Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2264,50 | 2265,50 |
3 tháng | 2271,50 | 2272,50 |
Dec 19 | 2250,00 | 2255,00 |
Dec 20 | 2248,00 | 2253,00 |
Dec 21 | 2238,00 | 2243,00 |
Đồng (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 6809,00 | 6810,00 |
3 tháng | 6815,00 | 6820,00 |
Dec 19 | 6900,00 | 6910,00 |
Dec 20 | 6915,00 | 6925,00 |
Dec 21 | 6920,00 | 6930,00 |
Kẽm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 3106,00 | 3107,00 |
3 tháng | 3110,00 | 3112,00 |
Dec 19 | 3030,00 | 3035,00 |
Dec 20 | 2945,00 | 2950,00 |
Dec 21 | 2840,00 | 2845,00 |
Chì (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2420,00 | 2421,00 |
3 tháng | 2431,00 | 2433,00 |
Dec 19 | 2427,00 | 2432,00 |
Dec 20 | 2402,00 | 2407,00 |
Dec 21 | 2402,00 | 2407,00 |
Thiếc (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 20500,00 | 20525,00 |
3 tháng | 20405,00 | 20410,00 |
15 tháng | 20045,00 | 20095,00 |
Nguồn tin: Vinanet