Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2096,50 | 2097,00 |
3 tháng | 2117,00 | 2118,00 |
Dec 19 | 2168,00 | 2173,00 |
Dec 20 | 2188,00 | 2193,00 |
Dec 21 | 2208,00 | 2213,00 |
Đồng (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 6856,00 | 6857,00 |
3 tháng | 6895,00 | 6900,00 |
Dec 19 | 7020,00 | 7030,00 |
Dec 20 | 7025,00 | 7035,00 |
Dec 21 | 7005,00 | 7015,00 |
Kẽm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 3258,00 | 3259,00 |
3 tháng | 3257,00 | 3259,00 |
Dec 19 | 3095,00 | 3100,00 |
Dec 20 | 2895,00 | 2900,00 |
Dec 21 | 2630,00 | 2635,00 |
Chì (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2345,00 | 2347,00 |
3 tháng | 2344,00 | 2345,00 |
Dec 19 | 2337,00 | 2342,00 |
Dec 20 | 2302,00 | 2307,00 |
Dec 21 | 2302,00 | 2307,00 |
Thiếc (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 21475,00 | 21500,00 |
3 tháng | 21355,00 | 21360,00 |
15 tháng | 21050,00 | 21100,00 |
Nguồn tin: Vinanet