Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2293,00 | 2295,00 |
3 tháng | 2280,00 | 2281,00 |
Dec 19 | 2175,00 | 2180,00 |
Dec 20 | 2145,00 | 2150,00 |
Dec 21 | 2125,00 | 2130,00 |
Đồng (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 6785,00 | 6786,00 |
3 tháng | 6821,00 | 6822,00 |
Dec 19 | 6945,00 | 6955,00 |
Dec 20 | 6965,00 | 6975,00 |
Dec 21 | 6970,00 | 6980,00 |
Kẽm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 3065,00 | 3066,00 |
3 tháng | 3077,00 | 3078,00 |
Dec 19 | 3030,00 | 3035,00 |
Dec 20 | 2960,00 | 2965,00 |
Dec 21 | 2860,00 | 2865,00 |
Chì (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2290,00 | 2291,00 |
3 tháng | 2297,00 | 2299,00 |
Dec 19 | 2293,00 | 2298,00 |
Dec 20 | 2268,00 | 2273,00 |
Dec 21 | 2268,00 | 2273,00 |
Thiếc (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 21150,00 | 21200,00 |
3 tháng | 21025,00 | 21050,00 |
15 tháng | 20655,00 | 20705,00 |
Nguồn tin: Vinanet