Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại cơ bản ngày 4/10/2011

Tại thị trường giao dịch kim loại Luân Đôn (LME)

Giá tính theo USD/tấn

Phôi thép

Hợp kim nhôm

Nhôm

Đồng

Chì

Nickel

Thiếc

Kẽm

Mua tiền mặt

565

2.160,0

2.132,0

6.784,0

1.960,0

18.380

20.300

1.835,0

Bán tiền mặt + phí giao dịch

590

2.161,0

2.133,0

6.785,0

1.961,0

18.385

20.350

1.835,5

Mua kỳ hạn 3 tháng

540

2.150,0

2.170,0

6.810,0

1.920,0

18.400

20.300

1.857,5

Bán kỳ hạn 3 tháng

560

2.160,0

2.171,0

6.812,0

1.920,5

18.450

20.350

1.858,0

Mua kỳ hạn 15 tháng

605

2.165,0

2.250,0

6.860,0

1.973,0

18.435

20.385

1.933,0

Bán kỳ hạn 15 tháng

615

2.175,0

2.255,0

6.870,0

1.978,0

18.535

20.435

1.938,0

Mua kỳ hạn 27 tháng

 

2.165,0

2.332,0

6.880,0

2.008,0

18.410

 

1.962,0

Bán kỳ hạn 27 tháng

 

2.175,0

2.337,0

6.890,0

2.013,0

18.510

 

1.967,0

Giá tính theo GBP/tấn được tính tương đương trên cơ sở tỷ giá hối đoái quy đổi của ngày giao dịch GBP/USD =1,5387

Đồng đỏ loại A (bán tiền mặt + phí giao dịch)

4.409,57

Chì tiêu chuẩn (bán tiền mặt + phí giao dịch)

1.274,45

Đồng đỏ loại A (bán kỳ hạn 3 tháng)

4.430,86

Chì tiêu chuẩn (bán kỳ hạn 3 tháng)

1.249,19

Nguồn tin: Giacavattu

ĐỌC THÊM