Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2135,50 | 2136,00 |
3 tháng | 2154,50 | 2155,00 |
Dec 19 | 2192,00 | 2197,00 |
Dec 20 | 2210,00 | 2215,00 |
Dec 21 | 2230,00 | 2235,00 |
Đồng (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 6968,00 | 6968,50 |
3 tháng | 7003,00 | 7004,00 |
Dec 19 | 7100,00 | 7110,00 |
Dec 20 | 7095,00 | 7105,00 |
Dec 21 | 7075,00 | 7085,00 |
Kẽm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 3334,00 | 3335,00 |
3 tháng | 3328,00 | 3329,00 |
Dec 19 | 3160,00 | 3165,00 |
Dec 20 | 2960,00 | 2965,00 |
Dec 21 | 2695,00 | 2700,00 |
Chì (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2435,00 | 2436,00 |
3 tháng | 2436,00 | 2438,00 |
Dec 19 | 2425,00 | 2430,00 |
Dec 20 | 2375,00 | 2380,00 |
Dec 21 | 2375,00 | 2380,00 |
Thiếc (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 21585,00 | 21595,00 |
3 tháng | 21450,00 | 21455,00 |
15 tháng | 21145,00 | 21195,00 |
Nguồn tin: Vinanet