Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá các sản phẩm thép của Thổ Nhĩ Kỳ ngày 15/8/2011

Đơn vị: USD/tấn

Tên hàng
08/05/2011
15/08/2011
Giá tối thiểu
Giá tối đa
Giá trung bình
Tên hàng
Scrap HMS1&2
ex-EU, C&F
465-470
465-470
465
470
468
Scrap HMS1&2
ex-USA, C&F
471-475
468-471
468
471
470
Scrap 3A
ex-CIS, C&F
460-465
455-463
455
463
459
Thép dây nhỏ
FOB
690-705
690-700
690
700
695
Thép dây nhỏ
ex-CIS, C&F
695-700
700-705
700
705
703
Thép dây nhỏ
EXW**
690-710
690-710
690
710
700
Wire rod
FOB
740-750
730-740
730
740
735
Rebar
FOB
720-735
705-715
705
715
710
Rebar
EXW**
735-760
705-730
705
730
718
Angle
FOB
780-790
780-790
780
790
785
Channel
FOB
780-790
780-790
780
790
785
Beam
FOB
780-790
780-790
780
790
785
Thép dây cán nóng
ex-Russia, C&F
700-715
730-750
730
750
740
Thép dây cán nóng
ex-Ukraine, C&F
700-710
700-710
700
710
705
Thép dây cán nóng
EXW**
740-750
740-750
740
750
745
Thép tấm cán nóng
C&F
770-780
770-780
770
780
775
Thép tấm cán nóng
ex-Erdemir, EXW**
770-790
770-790
770
790
780
Thép dây cán nguội
ex-Russia, C&F
810-815
865-875
865
875
870
Thép dây cán nguội
ex-Ukraine, C&F
810-820
810-820
810
820
815
Thép dây cán nguội
EXW
900-905
900-905
900
905
903
HDG coil
ex-Erdemir, EXW**
940-950
940-950
940
950
945
HDG coil
FOB
920-940
920-940
920
940
930
HDG coil
other mills, EXW**
930-950
930-950
930
950
940

Nguồn tin: World Steel News

ĐỌC THÊM