1. Tổng quan thị trường ngày 23/04/2025
Ngày 23/04/2025, thị trường thép Trung Quốc ghi nhận xu hướng tăng nhẹ nhờ tâm lý cải thiện sau tín hiệu giảm căng thẳng thương mại Mỹ-Trung từ Tổng thống Donald Trump. Thép xây dựng (Rebar, Wire Rod) và thép công nghiệp (HRC, Medium Plate) tăng nhẹ, trong khi quặng sắt và than cốc cũng tăng nhờ giá thép phục hồi và kỳ vọng tái nhập kho trước kỳ nghỉ Lễ Lao động (1-5/05). Tuy nhiên, CRC và HDG dao động yếu do nhu cầu chưa cải thiện mạnh, và thị trường vẫn chịu ảnh hưởng từ các yếu tố vĩ mô, với tâm lý thận trọng chờ đợi chính sách kích thích từ cuộc họp Bộ Chính trị cuối tháng.
2. Phân tích thị trường ngày 23/04/2025
2.1. Thị trường nguyên liệu
Quặng sắt
Giá: Chỉ số ICX 62% Fe tăng 1,50 USD/tấn khô (dmt) lên 100,80 USD/tấn CFR Thanh Đảo, chỉ số 65% Fe tăng 1,55 USD/tấn lên 113,55 USD/tấn. Tại cảng, chỉ số PCX 62% Fe tăng 4 nhân dân tệ/tấn ướt (wmt) lên 789 nhân dân tệ/tấn FOT Thanh Đảo (tương đương 101,25 USD/tấn CFR).
Kỳ hạn: Hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tháng 9 trên Sàn Đại Liên tăng 15 NDT/tấn (2,11%) lên 727,50 NDT/tấn, nhờ giá thép phục hồi.
Giao dịch: Giao dịch vận chuyển bằng đường biển hạn chế, với một lô Pilbara Blend Lump (PBL, 80.000 tấn) giao từ 25/05-03/06 được bán trên Globalore với mức chênh lệch giá tăng 15,25 cent/dmtu so với chỉ số 62% tháng 6. Trên thị trường thứ cấp, giao dịch kém sôi động do lo ngại về tính bền vững của đà tăng giá. Một lô Mining Area C Fines (MACF, 80.000 tấn) giao giữa tháng 5 bán với mức chênh lệch giảm 2,80 USD/tấn so với chỉ số 62% tháng 5; một lô kết hợp (110.000 tấn Jimblebar Blend Fines và 80.000 tấn MACF) giao đầu đến giữa tháng 5 bán với mức chênh lệch giảm 0,50 USD/tấn so với chỉ số 62% tháng 5.
Tâm lý: Giao dịch tại cảng sôi động hơn, với nhiều nhà máy thép tích trữ hàng nhờ tâm lý cải thiện. Chênh lệch giá giữa PBF và SSF tại cảng Thanh Đảo đạt 135 NDT/tấn, nhu cầu SSF mạnh nhờ giá hấp dẫn.
Than cốc luyện kim
Giá than cốc PLV cứng cao cấp (Úc) tăng 2,55 USD/tấn lên 189,80 USD/tấn FOB, trong khi giá sang Trung Quốc giảm nhẹ 0,10 USD/tấn xuống 170,90 USD/tấn CFR. Một lô Goonyella (75.000 tấn) giao từ 01-10/06 được bán ở mức 190,20 USD/tấn FOB Úc.
Tâm lý: Thị trường phân hóa, một số người nghi ngờ tính bền vững của giá do thị trường thép yếu, nhưng nhu cầu Ấn Độ vẫn tích cực, với 2 yêu cầu mua cỡ Panamax trên thị trường giao ngay.
2.2. Thị trường thép xây dựng (Rebar, Wire Rod)
Thép cây (Rebar)
Nội địa: Giá tại Thượng Hải tăng 20 NDT/tấn lên 3.150 NDT/tấn, với hợp đồng kỳ hạn Rebar tháng 10 tăng 1,46% lên 3.137 NDT/tấn. Một số nhà máy miền Đông Trung Quốc tăng giá xuất xưởng thêm 20 NDT/tấn.
Xuất khẩu: Chỉ số Rebar FOB Trung Quốc giảm 3 USD/tấn xuống 443 USD/tấn FOB, với một lô bán cho Singapore ở mức 460 USD/tấn CFR (tương đương 435-440 USD/tấn FOB). Nhà máy miền Đông Trung Quốc chào giá 450 USD/tấn FOB cho lô hàng tháng 6.
Tâm lý: Tâm lý phục hồi nhờ tín hiệu giảm thuế quan, với kỳ vọng tái nhập kho trước kỳ nghỉ hỗ trợ giá. Tuy nhiên, nguồn cung tại Giang Tô khan hiếm do một nhà máy lớn đóng dây chuyền sản xuất từ đầu tháng 5, cắt giảm 30.000 tấn thép cây.
Thép cuộn trơn (Wire Rod)
Xuất khẩu: Giá ổn định ở 462 USD/tấn FOB, với nhà máy miền Bắc Trung Quốc tăng giá nội địa 20 NDT/tấn lên 3.310 NDT/tấn, chào xuất khẩu ở 471-475 USD/tấn FOB cho lô hàng tháng 6.
2.3. Thị trường thép công nghiệp (HRC, CRC, HDG)
Thép cuộn cán nóng (HRC):
Nội địa: Giá tại Thượng Hải tăng 50 NDT/tấn lên 3.270 NDT/tấn, với hợp đồng kỳ hạn HRC tháng 10 tăng 1,41% lên 3.233 NDT/tấn. Giao dịch cải thiện nhờ giá kỳ hạn tăng và tâm lý tích cực, với người mua tái nhập kho trước kỳ nghỉ.
Xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc tăng 5 USD/tấn lên 453 USD/tấn, với giá chào từ 446-449 USD/tấn FOB lên 451-455 USD/tấn FOB cho mác Q235. Nhà máy lớn chào 460 USD/tấn FOB cho mác SS400, nhưng giao dịch hạn chế. Giá chào tại Việt Nam ở mức 467-469 USD/tấn CFR (Q235) và 482-484 USD/tấn CFR (Q355).
Thép cuộn cán nguội (CRC)
Nội địa: Giá tại Thượng Hải giảm tổng cộng 30 NDT/tấn xuống 3.730 NDT/tấn (sáng giảm 10 NDT, chiều giảm 20 NDT). Giao dịch ổn định, nhưng tâm lý thương nhân thận trọng.
Xuất khẩu: Giá chào CRC mác SPCC dao động 530-550 USD/tấn FOB, với nhu cầu yếu.
Thép mạ kẽm (HDG)
Nội địa: Giá tại Thượng Hải ổn định ở 4.120 NDT/tấn (1.0mm), tại Bác Hưng ổn định ở 3.550 NDT/tấn (0.41000C). Giao dịch yếu, thương nhân thận trọng.
Xuất khẩu: Giá chào HDG dao động 640-645 USD/tấn FOB (dự kiến từ ngày 22/04).
Thép tấm trung bình (Medium Plate)
Nội địa: Giá tăng nhẹ tại nhiều thành phố, tại Thượng Hải ổn định ở 3.800-3.820 NDT/tấn (hợp kim thấp) và 3.600-3.620 NDT/tấn (phổ thông). Giao dịch hồi ấm, tâm lý tích cực.
2.4. Thị trường phôi thép
Nội địa: Giá phôi thép xuất xưởng Đường Sơn tăng 50 NDT/tấn lên 2.990 NDT/tấn, giá giao ngay đạt 3.030-3.040 NDT/tấn.
Xuất khẩu: Một nhà máy Indonesia rút giá chào sau giao dịch ở 424 USD/tấn FOB, thấp hơn giá nội địa Trung Quốc (3.040-3.060 NDT/tấn) khoảng 15 USD/tấn.
3. Dự báo thị trường ngày 24/04/2025
3.1. Tổng quan
Ngày 24/04/2025, thị trường thép Trung Quốc dự kiến dao động hẹp, với xu hướng tăng nhẹ nhờ tâm lý tích cực từ kỳ vọng giảm thuế quan và nhu cầu tái nhập kho trước kỳ nghỉ Lễ Lao động. Thép xây dựng và thép công nghiệp có thể duy trì đà tăng nhẹ, trong khi quặng sắt và than cốc dao động ổn định. Tuy nhiên, CRC và HDG có thể tiếp tục yếu do nhu cầu hạn chế.
3.2. Dự báo
Quặng sắt
Chỉ số ICX 62% Fe dự kiến dao động quanh 100,80-101,00 USD/tấn CFR Thanh Đảo, chỉ số 65% Fe quanh 113,50-113,70 USD/tấn CFR. Tại cảng, chỉ số PCX 62% Fe dao động quanh 789-793 NDT/tấn FOT Thanh Đảo (tương đương 101,25-101,50 USD/tấn CFR).
Hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tháng 9 trên Sàn Đại Liên dao động quanh 725-730 NDT/tấn.
Thép cây (Rebar)
Nội địa: Giá trung bình tại 31 thành phố lớn dao động quanh 3.370-3.380 NDT/tấn, tại Thượng Hải quanh 3.150-3.160 NDT/tấn (tăng 0-10 NDT/tấn).
Xuất khẩu: Giá dao động quanh 462-465 USD/tấn FOB, với mục tiêu giao dịch 470-475 USD/tấn FOB.
Thép cuộn trơn (Wire Rod)
Xuất khẩu: Giá có thể dao động quanh 460-462 USD/tấn FOB, với mục tiêu giao dịch 463-465 USD/tấn FOB.
Thép cuộn cán nóng (HRC)
Nội địa: Giá tại Thượng Hải dao động quanh 3.270-3.280 NDT/tấn (tăng 0-10 NDT/tấn).
Xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc dao động quanh 453-455 USD/tấn FOB, với giá chào 455-460 USD/tấn FOB.
Thép cuộn cán nguội (CRC)
Nội địa: Giá tại Thượng Hải dự kiến 3.720-3.730 NDT/tấn (giảm 0-10 NDT/tấn).
Xuất khẩu: Giá chào CRC mác SPCC dao động quanh 530-550 USD/tấn FOB.
Thép mạ kẽm (HDG)
Nội địa: Giá tại Thượng Hải dao động quanh 4.110-4.120 NDT/tấn (1.0mm, giảm 0-10 NDT/tấn), tại Bác Hưng quanh 3.540-3.550 NDT/tấn (0.41000C, giảm 0-10 NDT/tấn).
Xuất khẩu: Giá chào HDG dao động quanh 640-645 USD/tấn FOB.
Thép tấm trung bình (Medium Plate)
Nội địa: Giá tại Thượng Hải dự kiến ổn định, thép hợp kim thấp quanh 3.800-3.820NDT/tấn, thép tấm phổ thông quanh 3.600-3.620 NDT/tấn.
Ngày 23/04/2025, thị trường thép Trung Quốc tăng nhẹ, với Rebar tại Thượng Hải đạt 3.150 NDT/tấn (tăng 20 NDT), HRC đạt 3.270 NDT/tấn (tăng 50 NDT), và quặng sắt tăng lên 100,80 USD/tấn CFR Thanh Đảo. Ngày 24/04 dự kiến dao động hẹp, nghiêng về tăng nhẹ, với Rebar tại Thượng Hải quanh 3.150-3.160 NDT/tấn, HRC quanh 3.270-3.280 NDT/tấn, CRC quanh 3.720-3.730 NDT/tấn, và HDG ở mức 4.110-4.120 NDT/tấn (1.0mm). Nhà đầu tư cần theo dõi diễn biến thuế quan và chính sách vĩ mô để điều chỉnh chiến lược.
Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.