( Tỉ giá: 1NDT = 0.1563 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT. p<0.25) product spec. place of origin price changes high carbon FeMn 65# Shanxi Tianjin Hebei Sichuan Liaoning Xinyang, Henan Guangxi 75# Yunnan Guangxi
8100-8500 - 8300-8500 - 8000-8500 - 7900-8000 - 8000-8450 - 8200-8300 - 8000-8500 - Guizhou 8300-8500 - Shandong 8200-8500 - Henan 8000-8500 - 8800-8900 - 8700-8900 - Guizhou 8800-9000 - Shanxi 8800-9000 -
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN