Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2257,50 | 2258,00 |
3 tháng | 2252,00 | 2253,00 |
Dec 19 | 2238,00 | 2243,00 |
Dec 20 | 2238,00 | 2243,00 |
Dec 21 | 2228,00 | 2233,00 |
Đồng (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 6777,00 | 6777,50 |
3 tháng | 6820,00 | 6822,00 |
Dec 19 | 6945,00 | 6955,00 |
Dec 20 | 6965,00 | 6975,00 |
Dec 21 | 6970,00 | 6980,00 |
Kẽm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 3100,00 | 3100,50 |
3 tháng | 3110,00 | 3111,00 |
Dec 19 | 3033,00 | 3038,00 |
Dec 20 | 2933,00 | 2938,00 |
Dec 21 | 2803,00 | 2808,00 |
Chì (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2335,00 | 2336,00 |
3 tháng | 2333,00 | 2335,00 |
Dec 19 | 2330,00 | 2335,00 |
Dec 20 | 2305,00 | 2310,00 |
Dec 21 | 2305,00 | 2310,00 |
Thiếc (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 21395,00 | 21400,00 |
3 tháng | 21205,00 | 21210,00 |
15 tháng | 20825,00 | 20875,00 |
Nguồn tin: Vinanet