Tại thị trường giao dịch kim loại Luân Đôn (LME) Giá tính theo USD/tấn Phôi thép Hợp kim nhôm Nhôm Đồng Chì Nickel Thiếc Kẽm Mua tiền mặt 565 2.160,0 2.132,0 6.784,0 1.960,0 18.380 20.300 1.835,0 Bán tiền mặt + phí giao dịch 590 2.161,0 2.133,0 6.785,0 1.961,0 18.385 20.350 1.835,5 Mua kỳ hạn 3 tháng 540 2.150,0 2.170,0 6.810,0 1.920,0 18.400 20.300 1.857,5 Bán kỳ hạn 3 tháng 560 2.160,0 2.171,0 6.812,0 1.920,5 18.450 20.350 1.858,0 Mua kỳ hạn 15 tháng 605 2.165,0 2.250,0 6.860,0 1.973,0 18.435 20.385 1.933,0 Bán kỳ hạn 15 tháng 615 2.175,0 2.255,0 6.870,0 1.978,0 18.535 20.435 1.938,0 Mua kỳ hạn 27 tháng 2.165,0 2.332,0 6.880,0 2.008,0 18.410 1.962,0 Bán kỳ hạn 27 tháng 2.175,0 2.337,0 6.890,0 2.013,0 18.510 1.967,0 Giá tính theo GBP/tấn được tính tương đương trên cơ sở tỷ giá hối đoái quy đổi của ngày giao dịch GBP/USD =1,5387 Đồng đỏ loại A (bán tiền mặt + phí giao dịch) 4.409,57 Chì tiêu chuẩn (bán tiền mặt + phí giao dịch) 1.274,45 Đồng đỏ loại A (bán kỳ hạn 3 tháng) 4.430,86 Chì tiêu chuẩn (bán kỳ hạn 3 tháng) 1.249,19
Nguồn tin: Giacavattu