 trên Sàn Đại Liên có thể dao động quanh 709-711 NDT/tấn, do giao dịch yếu.

Thép cây (Rebar)

Nội địa: Giá trung bình tại 31 thành phố lớn có thể dao động quanh 3.280-3.290 NDT/tấn, tại Thượng Hải quanh 3.120-3.130 NDT/tấn (giảm 0-10 NDT/tấn), do tâm lý yếu và áp lực từ nhu cầu giảm.

Xuất khẩu: Chỉ số Rebar FOB Trung Quốc có thể dao động quanh 444-446 USD/tấn FOB, với giá chào 445-450 USD/tấn FOB.

Thép cuộn trơn (Wire Rod)

Xuất khẩu: Giá có thể dao động quanh 460-462 USD/tấn FOB, với mục tiêu giao dịch 463-465 USD/tấn FOB.

Thép cuộn cán nóng (HRC)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải có thể dao động quanh 3.210-3.220 NDT/tấn (giảm 0-10 NDT/tấn), do nhu cầu yếu và tâm lý thận trọng.

Xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc có thể ổn định ở 447-448 USD/tấn FOB, với giá chào 460-465 USD/tấn FOB.

Thép cuộn cán nguội (CRC)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải dự kiến 3.770-3.780 NDT/tấn (giảm 0-10 nhân dân tệ/tấn), do nhu cầu tiếp tục yếu.

Xuất khẩu: Giá chào CRC mác SPCC dao động quanh 545-550 USD/tấn FOB.

Thép mạ kẽm (HDG)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải có thể dao động quanh 4.100-4.110 NDT/tấn (1.0mm, giảm 0-10 NDT/tấn), tại Bác Hưng quanh 3.540-3.550 NDT/tấn (0.41000C, ổn định).

Xuất khẩu: Giá chào HDG mác SGCC có thể dao động quanh 640-645 USD/tấn FOB.

Ngày 22/04/2025, thị trường thép Trung Quốc yếu, với Rebar tại Thượng Hải giảm xuống 3.130 NDT/tấn, HRC xuống 3.220 NDT/tấn, và quặng sắt giảm còn 99,30 USD/tấn CFR Thanh Đảo. Ngày 23/04/2025 dự kiến dao động hẹp, nghiêng về yếu, với Rebar tại Thượng Hải quanh 3.120-3.130 NDT/tấn, HRC quanh 3.210-3.220 NDT/tấn, CRC quanh 3.770-3.780 NDT/tấn, và HDG ở mức 4.100-4.110 NDT/tấn (1.0mm). Nhà đầu tư cần theo dõi cuộc họp Bộ Chính trị và diễn biến thuế thương mại để điều chỉnh chiến lược.

Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.