Tại thị trường giao dịch kim loại Luân Đôn (LME) Giá tính theo USD/tấn Phôi thép Hợp kim nhôm Nhôm Đồng Chì Nickel Thiếc Kẽm Mua tiền mặt 562 2.175,0 2.177,5 7.327,5 1.995,5 18.470 22.490 1.889,0 Bán tiền mặt + phí giao dịch 563 2.185,0 2.187,0 7.328,0 1.996,0 18.475 22.500 1.890,0 Mua kỳ hạn 3 tháng 535 2.170,0 2.209,0 7.347,0 2.013,0 18.455 22.400 1.910,0 Bán kỳ hạn 3 tháng 540 2.180,0 2.209,5 7.348,0 2.015,0 18.460 22.500 1.912,0 Mua kỳ hạn 15 tháng 585 2.185,0 2.275,0 7.370,0 2.067,0 16.460 22.490 1.972,0 Bán kỳ hạn 15 tháng 595 2.195,0 2.280,0 7.380,0 2.072,0 18.560 22.540 1.977,0 Mua kỳ hạn 27 tháng 2.185,0 2.348,0 7.345,0 2.097,0 18.400 2.002,0 Bán kỳ hạn 27 tháng 2.195,0 2.353,0 7.355,0 2.102,0 18.500 2.007,0 Giá tính theo GBP/tấn được tính tương đương trên cơ sở tỷ giá hối đoái quy đổi của ngày giao dịch GBP/USD =1,5692 Đồng đỏ loại A (bán tiền mặt + phí giao dịch) 4.669,90 Chì tiêu chuẩn (bán tiền mặt + phí giao dịch) 1.271,99 Đồng đỏ loại A (bán kỳ hạn 3 tháng) 4.686,82 Chì tiêu chuẩn (bán kỳ hạn 3 tháng) 1.285,24
Nguồn tin: Giacavattu