Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại cơ bản ngày 5/10/2011

Tại thị trường giao dịch kim loại Luân Đôn (LME)

Giá tính theo USD/tấn

Phôi thép

Hợp kim nhôm

Nhôm

Đồng

Chì

Nickel

Thiếc

Kẽm

Mua tiền mặt

565,0

2.130,0

2.131,5

6.860,0

1.945,0

18.420

21.245

1.830,5

Bán tiền mặt + phí giao dịch

565,5

2.140,0

2.132,0

6.860,5

1.947,0

18.425

21.250

1.831,0

Mua kỳ hạn 3 tháng

555,0

2.125,0

2.164,0

6.880,0

1.908,0

18.410

21.200

1.852,0

Bán kỳ hạn 3 tháng

565,0

2.135,0

2.165,0

6.881,0

1.910,0

18.415

21.250

1.852,5

Mua kỳ hạn 15 tháng

615,0

2.140,0

2.240,0

6.925,0

1.962,0

18.420

21.280

1.927,0

Bán kỳ hạn 15 tháng

625,0

2.150,0

2.245,0

6.935,0

1.967,0

18.520

21.330

1.932,0

Mua kỳ hạn 27 tháng

 

2.140,0

2.320,0

6.930,0

1.997,0

18.380

 

1.955,0

Bán kỳ hạn 27 tháng

 

2.150,0

2.325,0

6.940,0

2.002,0

18.480

 

1.960,0

Giá tính theo GBP/tấn được tính tương đương trên cơ sở tỷ giá hối đoái quy đổi của ngày giao dịch GBP/USD =1,5447

Đồng đỏ loại A (bán tiền mặt + phí giao dịch)

4.441,32

Chì tiêu chuẩn (bán tiền mặt + phí giao dịch)

1.260,44

Đồng đỏ loại A (bán kỳ hạn 3 tháng)

4.458,34

Chì tiêu chuẩn (bán kỳ hạn 3 tháng)

1.237,53

 

Nguồn tin: Giacavattu

ĐỌC THÊM