Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2140,00 | 2140,50 |
3 tháng | 2109,00 | 2109,50 |
Dec 19 | 2152,00 | 2157,00 |
Dec 20 | 2178,00 | 2183,00 |
Dec 21 | 2198,00 | 2203,00 |
Đồng (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 6307,00 | 6308,00 |
3 tháng | 6313,00 | 6315,00 |
Dec 19 | 6385,00 | 6395,00 |
Dec 20 | 6410,00 | 6420,00 |
Dec 21 | 6415,00 | 6425,00 |
Kẽm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2656,00 | 2658,00 |
3 tháng | 2641,00 | 2642,00 |
Dec 19 | 2595,00 | 2600,00 |
Dec 20 | 2548,00 | 2553,00 |
Dec 21 | 2468,00 | 2473,00 |
Nickel (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 13955,00 | 13960,00 |
3 tháng | 14060,00 | 14075,00 |
Dec 19 | 14310,00 | 14360,00 |
Dec 20 | 14450,00 | 14500,00 |
Dec 21 | 14560,00 | 14610,00 |
Chì (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2282,00 | 2283,00 |
3 tháng | 2287,00 | 2289,00 |
Dec 19 | 2288,00 | 2293,00 |
Dec 20 | 2273,00 | 2278,00 |
Dec 21 | 2273,00 | 2278,00 |
Thiếc (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 19800,00 | 19850,00 |
3 tháng | 19790,00 | 19795,00 |
15 tháng | 19535,00 | 19585,00 |
Nguồn tin: Vinanet