Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2238,50 | 2239,50 |
3 tháng | 2231,00 | 2233,00 |
Dec 19 | 2245,00 | 2250,00 |
Dec 20 | 2260,00 | 2265,00 |
Dec 21 | 2270,00 | 2275,00 |
Đồng (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 7135,00 | 7136,00 |
3 tháng | 7141,00 | 7143,00 |
Dec 19 | 7230,00 | 7240,00 |
Dec 20 | 7245,00 | 7255,00 |
Dec 21 | 7250,00 | 7260,00 |
Kẽm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 3188,00 | 3189,00 |
3 tháng | 3149,00 | 3150,00 |
Dec 19 | 3075,00 | 3080,00 |
Dec 20 | 2990,00 | 2995,00 |
Dec 21 | 2885,00 | 2890,00 |
Nickel (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 15260,00 | 15265,00 |
3 tháng | 15330,00 | 15350,00 |
Dec 19 | 15545,00 | 15595,00 |
Dec 20 | 15650,00 | 15700,00 |
Dec 21 | 15745,00 | 15795,00 |
Chì (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2430,00 | 2431,00 |
3 tháng | 2442,00 | 2442,50 |
Dec 19 | 2450,00 | 2455,00 |
Dec 20 | 2430,00 | 2435,00 |
Dec 21 | 2430,00 | 2435,00 |
Thiếc (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 20875,00 | 20900,00 |
3 tháng | 20755,00 | 20765,00 |
15 tháng | 20370,00 | 20420,00 |
Nguồn tin: Vinanet