Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Dự báo thị trường TQ ngày 25/4/2025

1. Tổng quan thị trường ngày 24/04/2025

Ngày 24/04/2025, thị trường thép Trung Quốc dao động hẹp, với xu hướng giảm nhẹ do tốc độ giảm tồn kho chậm lại và tâm lý thận trọng trước kỳ nghỉ Lễ Lao động (1-5/05). Thép xây dựng (Rebar, Wire Rod) ổn định, trong khi HRC và CRC giảm nhẹ, HDG có tín hiệu tăng tại một số khu vực nhưng nhu cầu yếu. Quặng sắt và than cốc dao động nhẹ, với giao dịch không sôi động và tâm lý chờ đợi tín hiệu kinh tế vĩ mô từ cuộc họp Bộ Chính trị cuối tháng.

2. Phân tích thị trường ngày 24/04/2025

2.1. Thị trường nguyên liệu

Quặng sắt

Giá: Chỉ số ICX 62% Fe giảm 0,80 USD/tấn khô (dmt) xuống 100,00 USD/tấn CFR Thanh Đảo, chỉ số 65% Fe giảm 0,80 USD/tấn xuống 112,75 USD/tấn. Tại cảng, chỉ số PCX 62% Fe giảm 6 NDT/tấn ướt (wmt) xuống 783 NDT/tấn FOT Thanh Đảo (tương đương 100,45 USD/tấn CFR).

Kỳ hạn: Hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tháng 9 trên Sàn Đại Liên giảm 2 NDT/tấn (0,28%) xuống 720,50 NDT/tấn, phản ánh tâm lý thận trọng.

Giao dịch: Giao dịch vận chuyển bằng đường biển yếu, với một lô Pilbara Blend Fines (PBF, 61% Fe) giao cuối tháng 5 - đầu tháng 6 được bán trên Corex ở mức 98,35 USD/tấn, chênh lệch giá tăng ngụ ý 1,35 USD/tấn so với chỉ số 62% tháng 6. Một lô Jimblebar Blend Fines (JMBF) giao cuối tháng 5 bán với mức chênh lệch giảm 7,10 USD/tấn so với chỉ số 62% tháng 5, cho thấy áp lực từ thời gian giao hàng muộn. Một lô Pilbara Blend Lump (PBL, 90.000 tấn) giao cuối tháng 5 - đầu tháng 6 có chênh lệch giá tăng 15,75 cent/dmtu so với chỉ số 62% tháng 6. Một lô SP10 (90.000 tấn) giao giữa các tháng có chênh lệch giảm 10,99% so với chỉ số 62% tháng 6.

Tâm lý: Thị trường thứ cấp yếu, không hỗ trợ giá, với giao dịch tại cảng cũng kém sôi động do giá kỳ hạn dao động. Chênh lệch giá giữa PBF và Super Special Fines tại cảng Thanh Đảo đạt 133 NDT/tấn.

Than cốc luyện kim

Giá than cốc PLV cứng cao cấp (Úc) tăng nhẹ 0,35 USD/tấn lên 190,15 USD/tấn FOB, giá cấp hai tăng 0,25 USD/tấn lên 146,10 USD/tấn FOB Úc, nhờ nhu cầu ổn định từ Ấn Độ. Tuy nhiên, giá sang Trung Quốc giảm 0,10 USD/tấn xuống 170,80 USD/tấn CFR, giá cấp hai giảm 0,10 USD/tấn xuống 150,30 USD/tấn CFR.

Giao dịch: Một lô PMV (40.000 tấn) giao từ 26/05-03/06 được bán ở mức 191 USD/tấn FOB Úc (tương đương 209 USD/tấn CFR Ấn Độ). Nhu cầu từ Ấn Độ ổn định, nhưng giao dịch tại Trung Quốc hạn chế do tồn kho cao và nhu cầu yếu.

2.2. Thị trường thép xây dựng (Rebar, Wire Rod)

Thép cây (Rebar)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải ổn định ở 3.150 NDT/tấn, với hợp đồng kỳ hạn Rebar tháng 10 giảm nhẹ 0,1% xuống 3.106 NDT/tấn. Tồn kho giảm 310.000 tấn so với tuần trước, nhưng tốc độ giảm chậm hơn (thấp hơn 130.000 tấn so với mức 440.000 tấn tuần trước), gây áp lực lên tâm lý. Tuy nhiên, tồn kho tổng thể thấp hơn 25-30% so với năm trước, khiến nhà máy và thương nhân ưu tiên giữ giá.

Xuất khẩu: Chỉ số Rebar FOB Trung Quốc ổn định ở 443 USD/tấn FOB, với giá chào tăng từ 450-465 USD/tấn FOB lên 450-470 USD/tấn FOB, nhưng người mua Đông Nam Á không chấp nhận mức giá cao hơn sau khi đã đặt hàng ở 460 USD/tấn CFR (tương đương 440 USD/tấn FOB).

Tâm lý: Thị trường thận trọng, với kỳ vọng giá dao động hẹp trước kỳ nghỉ Lễ Lao động.

Thép cuộn trơn (Wire Rod)

Xuất khẩu: Giá tăng nhẹ 1 USD/tấn lên 463 USD/tấn FOB, với giá chào ở 470-475 USD/tấn FOB cho lô hàng tháng 6. Nhà máy Đường Sơn giảm giá nội địa 10  NDT/tấn xuống 3.300 NDT/tấn, nhưng nhu cầu miền Bắc không yếu, giúp giá xuất khẩu ổn định.

2.3. Thị trường thép công nghiệp (HRC, CRC, HDG)

Thép cuộn cán nóng (HRC):

Nội địa: Giá tại Thượng Hải giảm 10 NDT/tấn xuống 3.260 NDT/tấn, với hợp đồng kỳ hạn HRC tháng 10 giảm 0,12% xuống 3.204 NDT/tấn. Tồn kho giảm 70.000 tấn so với tuần trước, nhưng tốc độ giảm chậm hơn (thấp hơn 30.000 tấn so với mức 100.000 tấn tuần trước), cho thấy tiêu thụ giảm. Giao dịch chậm lại sau khi giá tăng 50 NDT/tấn hôm trước.

Xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc ổn định ở 453 USD/tấn, với giá chào từ 454-460 USD/tấn FOB cho mác Q235 và SS400, nhưng người mua vận chuyển bằng đường biển ngần ngại do tín hiệu giảm từ thị trường nội địa. Người mua Việt Nam thận trọng với hàng Trung Quốc ở mức 490 USD/tấn CFR, lo ngại thuế chống bán phá giá.

Thép cuộn cán nguội (CRC)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải ổn định ở 3.750 NDT/tấn, với giao dịch không đổi so với ngày trước.

Xuất khẩu: Giá chào CRC mác SPCC dao động 532-540 USD/tấn FOB, nhưng nhu cầu yếu.

Tâm lý: Thương nhân thận trọng quan sát, với giao dịch trung bình và thiếu động lực tăng giá.

Thép mạ kẽm (HDG)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải tăng 30 NDT/tấn lên 4.150 NDT/tấn (1.0mm), tại Bác Hưng ổn định ở 3.550 NDT/tấn (0.41000C). Giao dịch yếu, thương nhân thận trọng.

Xuất khẩu: Giá chào HDG mác SGCC dao động 540-575 USD/tấn FOB, nhưng nhu cầu hạn chế.

Thép tấm trung bình (Medium Plate)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải ổn định, thép hợp kim thấp ở 3.800-3.820 NDT/tấn, thép tấm phổ thông ở 3.600-3.620 NDT/tấn. Giao dịch trung bình, nhu cầu đầu cuối mua theo nhu cầu, với tâm lý thị trường bất ổn do ảnh hưởng từ chính sách bên ngoài.

2.4. Thị trường phôi thép

Nội địa: Giá phôi thép xuất xưởng Đường Sơn giảm 20 NDT/tấn xuống 2.970 NDT/tấn, dù giá giao ngay tăng 60 NDT/tấn lên 3.060-3.070 NDT/tấn vào sáng 24/04. Giao dịch khá tốt, nhưng giá thấp vẫn chiếm ưu thế.

3. Dự báo thị trường ngày 25/04/2025

3.1. Tổng quan

Ngày 25/04/2025, thị trường thép Trung Quốc dự kiến dao động hẹp, với xu hướng nghiêng về yếu do tốc độ giảm tồn kho chậm, giao dịch kém sôi động, và tâm lý thận trọng trước kỳ nghỉ Lễ Lao động. Thép xây dựng và HRC có thể giảm nhẹ, trong khi CRC và HDG dao động ổn định nhưng thiếu động lực tăng. Quặng sắt và than cốc tiếp tục dao động trong biên độ hẹp, với nhu cầu yếu và tâm lý chờ đợi tín hiệu vĩ mô.

3.2. Dự báo

Quặng sắt

Chỉ số ICX 62% Fe dự kiến dao động quanh 99,90-100,10 USD/tấn CFR Thanh Đảo, chỉ số 65% Fe quanh 112,65-112,85 USD/tấn CFR. Tại cảng, chỉ số PCX 62% Fe dao động quanh 781-785 NDT/tấn FOT Thanh Đảo (tương đương 100,35-100,55 USD/tấn CFR).

Hợp đồng kỳ hạn quặng sắt tháng 9 trên Sàn Đại Liên dao động quanh 718-722 NDT/tấn (giảm 0-2 NDT/tấn).

Thép cây (Rebar)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải dự kiến 3.140-3.150NDT/tấn (giảm 0-10 NDT/tấn).

Xuất khẩu: Chỉ số Rebar FOB Trung Quốc dao động quanh 443-445 USD/tấn FOB, với giá chào 450-470 USD/tấn FOB.

Thép cuộn trơn (Wire Rod)

Nội địa: Giá toàn quốc dao động quanh 3.300-3.310 NDT/tấn (giảm 0-10 NDT/tấn).

Xuất khẩu: Giá dao động quanh 463-465 USD/tấn FOB, với mục tiêu giao dịch 470-475 USD/tấn FOB.

Thép cuộn cán nóng (HRC)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải dao động quanh 3.250-3.260 NDT/tấn (giảm 0-10 NDT/tấn).

Xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc dao động quanh 453-455 USD/tấn FOB, với giá chào 454-460 USD/tấn FOB.

Thép cuộn cán nguội (CRC)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải dự kiến 3.750-3.760 NDT/tấn (ổn định).

Xuất khẩu: Giá chào CRC mác SPCC dao động quanh 532-540 USD/tấn FOB.

Thép mạ kẽm (HDG)

Nội địa: Giá tại Thượng Hải dao động quanh 4.140-4.150 NDT/tấn (1.0mm, giảm 0-10 NDT/tấn), tại Bác Hưng quanh 3.540-3.550 NDT/tấn (0.41000C, giảm 0-10 NDT/tấn).

Xuất khẩu: Giá chào HDG mác SGCC dao động quanh 540-575 USD/tấn FOB.

Thép tấm trung bình (Medium Plate)

Nội địa: Tại Thượng Hải dự kiến, giá thép hợp kim thấp là 3.790-3.810 NDT/tấn (giảm 0-10 NDT/tấn); còn giá thép tấm phổ thông là 3.590-3.610 NDT/tấn (giảm 0-10 NDT/tấn).

Ngày 24/04/2025, thị trường thép Trung Quốc dao động hẹp, với HRC tại Thượng Hải giảm nhẹ xuống 3.260 NDT/tấn (giảm 10 NDT), Rebar ổn định ở 3.150 NDT/tấn, và HDG tăng nhẹ lên 4.150 NDT/tấn (1.0mm). Ngày 25/04 dự kiến dao động hẹp, nghiêng về yếu, với Rebar tại Thượng Hải quanh 3.140-3.150 NDT/tấn, HRC quanh 3.250-3.260 NDT/tấn, CRC quanh 3.750-3.760 NDT/tấn, và HDG ở mức 4.140-4.150 NDT/tấn (1.0mm). Nhà đầu tư cần theo dõi diễn biến tồn kho, nhu cầu trước kỳ nghỉ, và tín hiệu vĩ mô từ cuộc họp Bộ Chính trị để điều chỉnh chiến lược.

Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.