Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2135,00 | 2135,50 |
3 tháng | 2105,00 | 2106,00 |
Dec 19 | 2140,00 | 2145,00 |
Dec 20 | 2165,00 | 2170,00 |
Dec 21 | 2185,00 | 2190,00 |
Đồng (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 6382,00 | 6383,00 |
3 tháng | 6383,00 | 6385,00 |
Dec 19 | 6455,00 | 6465,00 |
Dec 20 | 6480,00 | 6490,00 |
Dec 21 | 6485,00 | 6495,00 |
Kẽm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2719,00 | 2719,50 |
3 tháng | 2697,00 | 2698,00 |
Dec 19 | 2635,00 | 2640,00 |
Dec 20 | 2558,00 | 2563,00 |
Dec 21 | 2478,00 | 2483,00 |
Nickel (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 13965,00 | 13970,00 |
3 tháng | 14065,00 | 14070,00 |
Dec 19 | 14310,00 | 14360,00 |
Dec 20 | 14445,00 | 14495,00 |
Dec 21 | 14560,00 | 14610,00 |
Chì (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2355,00 | 2357,00 |
3 tháng | 2362,00 | 2364,00 |
Dec 19 | 2360,00 | 2365,00 |
Dec 20 | 2340,00 | 2345,00 |
Dec 21 | 2340,00 | 2345,00 |
Thiếc (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 19480,00 | 19490,00 |
3 tháng | 19425,00 | 19450,00 |
15 tháng | 19155,00 | 19205,00 |
Nguồn tin: Vinanet