Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2287,00 | 2287,50 |
3 tháng | 2299,00 | 2299,50 |
Dec 19 | 2297,00 | 2302,00 |
Dec 20 | 2305,00 | 2310,00 |
Dec 21 | 2310,00 | 2315,00 |
Đồng (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 7261,50 | 7262,50 |
3 tháng | 7266,00 | 7268,00 |
Dec 19 | 7345,00 | 7355,00 |
Dec 20 | 7360,00 | 7370,00 |
Dec 21 | 7365,00 | 7375,00 |
Kẽm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 3182,50 | 3183,50 |
3 tháng | 3166,00 | 3166,50 |
Dec 19 | 3070,00 | 3075,00 |
Dec 20 | 2980,00 | 2985,00 |
Dec 21 | 2875,00 | 2880,00 |
Nickel (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 15235,00 | 15240,00 |
3 tháng | 15300,00 | 15305,00 |
Dec 19 | 15505,00 | 15555,00 |
Dec 20 | 15615,00 | 15665,00 |
Dec 21 | 15715,00 | 15765,00 |
Chì (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2466,00 | 2468,00 |
3 tháng | 2475,00 | 2476,00 |
Dec 19 | 2475,00 | 2480,00 |
Dec 20 | 2450,00 | 2455,00 |
Dec 21 | 2450,00 | 2455,00 |
Thiếc (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 21225,00 | 21230,00 |
3 tháng | 21150,00 | 21175,00 |
15 tháng | 20770,00 | 20820,00 |
Nguồn tin: Vinanet