Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2223,00 | 2224,00 |
3 tháng | 2225,00 | 2226,00 |
Dec 19 | 2203,00 | 2208,00 |
Dec 20 | 2203,00 | 2208,00 |
Dec 21 | 2193,00 | 2198,00 |
Đồng (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 6781,00 | 6783,00 |
3 tháng | 6820,00 | 6820,50 |
Dec 19 | 6950,00 | 6960,00 |
Dec 20 | 6970,00 | 6980,00 |
Dec 21 | 6975,00 | 6985,00 |
Kẽm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 3170,50 | 3171,00 |
3 tháng | 3170,00 | 3170,50 |
Dec 19 | 3080,00 | 3085,00 |
Dec 20 | 2980,00 | 2985,00 |
Dec 21 | 2850,00 | 2855,00 |
Chì (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2343,00 | 2345,00 |
3 tháng | 2338,00 | 2340,00 |
Dec 19 | 2335,00 | 2340,00 |
Dec 20 | 2310,00 | 2315,00 |
Dec 21 | 2310,00 | 2315,00 |
Thiếc (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 21125,00 | 21150,00 |
3 tháng | 21025,00 | 21050,00 |
15 tháng | 20685,00 | 20735,00 |
Nguồn tin: Vinanet